Từ vựng tiếng Anh về chủ đề: Bánh kẹo

0
57
Rate this post

Bánh kẹo là một chủ đề thú vị khi học tiếng Anh. Bạn đã biết những từ vựng tiếng Anh liên quan đến bánh kẹo chưa? Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh về chủ đề này.

Từ vựng tiếng Anh về bánh kẹo

Đầu tiên, chúng ta sẽ học từ vựng về các loại bánh. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về bánh kẹo và phiên âm tương ứng:

  • Tiệm bánh: Bakery (ˈbeɪkəri)
  • Bánh kem: Cake (keɪk)
  • Bánh ngọt nhân kem hoặc trái cây: Pastry (ˈpeɪstri)
  • Bánh quy: Cookie (ˈkʊki)
  • Bánh sô cô la (thường có hạt hạnh nhân hoặc đậu phộng): Brownie (ˈbraʊni)
  • Bánh cupcake (nhỏ hơn bánh kem, được trang trí đẹp mắt): Cupcake (ˈkʌpkeɪk)
  • Bánh mì nướng nhỏ, có thể có nhân trái cây hoặc sô cô la: Muffin (ˈmʌfɪn)
  • Bánh rán vòng (thường được phủ đường hoặc sô cô la): Donut (ˈdoʊnət)
  • Kem phủ bánh: Frosting (ˈfrɑːstɪŋ)
  • Sốt phủ bánh: Glaze (ɡleɪz)
  • Hạt giòn (thường được dùng để trang trí bánh): Sprinkles (ˈsprɪŋklz)
  • Kem phủ bánh (có thể là kem sữa hoặc kem trứng): Icing (ˈaɪsɪŋ)
  • Kem trang trí bánh (có vị ngọt và độ dẻo): Fondant (ˈfɑːndənt)
  • Khay bánh (để trình bày bánh): Cake stand (keɪk stænd)

Từ vựng tiếng Anh về các loại bánh

  1. Bánh kem: Cake (keɪk)
  2. Bánh ngọt nhân kem hoặc trái cây: Pastry (ˈpeɪstri)
  3. Bánh quy: Cookie (ˈkʊki)
  4. Bánh sô cô la (thường có hạt hạnh nhân hoặc đậu phộng): Brownie (ˈbraʊni)
  5. Bánh cupcake (nhỏ hơn bánh kem, được trang trí đẹp mắt): Cupcake (ˈkʌpkeɪk)
  6. Bánh mì nướng nhỏ, có thể có nhân trái cây hoặc sô cô la: Muffin (ˈmʌfɪn)
  7. Bánh rán vòng (thường được phủ đường hoặc sô cô la): Donut (ˈdoʊnət)
  8. Bánh su kem: Éclair (eɪˈkler)
  9. Bánh bông lan: Sponge cake (spʌndʒ keɪk)
  10. Bánh phô mai: Cheesecake (ˈtʃiːzkeɪk)
  11. Bánh Tiramisu: Tiramisu (ˌtɪrəˈmiːsuː)
  12. Bánh đỏ mịn: Red velvet cake (red ˈvelvət keɪk)
  13. Bánh cà rốt: Carrot cake (ˈkærət keɪk)
  14. Bánh trái cây: Fruitcake (ˈfruːtkeɪk)

Từ vựng tiếng Anh về các loại kẹo

Bây giờ, chúng ta sẽ học từ vựng về các loại kẹo. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về kẹo và phiên âm tương ứng:

  • Kẹo: Candy (ˈkændi)
  • Sô cô la: Chocolate (ˈtʃɒklət)
  • Kẹo dẻo: Gummy candy (ˈɡʌmi ˈkændi)
  • Kẹo cứng: Hard candy (hɑːrd ˈkændi)
  • Kẹo mút: Lollipop (ˈlɑːlɪpɑːp)
  • Kẹo caramen: Caramel (ˈkærəməl)
  • Kẹo caramen dẻo: Toffee (ˈtɒfi)
  • Kẹo mềm vị sữa hoặc sô cô la: Fudge (fʌdʒ)
  • Bánh kẹo mềm: Marshmallow (ˈmɑːrʃmæloʊ)
  • Kẹo mềm vị cam thảo: Licorice (ˈlɪkərɪʃ)
  • Kẹo cứng tròn: Jawbreaker (ˈdʒɔːbreɪkər)
  • Kẹo dẻo vị nho hoặc dâu tây: Taffy (ˈtæfi)
  • Kẹo đường đá: Rock candy (rɒk ˈkændi)
  • Kẹo bạc hà: Peppermint candy (ˈpepərmɪnt ˈkændi)

