Chỉ từ là gì? Vai trò và cách dụng trong câu? Ví dụ về chỉ từ?

0
63
Rate this post

Trong các ngôn ngữ trên thế giới, tiếng Việt được coi là khá khó học vì sự đa dạng trong cách dùng câu và sự phức tạp về ngữ pháp cũng như nhiều nghĩa trong câu. Để hiểu rõ hơn về ngôn ngữ tiếng Việt, chúng ta sẽ tìm hiểu về thuật ngữ “chỉ từ” trong bài viết này. Vậy chỉ từ là gì và nó được sử dụng như thế nào trong tiếng Việt?

1. Chỉ từ là gì?

Khi chưa tìm hiểu về chỉ từ, nhiều người nghĩ rằng đây là một cấu trúc ngữ pháp mới trong tiếng Việt. Tuy nhiên, chỉ từ không phải là một cấu trúc ngữ pháp mới mà đây là một thuật ngữ đã được học trong chương trình đào tạo ở trường cấp 2. Theo sách giáo khoa lớp 6, “chỉ từ” là loại từ có chức năng chỉ, trỏ để xác định vị trí của các sự vật trong không gian và thời gian được đề cập trong câu. Đơn giản, chỉ từ là tên gọi khác của đại từ chỉ định.

Trong hoạt động giao tiếp và viết, có hai nhóm chỉ từ thường gặp là:

  • Nhóm thứ nhất: chỉ từ đóng vai trò xác định vị trí của sự vật theo thời gian. Ví dụ: Tôi nhớ hôm đấy, Những ngày đó, Như bữa ấy, Mãi một thời gian nọ,… Những chỉ từ này dùng để xác định một khoảng thời gian trong câu.
  • Nhóm thứ hai: chỉ từ đóng vai trò xác định vị trí của sự vật trong không gian. Ví dụ: Bãi đất kia, Ngôi nhà nọ, Người ấy, Con đó, Cái quán nước đấy,… Những chỉ từ này dùng để xác định một vị trí cụ thể trong không gian.

Trên lý thuyết, chỉ từ có vai trò và cách dùng giống nhau. Tuy nhiên, tùy vào ngữ cảnh, chỉ từ có thể thay đổi hoặc mang hàm nghĩa biểu đạt phù hợp với ý người nói.

2. Vai trò của chỉ từ trong giao tiếp và viết

Theo lý thuyết, vai trò và cách dùng của chỉ từ là giống nhau. Tuy nhiên, tùy theo ngữ cảnh và hoàn cảnh, chỉ từ có thể thay đổi hoặc chứa đựng hàm nghĩa phù hợp với ý của người sử dụng. Dưới đây là các vai trò chính của chỉ từ khi sử dụng trong câu.

  • Chỉ từ là phụ ngữ trong cụm danh từ: Ví dụ: Chiếc ô tô đó là tài sản đáng giá nhất của gia đình ông ý. Trong câu này, chỉ từ “đó” đóng vai trò làm phụ ngữ đứng sau và bổ nghĩa cho danh từ “chiếc ô tô”. Từ “đó” giúp xác định chiếc ô tô theo không gian được đề cập trong câu.

  • Chỉ từ là trạng ngữ trong câu: Ví dụ: Một ngày nọ, tôi tình cờ trông thấy cô ấy đi qua con đường này khi đang đứng trên sân thượng. Trong câu này, chỉ từ “nọ” đóng vai trò làm trạng ngữ, bổ nghĩa thời gian cho “Một ngày” được nhắc đến trong câu.

  • Chỉ từ làm chủ ngữ trong câu: Ví dụ: Đó không phải là điện thoại của tôi! Trong câu này, chỉ từ “Đó” đóng vai trò là chủ ngữ và chỉ từ dùng để xác định sự vật theo không gian được nhắc đến trong câu nói của người sử dụng.

Chỉ từ có thể đóng nhiều vai trò trong câu và được xếp tại nhiều vị trí khác nhau. Vì vậy, người sử dụng cần nắm được vai trò của chỉ từ để hiểu rõ ý nghĩa của câu và truyền tải thông tin một cách chính xác.

3. Cách dùng chỉ từ

Chỉ từ là một biện pháp từ ngữ được sử dụng phổ biến trong câu, đặc biệt trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi người nói muốn nhấn mạnh ý nghĩa câu nói của mình đối với người nghe. Chỉ từ cũng được sử dụng linh hoạt trong nhiều thể loại văn chương khác nhau. Để sử dụng chỉ từ một cách chính xác và hiệu quả nhất trong giao tiếp và viết, cần nắm cách sử dụng của chỉ từ. Dưới đây là các cách sử dụng thông dụng của chỉ từ:

  • Thứ nhất, sử dụng chỉ từ trong các tình huống giao tiếp đời sống hàng ngày. Ví dụ:

