Tập Phim Tiếng Anh Là Gì – Bỏ Túi Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Phim Ảnh Cực Hay

0
63
Rate this post

Bảng từ vựng về các thể loại phim trong tiếng Anh

Các thể loại phim bằng tiếng Anh:

  • Hành động (Action)
  • Hoạt hình (Cartoon)
  • Hài (Comedy)
  • Kinh dị (Horror)
  • Gia đình (Family)
  • Hình sự và đạo chích (Crime & Gangster Films)
  • Phim về chiến tranh (War Films)
  • Bi kịch (Tragedy)
  • Cổ trang (Historical)
  • Chính kịch (Drama)
  • Phim miền Tây (Westerns Films)
  • Phim ca nhạc (Musical)
  • Phim khoa học viễn tưởng (Sci-fi)
  • Phim tài liệu (Documentary)
  • Phim hài dài tập (Sitcom)
  • Phim tâm lý tình cảm (Romance)
  • Phim phiêu lưu (Adventure)

Tìm hiểu từ vựng về phim ảnh tiếng Anh

  • Gôi sao điện ảnh (Movie star)
  • Bài bình luận phim (Film review)
  • Người xem phim (Filmgoer)
  • Buổi công chiếu phim (Film premiere)
  • Nam/nữ diễn viên chính (Main actor/actress)
  • Giải trí (Entertainment)
  • Người am hiểu về phim ảnh (Film buff)
  • Người quay phim (Cameraman)
  • Diễn viên quần chúng (Extras)
  • Màn ảnh (Screens)
  • Bối cảnh (Background)
  • Đoạn giới thiệu phim (Trailer)
  • Người chịu trách nhiệm về hình ảnh (Cinematographer)
  • Nhà làm phim (Movie maker)
  • Nhà biên kịch (Scriptwriter)
  • Nhà sản xuất phim (Producer)
  • Cốt truyện (Plot)
  • Diễn cảnh quay (Scenes)
  • Nhân vật (Character)
  • Đạo diễn (Director)
  • Người bình luận phim (Film critic)
  • Dàn diễn viên (Cast)

Mẫu câu giao tiếp sử dụng từ vựng về phim ảnh

  • Tôi yêu bộ phim kinh dị (I love horror movies)
  • Bạn có thường xuyên đi xem phim ở rạp không? (How often do you go to the cinema?)
  • Bộ phim có tiết tấu rất nhanh (It was very fast-moving)
  • Ai là nam/nữ diễn viên chính của bộ phim đó vậy? (Who are the actors/actresses in the movies?)
  • Anh ta thích phim lãng mạn lắm đấy (He is a big fan of romance movies)
  • John thực sự rất thích phim ảnh và bình luận về các bộ phim (John’s really into watching and commenting on movies)
  • Bạn yêu thích diễn viên nữ hoặc nam nào nhất? (Who is your favorite actress or actor?)
  • Tôi không thực sự thích xem phim (I don’t really like watching movies)
  • Tôi không thường xuyên đến rạp chiếu phim (I don’t usually go to the cinema)
  • Nội dung phim này là về cái gì ấy nhỉ? (What’s this film about again?)
  • Mình nghĩ nó (bộ phim) thật nhảm nhí (I thought it was rubbish)
  • Phim có tình tiết quá chậm (It was too slow-moving)
  • Những yếu tố quan trọng nhất tạo ra một bộ phim hay là gì? (What’s the most important factor that makes a great movie?)
  • Phim này có phụ đề tiếng Anh đấy, bạn bật lên mà xem (This film has English subtitles, you can turn it on)
  • Phim đáng xem lắm, tôi đảm bảo luôn (It’s meant to be good, I guarantee you)
  • Tôi đam mê phim kinh dị cực kỳ (I am super into horror movies)
  • Nội dung không phức tạp lắm, nhưng cũng khá khó để nhìn ra bức tranh tổng quát (The plot was not quite complex, but it’s puzzling to figure out the whole picture)
  • Đây là phim của nước Anh/Pháp/Ý/Ấn Độ (It’s an English/French/Italian/Indian film)

Cách học từ vựng về phim ảnh tiếng Anh hiệu quả

  1. Chọn phim để học:
    • Lựa chọn bộ phim yêu thích và phù hợp với trình độ của bạn.
  2. Xem phim lần đầu:
    • Bật phụ đề song ngữ hoặc phụ đề tiếng Việt để hiểu nội dung chính.
  3. Nhại lại (mimicking) lời thoại diễn viên:
    • Tập nhại lại một số câu nói của diễn viên để rèn kỹ năng phát âm.
  4. Xem lại bộ phim:
    • Xem lại bộ phim với phụ đề tiếng Anh để ghi chú từ mới và cấu trúc ngữ pháp.

Đọc thêm về chủ đề này tại Dnulib