Tủy sống: cấu tạo, chức năng và bệnh lý tủy sống

0
50
Rate this post

Tủy sống là một phần quan trọng của hệ thần kinh trung ương, which bao gồm não và tủy sống. Nó kết nối não với các bộ phận khác trong cơ thể, và đảm nhận chức năng quan trọng trong việc phản xạ, truyền tín hiệu, và cung cấp dinh dưỡng. Tuy nhiên, khi tủy sống bị tổn thương do một số nguyên nhân, bệnh lý tủy sống có thể xảy ra. Việc không phát hiện và điều trị kịp thời có thể dẫn đến tình trạng liệt vận động, mất cảm giác, thay đổi phản xạ, và rối loạn chức năng tự động, thậm chí có thể gây tử vong.

1. Hiểu về cấu trúc của tủy sống

Tủy sống là một phần của hệ thần kinh trung ương và nằm ở bên trong ống sống. Nó là cơ quan kết nối não và các bộ phận khác trong cơ thể. Tủy sống chạy dọc theo trong xương sống và lan ra các dây thần kinh điều khiển cơ thể.

Tủy sống bao gồm 31 đốt tủy hoặc 31 đôi dây thần kinh tủy, bao gồm 8 đốt cổ, 12 đốt ngực, 5 đốt thắt lưng, 5 đốt cùng, và 1 đốt cụt. Tủy sống được bao phủ bởi 3 lớp màng bao gồm:

  • Màng cứng, được gọi là màng ngoài: một lớp chắc chắn giúp bảo vệ tủy sống khỏi va chạm với xương.
  • Màng nhện, được gọi là màng giữa: một lớp mỏng co giãn chứa nhiều mạch máu.
  • Màng não – tủy, được gọi là màng trong: một lớp mềm dính chặt vào tủy sống và giúp cung cấp dinh dưỡng cho mô tủy sống.

Cấu trúc ngang của tủy sống bao gồm 3 thành phần chính:

  • Màng tủy sống: gồm 3 lớp màng bao bọc phía ngoài như đã đề cập ở trên.
  • Phần chất: bao gồm chất xám và chất trắng.
  • Một lỗ nhỏ ở giữa được gọi là ống tủy sống.

2. Chức năng của tủy sống

Tủy sống đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng phản xạ và truyền tín hiệu thần kinh từ não xuống và từ dưới lên não.

Có 3 chức năng chính của tủy sống:

2.1 Chức năng truyền tín hiệu của tủy sống

Tủy sống chịu trách nhiệm truyền tín hiệu thần kinh, bao gồm:

  • Dẫn truyền tín hiệu vận động.
  • Dẫn truyền tín hiệu cảm giác, bao gồm cả cảm giác nóng lạnh và đau.
  • Dẫn truyền tín hiệu xúc giác.

Chức năng phản xạ của tủy sống chủ yếu do chất trắng đảm nhận. Khi các phần cơ thể cảm nhận các tác động từ bên ngoài, như cảm giác trên da và niêm mạc, thông tin thần kinh sẽ được truyền qua các đường dẫn thần kinh đến tủy sống và sau đó đi lên vỏ não.

Chức năng dẫn truyền các cảm giác như nhiệt độ, đau nhức của tủy sống được thể hiện cụ thể. Khi bạn tiếp xúc với đồ vật nóng, lạnh hoặc bị đau, các phần cảm giác bên ngoài cơ thể sẽ truyền thông tin qua tủy sống đến não, và não sẽ phản hồi để bạn có phản xạ như co hoặc rụt tay, chân hoặc hành động phản kháng lại tác động bên ngoài.

2.2 Chức năng phản xạ của tủy sống

Chức năng phản xạ của tủy sống bao gồm nhiều dạng phản xạ như:

  • Phản xạ trương lực cơ: giúp duy trì trạng thái trương lực cho cơ thể.
  • Phản xạ thực vật.
  • Phản xạ gân: xảy ra khi có kích thích tác động lên gân. Chủ yếu do đoạn tủy thắt lưng từ 2 đến 4 đảm nhận.
  • Phản xạ da: xảy ra khi có kích thích tác động lên da. Chủ yếu do đoạn tủy ngực 11 và 12 đảm nhận.
  • Phản xạ lòng bàn chân.

Có 3 loại nơ-ron chịu trách nhiệm cho chức năng phản xạ của tủy sống:

  • Nơ-ron cảm giác.
  • Nơ-ron truyền thông.
  • Nơ-ron vận động.

2.3 Chức năng dinh dưỡng của tủy sống

Tủy sống cũng có chứa các nơ-ron dinh dưỡng, đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh và điều khiển một số chức năng dinh dưỡng. Ví dụ, phản xạ bàng quang, phản xạ hậu môn, phản xạ tiết mồ hôi, và phản xạ vận mạch.

3. Các bệnh lý thường gặp của tủy sống

Có nhiều dạng tổn thương khác nhau liên quan đến bệnh lý tủy sống, tùy thuộc vào vị trí và phần bị tổn thương. Mỗi dạng tổn thương sẽ có những biểu hiện khác nhau.

Một số dạng tổn thương bao gồm tổn thương ở vùng gần lỗ chẩm, tủy cổ, tủy ngực, chèn ép, vấn đề về mạch máu, viêm, nhiễm trùng, nón tủy, đuôi ngựa, và nhiều hơn nữa. Mỗi dạng tổn thương sẽ có tên riêng dựa trên vị trí và dạng bệnh lý tủy sống.

4. Chẩn đoán bệnh lý tủy sống

Hiện nay, phương pháp chẩn đoán chính xác nhất để xác định bệnh lý tủy sống là sử dụng máy chụp cộng hưởng từ MRI. Kỹ thuật này giúp xem xét hình ảnh chi tiết về cột sống và tủy sống, phát hiện các tổn thương mô mềm và xương (nếu có) mà các phương pháp chẩn đoán hình ảnh khác không thể phát hiện được.

Chụp MRI cột sống có thể phát hiện các vấn đề như áp xe, khối máu tụ, khối u, bất thường ở đĩa đệm, tiêu xương, phì đại xương, lún xẹp, gãy, chệch đĩa đệm, và rỗng tủy.

Dựa trên kết quả thăm khám lâm sàng, bác sĩ chuyên khoa nội thần kinh sẽ đưa ra chẩn đoán sơ bộ và loại trừ các vấn đề hoặc bệnh lý có triệu chứng tương tự. Sau đó, chụp MRI sẽ được chỉ định phù hợp. Đây là phương pháp chẩn đoán chính xác và an toàn nhất để phát hiện bệnh lý tủy sống và thiết lập biện pháp can thiệp và điều trị hiệu quả.

Bệnh lý tủy sống có thể gây tàn tật, nhưng nếu được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, nhiều người bệnh có thể phục hồi và giảm thiểu các biến chứng do bệnh lý tủy sống gây ra.

Đọc thêm về tủy sống tại Dnulib.edu.vn

Edited by: dnulib.edu.vn