1. Ý thức là gì? Ví dụ về ý thức
Theo quan điểm triết học Marx-Lenin, ý thức được hiểu là sự phản ánh chân thật của thế giới vào tâm trí con người. Ý thức thay đổi theo thời gian và ảnh hưởng đến sự phát triển của xã hội. Nó có mối quan hệ tương dialectical với vật chất.
Ví dụ, từ thời kỳ nguyên thuỷ, con người đã có ý thức trong việc tìm hiểu và phát triển công cụ lao động. Các công cụ đơn giản trong quá khứ đã tiến bộ thành những máy móc khoa học hiện đại. Những công cụ này phục vụ cho sự tiến bộ của con người.
Theo tâm lý học, ý thức là hình thức cao nhất của tâm lý mà chỉ có con người mới có. Nó được thể hiện qua cử chỉ, lời nói, hành động, suy nghĩ. Đó là những gì con người đã tiếp thu thông qua giao tiếp với thế giới bên ngoài. Ý thức là nhận thức của cá nhân về bản thân và thế giới xung quanh.
Quan điểm triết học và tâm lý học có khái niệm ý thức khác biệt nhau vì cách tiếp cận định nghĩa. Tuy nhiên, cả hai lĩnh vực đều cố gắng hiểu và giải thích ý thức thông qua những khía cạnh tiếp xúc với bản chất con người đa chiều và toàn diện.
2. Bản chất của ý thức là gì?
Theo chủ nghĩa duy vật, bản chất của ý thức là sự phản ánh chủ quan của thế giới vật chất. Ý thức trở thành một tấm gương phản chiếu thế giới, nhưng không hoàn toàn giống. Nó phụ thuộc vào nhận thức, suy nghĩ và cảm nhận của một cá nhân về thế giới xung quanh. Điều này làm nên sự khác biệt và bản chất của ý thức.
Karl Marx đã nói: “Ý thức chỉ là vật chất được chuyển vào đầu óc con người và được biến đổi trong đó.”
Bản chất của ý thức có những yếu tố đặc trưng bao gồm tính tự chủ, tính sáng tạo và tính xã hội.
- Tính tự chủ: Bộ não con người có thể tiếp thu cùng một thông tin, nhưng lại tạo ra nhiều hướng suy nghĩ khác nhau. Ý thức là cá nhân, thuộc về tầm quan trọng chủ quan. Do đó, nó gần như mang tính tinh thần, có hướng dẫn và lựa chọn dựa trên cơ sở vật chất.
Ảnh minh họa: Bản chất của ý thức là sự cá nhân hoá thế giới quan của mỗi người đối với xã hội
-
Tính sáng tạo: Ý thức được biểu hiện thông qua vật chất và biến đổi thành tinh thần. Nó thể hiện đa dạng và trừu tượng, dựa trên những gì đã có để tạo ra cái mới, phát triển hơn về vật chất, hiện tượng và con người. Ý thức có thể tưởng tượng và giả tưởng về hiện tượng không thực tế. Nó có thể được thể hiện trực tiếp hoặc gián tiếp, nhưng luôn dựa trên cơ sở vật chất và hoạt động thực tế. Phản ánh và sáng tạo là hai mặt của bản chất ý thức.
-
Tính xã hội: Ý thức trong mọi tình huống đều là sự phản ánh và thực tiễn xã hội, tạo ra một sự phản ánh phức tạp, sáng tạo, tư duy và phát triển hơn.
“Ngay từ đầu, ý thức đã là sản phẩm của xã hội, và sẽ tiếp tục như vậy cho tới khi con người tồn tại.” – Karl Marx
Ý thức là sản phẩm của xã hội. Nó bắt nguồn từ xã hội, hình thành do nhu cầu tiến bộ và cải thiện chất lượng cuộc sống. Từ thời kỳ tiền sử, con người đã tiến hoá từ một loài vượn đến con người. Con người đã sử dụng kiến thức và công cụ để phục vụ cho cuộc sống và phát triển xã hội.
3. Nguồn gốc của ý thức
Thế giới vật chất tác động trực tiếp vào não bộ con người để tạo ra khả năng hình thành ý thức. Có hai nguồn gốc tác động trực tiếp vào ý thức:
3.1 Nguồn gốc tự nhiên
Nguồn gốc này có nhiều hình thức, bao gồm phản ánh vật lý, sinh lý, hóa học và phản ánh sáng tạo. Chúng có sự phân cấp từ đơn giản đến phức tạp.
-
Phản ánh vật lý, hóa học là hình thức đơn giản nhất ở vật chất vô sống. Nó được thể hiện qua sự biến đổi cơ – lý – hóa khi có tác động giữa các vật chất này, tạo ra sự thay đổi về cấu trúc, vị trí và tính chất. Đây là sự phản ánh thụ động, chưa có sự lựa chọn của vật chất tác động.
-
Phản ánh sinh học trong giới sống có tính kích thích, cảm ứng và phản xạ. Nó thay đổi để thích nghi với sự biến đổi của thế giới quan. Bộ não con người là sản phẩm đặc biệt và tinh vi nhất của quá trình tiến hóa. Từ đó, việc phản ánh thế giới quan được nâng lên một tầng cao mới. Khi ý thức chuyển sang giai đoạn mạnh mẽ có tính xã hội của loài người.