Mẫu câu tiếng Anh về bánh kẹo

Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh về bánh kẹo:

  1. I love eating cake, especially chocolate cake. (Tôi rất thích ăn bánh kem, đặc biệt là bánh kem sô cô la.)
  2. My favorite pastry is the croissant, it’s so buttery and flaky. (Bánh ngọt yêu thích của tôi là croissant, nó rất béo và giòn.)
  3. Would you like to try some cookies? I just made a batch this morning. (Bạn có muốn thử vài miếng bánh quy không? Sáng nay tôi vừa làm xong.)
  4. Brownies are my go-to dessert when I want something sweet and chocolatey. (Bánh sô cô la là món tráng miệng yêu thích của tôi khi tôi muốn một cái gì đó ngọt và sô cô la.)
  5. Cupcakes are perfect for parties, they’re small and easy to eat with your hands. (Bánh cupcake rất phù hợp cho các buổi tiệc, chúng nhỏ gọn và dễ ăn bằng tay.)
  6. I enjoy baking muffins because they’re quick and easy to make, and you can add so many different flavors. (Tôi thích nướng bánh mì vì chúng nhanh và dễ làm, và bạn có thể thêm rất nhiều hương vị khác nhau.)
  7. Donuts are a guilty pleasure of mine, especially when they’re filled with jam or cream. (Bánh rán vòng là niềm đam mê của tôi, đặc biệt là khi chúng được nhồi mứt hoặc kem.)
  8. I love the sweet and creamy frosting on top of cakes, it’s my favorite part. (Tôi yêu mầu kem phủ bánh ngọt và béo trên đỉnh của bánh kem, đó là phần yêu thích của tôi.)
  9. When I was a kid, I used to love eating gummy candies, especially the ones shaped like bears. (Khi tôi còn nhỏ, tôi rất thích ăn kẹo dẻo, đặc biệt là những viên kẹo hình gấu.)
  10. Peppermint candy is a great way to freshen your breath after a meal. (Kẹo bạc hà là một cách tuyệt vời để làm sạch hơi thở của bạn sau khi ăn uống.)

Hội thoại tiếng Anh về bánh kẹo

Dưới đây là một hội thoại tiếng Anh về bánh kẹo giữa hai người bạn:

John: Hi Sarah, how are you doing today?
Sarah: I’m doing pretty well, thanks for asking. How about you?
John: I’m good too. Hey, have you tried the new bakery that just opened up downtown? They have the best cakes and pastries.
Sarah: No, I haven’t heard about it. What kind of cakes and pastries do they have?
John: They have all sorts of cakes, from chocolate to vanilla, and even red velvet cake. They also have croissants, muffins, and some really delicious fruit tarts.
Sarah: That sounds amazing, I love trying new bakeries. When do you want to go check it out?
John: How about we go tomorrow afternoon? We can grab some cakes and pastries and sit in the park.
Sarah: That sounds perfect. Do you have any recommendations on what to try?
John: Definitely the chocolate cake and the fruit tart. Oh, and they have these amazing eclairs too.
Sarah: Yum, my mouth is already watering. Can’t wait to try them.

Trong bài viết này, chúng ta đã khám phá về từ vựng tiếng Anh về bánh kẹo. Từ bánh kem, bánh quy, đến các loại kẹo khác nhau, quả thật là một chủ đề thú vị. Nếu bạn muốn biết thêm từ vựng về các chủ đề khác, hãy đọc thêm tại dnulib.edu.vn.

Xem thêm:

  • Từ vựng tiếng Anh về: Lương thực – Thực phẩm