    • Có phải bạn đã từng đi du lịch tại địa điểm này phải không? Trong câu này, chỉ từ được sử dụng là từ “này” và đóng vai trò làm phụ ngữ trong cụm danh từ “có phải bạn”, giúp xác định một địa điểm du lịch trong câu nói của người sử dụng.
    • Một ngày kia, chàng hoàng tử đã xuất hiện và tiêu diệt con rồng lửa hung hãn, độc ác để bảo vệ cứu lấy công chúa. Trong câu này, chỉ từ được sử dụng là từ “kia” và đóng vai trò làm trạng ngữ trong câu, giúp xác định một khoảng thời gian trong câu nói của người sử dụng.
    • Nghe đồn đó là cô gái xinh đẹp nhất trường! Trong câu này, chỉ từ được sử dụng là từ “đó” và đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu, giúp xác định vị trí của cô gái trong một ngôi trường nhất định.
  • Thứ hai, chỉ từ là biện pháp từ ngữ trong văn chương. Ví dụ:

    • “Trời xanh đây là của chúng ta
      Núi rừng đây là của chúng ta”
      (Đất nước – Nguyễn Đình Thi)
      Trong bài thơ trên, chỉ từ được sử dụng là từ “đây” và đóng vai trò làm phụ ngữ trong cụm danh từ “trời xanh”, “núi rừng”, giúp xác định vị trí sự vật được nhắc đến trong câu trong không gian nhất định.

    • “Đấy vàng, đây cũng đồng đen
      Đấy hoa thiên lý, đây sen Tây Hồ.” (Ca dao)
      Trong câu ca dao này, chỉ từ được sử dụng là từ “đấy, đây”, vừa làm chủ ngữ, vừa có vai trò trong việc xác định vị trí của sự vật được nhắc đến trong không gian nhất định.

Ví dụ minh họa về chỉ từ:

Để dễ dàng hơn trong việc sử dụng chỉ từ trong giao tiếp và viết, hãy xem những ví dụ sau để hiểu rõ hơn về chỉ từ và cách sử dụng:

Ví dụ 1: Ngôi làng kia là quê hương tôi, nơi tôi sinh ra và lớn lên. Trong câu này, chỉ từ được sử dụng là từ “kia”, “nơi” và đóng vai trò, chức năng hỗ trợ chủ ngữ trong việc xác định vị trí của một ngôi làng, nơi người nói sinh ra và lớn lên trong không gian nhất định.

Ví dụ 2. Tôi và An là đôi bạn rất thân, chơi với nhau từ nhỏ, có việc gì cũng chia sẻ và giúp đỡ cùng tiến bộ. Hôm nọ, chúng tôi cãi nhau, đó cũng là lần đầu tiên chúng tôi tranh cãi. Trong câu này, chỉ từ được sử dụng là từ “nọ”, “đó” và đóng vai trò, chức năng trong việc xác định một khoảng thời gian nhất định mà người nói muốn biểu hiện trong câu cho người nghe có thể nhận ra.

Ví dụ 3: Bạn Hoa là học sinh giỏi của lớp, là lớp trưởng và là người bạn thân thiết nhất của tôi. Trong câu này, chỉ từ được sử dụng là từ “đó” và đóng vai trò, chức năng trong việc xác định một đối tượng trong một khoảng không gian nhất định của người nói.

Từ đó chúng tôi không còn nói chuyện với nhau nữa. Trong câu này, chỉ từ được sử dụng là từ “từ đó” và đóng vai trò làm trạng ngữ của câu, giúp xác định một khoảng thời gian nhất định mà người nói muốn thể hiện trong câu.

Như vậy, nội dung trên đã phân tích chi tiết về khái niệm chỉ từ và vai trò của chỉ từ khi được sử dụng trong câu, cũng như cách sử dụng của chỉ từ. Để nắm rõ hơn về cách sử dụng của chỉ từ, hãy tham gia các bài tập sau để rèn luyện kỹ năng sử dụng chỉ từ trong giao tiếp và viết:

Bài 1: Tìm các chỉ từ trong các câu sau và cho biết ý nghĩa của chúng:

a. Có một con ếch sống lâu ngày trong một giếng. Xung quanh nó chỉ có vài con nhái, cua, ốc bé nhỏ. Hằng ngày nó cất tiếng kêu ồm ộp làm vang động cả giếng, khiến các con vật kia rất hoảng sợ. (Ếch ngồi đáy giếng)

b. Quan thầm nghĩ, nhất định nhân tài ở đây rồi, chẳng cần tìm đâu mất công. (Em bé thông minh)

c. Bà mẹ về nói với Sọ Dừa, nghĩ là con thôi hẳn việc lấy vợ. Không ngờ Sọ Dừa bảo với mẹ rằng sẽ có đủ những thứ ấy. (Sọ Dừa)

Bài 2: Xác định chỉ từ trong các câu sau và cho biết ý nghĩa của chúng:

a. Từ đấy nước ta chăm nghề trồng trọt, chăn nuôi và có tục ngày Tết làm bánh chưng, bánh giầy. (Bánh chưng, bánh giày)

b. Người ta còn nói khi ngựa thét ra lửa, lửa đã thiêu cháy một làng, cho nên làng đó về sau gọi là làng Cháy. (Thánh Gióng)

c. Thầy Mạnh Tử ở gần Trường học, thấy trẻ đua nhau học tập lễ phép, cắp sách vở, về nhà cũng bắt chước học tập lễ phép, cắp sách vở. Bấy giờ bà mẹ mới vui lòng, nói: “Chỗ này là chỗ con ta ở được đây”. (Mẹ hiền dạy con)