WebRTC là gì?
WebRTC là viết tắt của cụm từ “Web realtime communication” – giao tiếp thời gian thực trên web. Đây là một công cụ hỗ trợ người dùng trên trang web có thể trò chuyện trực tiếp qua video hoặc truyền dữ liệu P2P trên trình duyệt. Sử dụng JavaScript và bao gồm các web API, WebRTC đã trở thành công nghệ phổ biến được nhiều lập trình viên sử dụng trong quá trình phát triển ứng dụng.
Lịch sử của WebRTC
WebRTC bắt đầu từ ý tưởng của nhóm kỹ sư Google Hangouts vào năm 2009. Thay vì sử dụng Flash, nhóm này đã phát triển một công cụ riêng để truyền video và hình ảnh trên website. Năm 2010, công nghệ truyền dữ liệu của Google đã tạo nền tảng cho WebRTC. Tháng 5 năm 2011, WebRTC ra mắt với sự kết hợp của các dự án mã nguồn mở hỗ trợ giao tiếp thời gian thực trên trình duyệt. Tháng 10 cùng năm, phiên bản đầu tiên của WebRTC chính thức ra mắt và Chrome 23 trở thành trình duyệt đầu tiên tích hợp WebRTC.
Các thành phần của WebRTC
WebRTC bao gồm các thành phần cung cấp tính năng truyền dữ liệu thời gian thực:
- MediaStream: khởi tạo dữ liệu âm thanh và hình ảnh qua hàm GetUserMedia.
- RTCDataChannel: kênh hai chiều chịu trách nhiệm trao đổi dữ liệu thời gian thực. Các loại dữ liệu được chia sẻ bao gồm văn bản, tệp P2P và các loại khác trừ dữ liệu âm thanh.
- RTCPeerConnection: kết nối MediaStream và RTCDataChannel thành một WebRTC hoàn chỉnh. Nó cung cấp các phương thức để kết nối, duy trì và đóng kết nối giữa hai trình duyệt.
Công dụng chính của WebRTC
WebRTC được ứng dụng để truyền tải video, âm thanh và truyền dữ liệu thời gian thực giữa hai thiết bị mà không cần bên thứ ba hoặc cài đặt plugin hay phần mềm. Ngoài ra, nó còn hỗ trợ việc tạo các trò chơi mà người dùng chỉ cần sử dụng trình duyệt có hỗ trợ WebRTC mà không cần cài đặt phức tạp.
Lợi ích của WebRTC
WebRTC mang lại nhiều lợi ích cho cả lập trình viên và người dùng thông thường:
- Cung cấp mã nguồn mở miễn phí, được Google công nhận là công cụ truyền thông thời gian thực hoàn toàn miễn phí và sẵn có trên mọi trình duyệt.
- Hỗ trợ đa nền tảng và đa trình duyệt trên các hệ điều hành và cho phép viết mã HTML khi làm việc với các thiết bị.
- Bảo mật âm thanh và video với giao thức SRTP được sử dụng để xác thực và mã hóa dữ liệu, ngăn chặn việc nghe lén.
- Không cần cài đặt plugin hoặc phần mềm bổ sung, đảm bảo tiện lợi, tối ưu và tiết kiệm chi phí tối đa.
- Dễ sử dụng, tích hợp trên các dịch vụ web sử dụng JavaScript APIs hoặc các Framework có sẵn.
- Hỗ trợ nhiều kiểu Media và các thiết bị đầu cuối khác nhau, sử dụng băng thông hiệu quả trong mọi điều kiện mạng.
Ưu điểm và nhược điểm của WebRTC
Ưu điểm:
- Dễ sử dụng, viết hoàn toàn bằng JavaScript và miễn phí.
- Hỗ trợ đa nền tảng và đa trình duyệt trên laptop, PC và các thiết bị di động.
- Bảo mật cao, không cần cài đặt plugin hay phần mềm đi kèm.
- Sử dụng tốt trong các điều kiện mạng.
Nhược điểm:
- Bị cản trở bởi tường lửa và NAT khi thiết lập kết nối P2P.
- Không có cơ chế báo hiệu đặt sẵn khi kết nối P2P giữa các trình duyệt.
- Chưa thống nhất chuẩn video sử dụng cho WebRTC.
- Một số trình duyệt như Safari, IE hỗ trợ chưa đầy đủ.
- Tăng rủi ro phát sinh khi sử dụng nhiều hàm API của WebRTC.
Hướng dẫn viết ứng dụng video bằng WebRTC và Firebase
WebRTC có thể chạy trên nhiều nền tảng và ngôn ngữ khác nhau, cho phép sử dụng trang web với đuôi HTML hoặc PHP.
Bước 1: Cài đặt Firebase bằng cách truy cập firebase.google.com. Đăng nhập vào tài khoản Google của bạn và tạo một dự án mới. Sau đó, thêm “?hl=en” vào cuối URL để hiển thị bằng tiếng Anh. Tiếp theo, đặt tên cho dự án và tắt Google Analytic. Chọn loại platform là trang web và thêm tên App và cài đặt Hosting. Sao chép và dán mã code vào trang web. Tạo realtime Database và thiết lập test mode để ghi vào cơ sở dữ liệu.
Bước 2: Viết mã web để kết nối với Firebase bằng cách tạo giao diện web với hai khung hiển thị camera. Sử dụng thẻ và CSS để tạo giao diện rõ ràng hơn.
Bài viết trên đã cung cấp một cái nhìn tổng quan về WebRTC và các thông tin cần thiết liên quan. WebRTC là công cụ mà tất cả lập trình viên nên biết và thành thạo để có thể tận dụng hết các ưu điểm và lợi ích mà nó mang lại trong công việc.
Đọc thêm chi tiết tại Dnulib