Bạn đã bao giờ tự hỏi “tiền phạt” trong tiếng Anh là gì? Đừng lo, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ vấn đề này. Hãy cùng Studytienganh.com tìm hiểu thông tin chi tiết và dễ hiểu về chủ đề này.
Tiền Phạt trong Tiếng Anh là gì?
Tiền phạt là số tiền mà người vi phạm phải trả khi bị kết án. Trên thực tế, trong tiếng Anh, có hai từ để chỉ “tiền phạt”, đó là “Fine” và “Penalty”.
Tùy vào ngữ cảnh, bạn có thể sử dụng từ phù hợp. Trong đó, từ “Penalty” có nghĩa rộng hơn, không chỉ đơn thuần là tiền phạt mà còn là sự trừng phạt dành cho người vi phạm, có thể là tiền bồi thường, công việc công ích, và nhiều hình phạt khác.
Thông tin chi tiết từ vựng
Từ “Fine” được phát âm /faɪn/ và là một danh từ. Định nghĩa của từ này là:
- Số tiền phải trả như một hình phạt khi không tuân thủ quy tắc hoặc luật pháp.
- Cũng có nghĩa là tốt hoặc đủ tốt, khỏe mạnh.
Trong khi đó, từ “Penalty” được phát âm /pen·əl·ti/ và cũng là một danh từ. Định nghĩa của từ này là:
- Một hình phạt, thường liên quan đến việc trả tiền, được áp dụng khi bạn vi phạm thỏa thuận hoặc không tuân theo các quy tắc.
Ngoài ra, “Penalty” còn có nghĩa khác được sử dụng trong thể thao, đó là một lợi thế được trao cho một đội hoặc người chơi khi đối phương vi phạm quy tắc.
Cả hai từ “Fine” và “Penalty” đều là danh từ, bạn có thể dễ dàng sử dụng chúng kết hợp với các động từ và tính từ trong câu.
Ví dụ Anh Việt về từ tiền phạt trong tiếng Anh
Dưới đây là một số ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn khi nào nên sử dụng từ “Fine” và khi nào nên sử dụng từ “Penalty”:
- “Currently, ticket holders pay a penalty equal to 30 percent of the ticket price when they change their flight plans”: Hiện tại, người giữ vé phải trả khoản phạt bằng 30% giá vé khi họ thay đổi kế hoạch bay.
- “Just because he pays some stupid fine doesn’t make his life any less ruined”: Có trả một khoản tiền phạt ngu ngốc đó không khiến cuộc đời anh ta tốt đẹp hơn.
- “His sentence was 36 months’ probation and fines totaling about US$1,700”: Bản án của anh ta là 36 tháng quản chế và tổng cộng khoảng 1.700 USD tiền phạt.
- “Since Johan had no money and no property, the government could not collect the fine”: Vì Johan không có tiền và không có tài sản, chính phủ không thể thu tiền phạt.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan
Ngoài từ “Fine” và “Penalty”, còn có một số từ khác có nghĩa tương đương, bao gồm:
- “Forfeit”: tiền bồi thường, phải trả giá.
- “Amercement”: sự trừng phạt, tiền phạt.
- “Punishment”: sự trừng phạt.
- “Discipline”: kỷ luật.
- “Mortification”: kỷ luật.
- “Penance”: hối lỗi.
Hy vọng rằng những thông tin trong bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa của từ “tiền phạt” trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng. Để tìm hiểu thêm kiến thức học tiếng Anh, hãy truy cập Dnulib.