Quả ổi tiếng anh là gì ? Quả ổi trong tiếng anh đọc là gì ?

0
63
Rate this post

Trên thực tế, Ổi là một loại trái cây giàu chất dinh dưỡng và vitamin có lợi cho sức khỏe. Nó có nhiều tác dụng tích cực như giúp kiểm soát huyết áp, hạn chế nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, và ngăn ngừa đông máu. Tuy nhiên, việc ăn quá nhiều ổi không mang lại lợi ích thường xuyên mà có thể gây hại đối với sức khỏe.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu kiến thức về cụm từ “quả ổi” trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng. Tiêu đề của chúng tôi là “Quả ổi tiếng Anh là gì? Quả ổi trong tiếng Anh đọc là gì?”. Cùng theo dõi để tìm hiểu thêm nhé.

Quả ổi tiếng Anh là gì? Quả ổi trong tiếng Anh đọc là gì?

Trong tiếng Việt, “quả ổi” có nghĩa là một loại trái cây nhiệt đới có màu vàng tròn, thịt màu hồng hoặc trắng và hạt cứng, hoặc cây nhiệt đới nhỏ để trồng.

Trong tiếng Anh, “quả ổi” được viết là “guava” (danh từ).

  • Nghĩa tiếng Việt: trái ổi, quả ổi
  • Nghĩa tiếng Anh: một loại trái cây nhiệt đới có hình tròn, màu vàng, và thịt màu hồng hoặc trắng với hạt cứng, hoặc cây nhiệt đới nhỏ để trồng.
  • Phát âm tiếng Anh-Anh: /ˈɡwɑː.və/
  • Phát âm tiếng Anh-Mỹ: /ˈɡwɑː.və/
  • Loại từ: Danh từ

ổi

Dưới đây là một số cụm từ tiếng Anh liên quan đến quả ổi:

  • Trong tiếng Anh, “guava” được sử dụng rất phổ biến.
  • Từ “guava” thì rất đơn giản ai cũng biết, nhưng để nâng cao vốn từ vựng của mình, hãy ghi nhớ những cụm từ sau:
    • Peach guava: quả ổi đào
    • Guava leaves: lá ổi

Đặc điểm và chất dinh dưỡng trong quả ổi

Cây ổi thường nhỏ hơn cây vải, nhãn, với chiều cao thường không quá 10m và đường kính thân tối đa là 30 cm. Một số giống mới còn nhỏ hơn và lùn hơn nữa.

Thân cây ổi chắc chắn, khỏe, ngắn vì phân cành sớm. Thân không bị sâu đục nhiều và vỏ già có thể tróc ra từng mảng, phía dưới lại có một lớp vỏ mới cũng nhẵn, màu xám và hơi xanh. Cành non có 4 cạnh, khi già sẽ tròn dần, lá có đối xứng.

Hoa là hoa lưỡng tính, nở từng chùm gồm 2-3 chiếc, ít khi nở ở đầu cành mà thường nở ở nách lá. Cánh hoa có màu trắng và nhị thường màu vàng, hạt phấn nhỏ và phôi cũng rất nhiều. Ngoại hoa có thể tự thụ phấn hoặc phục thuộc vào sự thụ phấn từ hoa khác. Quả có kích thước từ 4 – 5g đến 500 – 700g, gần tròn, dài thon hoặc hình chữ lê. Quả có nhiều hạt, kết hợp với thịt quả màu trắng, hồng và đỏ vàng. Thời gian từ khi hoa thụ phấn đến khi quả chín khoảng 100 ngày.

Các chuyên gia dinh dưỡng cho biết, 100g ổi tươi chưa qua chế biến chứa các thành phần dinh dưỡng như:

  • Calo
  • Carbohydrate
  • Chất béo
  • Kali
  • Vitamin C
  • Vitamin A
  • Vitamin D
  • Vitamin K
  • Vitamin B12
  • Vitamin B6
  • Đạm
  • Thiamin
  • Niacin
  • Folate
  • Axit Pantothenic
  • Choline
  • Betaine
  • Magiê
  • Canxi
  • Sắt
  • Natri
  • Photpho
  • Kẽm
  • Đồng
  • Mangan
  • Florua

Ổi cung cấp khoảng 126 mg Vitamin C trong 100g, đáp ứng khoảng 209% nhu cầu hàng ngày của cơ thể. Ngoài ra, ổi cũng chứa ít calo và nhiều chất xơ. Việc ăn ổi thường xuyên có thể cải thiện sức khỏe tim mạch, hệ tiêu hóa, tăng cường hệ miễn dịch và bảo vệ cơ thể khỏi các bệnh thường gặp.

Tác dụng và tác động của quả ổi đối với con người

Quả ổi có nhiều tác dụng và tác động tích cực đến sức khỏe:

  • Phòng ngừa ung thư
  • Giúp điều trị bệnh cao huyết áp
  • Chứa nhiều kali
  • Ổi giàu lycopene
  • Chữa lành vết thương da
  • Giúp giảm cân
  • Điều trị ho, cảm lạnh
  • Phòng ngừa táo bón

Tuy nhiên, có một số trường hợp nên hạn chế ăn ổi:

  • Người mắc bệnh dạ dày
  • Người bị tiểu đường
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú
  • Người suy nhược

Nếu bạn quan tâm, hãy xem thêm các bài viết sau:

  • Trái dừa trong tiếng Anh là gì?
  • Quả chôm chôm trong tiếng Anh là gì?
  • Quả hồng xiêm trong tiếng Anh là gì?

Chúc bạn có những thông tin bổ ích!