3.2 Nguồn gốc xã hội
Ý thức là một sản phẩm của xã hội và văn hóa, được hình thành qua quá trình tương tác giữa con người và môi trường sống. Kết quả của quá trình phát triển này đặc trưng bởi yếu tố lao động, ngôn ngữ và các quan hệ xã hội. Tuy nhiên, quá trình hình thành ý thức đòi hỏi sự tác động tích cực của con người lên thực tế.
Thực tế, nhờ vào lao động, con người đã tác động lên các đối tượng hiện hữu xung quanh. Họ nghiên cứu thuộc tính, cấu trúc và quy luật vận động của các đối tượng đó. Những hiện tượng tác động vào bộ não con người và giúp hình thành ý thức.
Việc sử dụng ngôn ngữ và quan hệ xã hội cũng đóng góp vào việc tạo ra ý thức. Ngôn ngữ cho phép con người biểu đạt suy nghĩ và cảm xúc của mình và chia sẻ chúng với người khác. Các quan hệ xã hội cho phép con người tương tác với những người khác trong xã hội và học từ nhau trong cộng đồng.
Nhờ lao động, ngôn ngữ và quan hệ xã hội, con người tác động lên thực tế và tạo ra các hiện tượng, từ đó tác động trở lại vào bộ não con người và giúp hình thành ý thức. Tóm lại, ý thức được hình thành thông qua quá trình tương tác phức tạp giữa con người và môi trường xung quanh.
4. Ý thức phụ thuộc vào thế giới khách quan như thế nào?
Theo lời của Lênin: “Sự đối lập giữa vật chất và ý thức chỉ có ý nghĩa tuyệt đối trong những phạm vi hết sức hạn chế, trong trường hợp này chỉ giới hạn trong vấn đề nhận thức luận cơ bản là thừa nhận cái gì có trước và sau? Ngoài hạn chế đó thì không còn nghi ngờ gì nữa, đằng sau sự đối lập đó là tương đối.”
Nghĩa là, vật chất là môi trường sống, là hệ sinh thái, chúng có trước, còn ý thức có sau. Vật chất quyết định ý thức, còn ý thức là sự phản ánh của thế giới vật chất vào bộ não con người. Vật chất quyết định nguồn gốc của ý thức, nếu không có sự tác động của thế giới xung quanh, ý thức sẽ không tồn tại.
Ý thức là một dạng vật chất được bộ não con người tiếp nhận, dựa trên cái đã có để cải thiện thành hình thức tinh thần, cảm xúc và hành động. Vật chất là nền móng quyết định bản chất, phương pháp và cấu trúc của ý thức.
Dựa trên vật chất, ý thức tự do sáng tạo và phát triển. Nó có thể phân thành ý thức tích cực và tiêu cực. Nếu ý thức phù hợp với thực tế của thời đại, nó sẽ thúc đẩy sự phát triển của điều kiện vật chất. Ngược lại, nếu không phù hợp với thời đại, ý thức sẽ bị hạn chế, khó phát triển. Tuy nhiên, điều này chỉ là tạm thời, thế giới khách quan vẫn luôn tồn tại và buộc con người phải thích nghi, thay đổi để phù hợp với nó.
5. Cơ quan vật chất của ý thức là yếu tố nào?
Trong những loài sống, con người là loài có tính xã hội phức tạp nhất. Điều này là kết quả của hoạt động phát triển thần kinh ưu việt của tư duy con người, đặc biệt là các khu vực liên quan đến nhận thức như giác quan, cảm xúc và ý chí. Các tế bào thần kinh và mạng lưới thần kinh trong não được coi là cơ quan chính tạo ra và kiểm soát ý thức.
Bên cạnh đó, các giác quan khác bao gồm những bộ phận cảm giác (mắt, tai, mũi, miệng và da) và các cơ và khớp cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nhận thông tin. Chúng ảnh hưởng đến hoạt động tư duy và hình thành ý thức của con người.
Bộ não con người càng hoàn thiện, hoạt động tư duy càng hiệu quả, từ đó ý thức con người cũng trở nên phong phú và khách quan. Quan niệm về đạo đức, chuẩn mực xã hội… xuất hiện và tạo ra xã hội văn minh. Con người đã tìm hiểu, nghiên cứu và giải đáp các quy luật thiên nhiên thông qua quan sát và lao động. Từ đó, tư duy thúc đẩy con người phát triển các lĩnh vực như khoa học, tôn giáo, triết học và nhiều lĩnh vực khác.
Thế giới quan là tiền đề để phát triển ý thức. Nó là môi trường nuôi dưỡng sự tự do và sáng tạo của ý thức, giúp thế giới có trật tự, có pháp luật, công bằng, văn minh, lịch sự, trí tuệ và lý lẽ. Con người là minh chứng tốt nhất cho một xã hội phát triển. Đây là sự kết hợp hài hòa, đổi mới và phát triển giữa con người và môi trường sống.
Vậy là chúng ta đã hiểu ý thức là gì và cũng biết thêm về quan điểm triết học xoay quanh hiện tượng này. Mặc dù còn mâu thuẫn về xuất hiện và nguyên lý hoạt động của ý thức chưa được giải đáp hoàn toàn, việc nghiên cứu ý thức đã mang lại rất nhiều ý nghĩa to lớn về thời đại và tương lai.
Mọi thông tin còn vướng mắc, vui lòng liên hệ Dnulib để được hỗ trợ và giải đáp cụ thể.