Giới Thiệu
Việc sắp xếp theo thứ tự trong Tiếng Anh luôn khiến chúng ta băn khoăn về cách diễn đạt cũng như số lượng kiểu sắp xếp thứ tự khác nhau. Hôm nay, hãy cùng nhau tìm hiểu về cách sử dụng từ theo thứ tự và một số ví dụ về các loại sắp xếp thứ tự trong Tiếng Anh.
Sắp Xếp Theo Thứ Tự trong Tiếng Anh là gì?
Orderly /ˈƆː (r) də (r) li/ (trạng từ)
Cách Sử Dụng Từ Orderly trong Câu
Từ “orderly” có thể đứng ở đầu, giữa hoặc cuối câu vì nó là một trạng ngữ. Dưới đây là một số ví dụ:
- Orderly, we have to organize all the things in the house before Tet. (Trước Tết, chúng ta phải sắp xếp theo thứ tự mọi thứ.)
- He orderly organizes things his way, which helps him find things easily. (Anh ấy tự sắp xếp theo trật tự riêng của mình để dễ dàng tìm kiếm đồ vật.)
- He thinks that my sister will separate all his papers orderly. (Anh ấy nghĩ rằng chị tôi sẽ tách đồ vụ giấy tờ của anh ấy theo thứ tự.)
Ngoài ra, “orderly” cũng có thể đứng trước hoặc sau động từ mà nó bổ nghĩa. Ví dụ:
- My mother orderly finished her test because she had a lot of experience on how to get high points. (Mẹ tôi hoàn thành bài kiểm tra theo thứ tự vì bà có nhiều kinh nghiệm để đạt điểm cao.)
- He doesn’t orderly organize his house, so it’s always dirty and hard to find things. (Anh ấy không sắp xếp nhà cửa theo thứ tự, vì vậy nhà luôn vơ vẩn và khó tìm đồ vật.)
Các Loại Sắp Xếp Thứ Tự Khác Nhau trong Tiếng Anh
Có ba kiểu sắp xếp chính trong Tiếng Anh:
1. Alphabetic (Theo Thứ Tự Bảng Chữ Cái)
Dùng để chỉ việc sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái.
- We have to organize every word in alphabetical order or else the teacher will not accept our project. (Chúng ta phải sắp xếp từng từ theo thứ tự bảng chữ cái, nếu không, giáo viên sẽ không chấp nhận dự án của chúng ta.)
2. Chronological (Theo Thứ Tự Niên Đại)
Dùng để chỉ việc sắp xếp theo thứ tự thời gian.
- Our history lessons are completed in chronological order. (Các bài học lịch sử của chúng ta được hoàn thành theo thứ tự niên đại.)
3. Serial (Theo Thứ Tự Số)
Dùng để chỉ việc sắp xếp theo thứ tự số.
- The ranks will be organized in serial order, which will make it easier to find the winner. (Bảng xếp hạng sẽ được sắp xếp theo thứ tự số, điều này sẽ giúp dễ dàng tìm thấy người chiến thắng hơn.)
Các Từ Được Sử Dụng Nhiều trong Việc Sắp Xếp Thứ Tự
Dưới đây là các từ được sử dụng nhiều khi nói về thứ tự:
- Số đếm
- Thứ tự Tiếng Anh
- Cách viết tắt
- 1 – first – st
- 2 – second – nd
- 3 – third – rd
- 4 – fourth – th
- …
- 20 – twentieth – th
- 21 – twenty-first – st
- 22 – twenty-second – nd
- …
- 30 – thirtieth – th
- …
- 40 – fortieth – th
- …
- 100 – one hundredth – th
- …
- 1000 – one thousandth – th
- …
- 1000000 – one millionth – th
Các Cột Mốc Lịch Sử Được Sắp Xếp Theo Thời Kỳ Lịch Sử Việt Nam
Dưới đây là một số cột mốc lịch sử quan trọng được sắp xếp theo thứ tự thời gian:
- 258 trước Công Nguyên: Thục Phán thành lập nhà nước Việt Nam mới gọi là Âu Lạc.
- 207 trước Công Nguyên: Triệu Đà, tướng quân Trung Hoa, chinh phục Âu Lạc và thiết lập quyền lực trên đất nước Nam Việt.
- 40: Hai bà Trưng lãnh đạo cuộc nổi dậy lớn đầu tiên chống lại người Trung Quốc.
- 938: Ngô Quyền thắng trận ở Bạch Đằng, chấm dứt một thiên niên kỷ đô hộ của Trung Quốc.
- 1516: Những người đi biển Bồ Đào Nha là những người phương Tây đầu tiên đến Việt Nam.
- 1802: Nguyễn Ánh đánh bại Tây Sơn, tự xưng là Hoàng đế Gia Long, lập nên triều Nguyễn.
- 1861: Quân Pháp đánh chiếm Sài Gòn.
- 1883: Pháp thiết lập chế độ bảo hộ đối với An Nam và Bắc Kỳ, cai trị Nam Kỳ như một thuộc địa.
- 1890: Sự ra đời của Hồ Chí Minh.
- 1930: Hồ Chí Minh thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam.
- 1940: Nhật Bản chiếm Việt Nam, để lại chính quyền Pháp.
- 1945: Nhật Bản bị đánh bại; Hồ Chí Minh tuyên bố độc lập và Việt Nam dân chủ cộng hòa.
- 1975: Bắc Việt Nam giải phóng Sài Gòn.
- 1976: Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được thành lập.
Hy vọng với bài viết này, bạn đã hiểu thêm về cách sử dụng từ “sắp xếp theo thứ tự” trong Tiếng Anh. Để biết thêm thông tin hơn về nguồn tài liệu học Tiếng Anh, hãy truy cập dnulib.edu.vn.