Cách đọc số trong tiếng Anh

0
50
Rate this post

Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường xuyên sử dụng các con số. Vậy hôm nay, tôi sẽ cùng các bạn tìm hiểu cách đọc và viết các con số một cách chính xác trong tiếng Anh.

Các con số trong tiếng Anh được hiển thị tương tự như trong tiếng Việt. Tuy nhiên, cách đọc số trong tiếng Anh lại khác với cách đọc trong tiếng Việt.

Trong tiếng Anh, chúng ta chia các con số thành hai loại:

Cách đọc số thứ tự trong tiếng Anh

Các con số nhỏ và trung bình

Các con số thứ tự thường được sử dụng để chỉ số lượng của một thứ gì đó.

Khi bạn muốn nói đến một con số từ 21 đến 99 và hàng đơn vị của con số đó không phải là số 0, chúng ta sẽ ghép hai từ lại với nhau bằng dấu gạch nối. Ví dụ:

Trong tiếng Anh, hàng trăm được gọi là “hundred”. Hàng trăm được coi là một danh từ như bất kỳ danh từ nào khác, trừ một điều đặc biệt. Đặc điểm đó là dù có bao nhiêu hàng trăm đi nữa, danh từ “hundred” vẫn được sử dụng ở dạng số ít.

Quy tắc trên cũng được áp dụng cho hàng nghìn trong tiếng Anh. Nghĩa là không quan trọng số lượng, danh từ “thousand” vẫn ở dạng số ít. Trong tiếng Anh, 1.000 có thể được viết là 1,000 hoặc 1.000. Còn các con số lớn hơn, chẳng hạn như 10.000, có thể được viết là 10,000 hoặc để dễ đọc. Ví dụ:

Như bạn có thể thấy, hàng triệu trong tiếng Anh được gọi là “million” và luôn ở dạng số ít.

Ngoài ra, ở tiếng Anh Mỹ, các con số có bốn chữ số thường được đọc bằng cách nhân đôi của “hundred” và kết hợp với hàng chục và hàng đơn vị. Ví dụ:

  • 1103: eleven hundred three (mười một trăm ba)
  • 1225: twelve hundred twenty-five (mười hai trăm hai mươi lăm)
  • 4042: forty hundred forty-two (bốn mươi trăm bốn mươi hai)
  • 9999: ninety-nine hundred ninety-nine (chín mươi chín trăm chín mươi chín)

Tuy nhiên, ở tiếng Anh Anh, cách đọc này thường chỉ được sử dụng khi đọc các con số nằm trong khoảng từ 1000 đến 2000, nhưng ít khi được sử dụng với các con số cao hơn. Ví dụ:

  • 1500: fifteen hundred (mười lăm trăm)

Người Mỹ có thể phát âm các con số có bốn chữ số với hàng chục khác không và hàng đơn vị dưới dạng hai cặp số có hai chữ số mà không cần sử dụng từ “hundred”. Nếu hàng chục bằng không, họ sử dụng từ “oh” cho hàng chục. Ví dụ:

  • 2659: twenty-six fifty-nine (hai mươi sáu năm mươi chín)
  • 4105: forty-one oh five (bốn mươi mốt không năm)
  • 1981: nineteen eight-one (mười chín tám một)

Tuy nhiên, bạn không nên sử dụng cách này với các con số nhỏ hơn 2500, vì nó rất dễ gây nhầm lẫn với thời gian trong ngày. Ví dụ:

  • 1010: ten ten (mười mười)
  • 1204: twelve oh four (mười hai không bốn)

Các con số có 3 chữ số có thể được đọc theo các cách khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Thường có hai trường hợp sử dụng sau:

  • Sử dụng để đếm
  • Sử dụng để làm nhãn số

Trong bảng dưới đây, cách đọc thứ hai ở cột dưới được sử dụng phổ biến hơn ở tiếng Anh Mỹ so với tiếng Anh Anh. Còn cột thứ ba được sử dụng nhiều ở tiếng Anh Anh nhưng ít khi được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ (mặc dù việc sử dụng cột thứ hai và thứ ba không nhất thiết phải thay thế trực tiếp cho nhau ở hai khu vực). Hay nói cách khác, bạn có thể sử dụng tiếng Anh Anh hoặc tiếng Anh Mỹ ở các tình huống khác nhau, tùy thuộc vào tình huống cụ thể (ví dụ như số chuyến xe buýt).

Chú ý: Khi viết séc, số 100 luôn luôn được viết là “one hundred”, không được sử dụng “a hundred”.

Đối với các số rất lớn

Đối với các con số lớn hơn một triệu, có hai cách đọc khác nhau tùy thuộc vào tiếng Anh Anh hoặc tiếng Anh Mỹ:

  • Thang đo dài (trước đây được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh Anh nhưng hiện nay độ phổ biến đã giảm nhiều, ngoài ra nó còn được sử dụng ở một số ngôn ngữ khác ở châu Âu) là hệ thống cách đọc số trong đó:
    • Một nghìn triệu được đọc là “milliard”
    • Một tỷ được đọc là “million million”
  • Thang đo ngắn (được sử dụng ở tiếng Anh Mỹ và cũng được sử dụng trong tiếng Anh Anh hiện nay) là hệ thống cách đọc số trong đó:
    • Một nghìn triệu được đọc là “billion”
    • Từ “milliard” không được sử dụng

Các con số lớn hơn one trillion theo thang đo ngắn, theo thứ tự từ nhỏ đến lớn và được quy chuẩn cách đọc theo lũy thừa của 1000 như sau:

  • Quadrillion
  • Quintillion
  • Sextillion
  • Septillion
  • Octillion
  • Nonillion
  • Decillion
  • Undecillion
  • Duodecillion
  • Tredecillion
  • Quattuordecillion
  • Quindecillion
  • Sexdecillion
  • Septendecillion
  • Octodecillion
  • Novemdecillion
  • Vigintillion (10^63)

Số cao nhất trong chuỗi trên được ghi trong các từ điển hiện đại là “centillion”, tương đương với 10^303.

Từ “googolplex” thường được coi là con số lớn nhất được đặt tên bằng tiếng Anh. A googol tương đương với số 10^100. Còn A googolplex tương đương với số 1 theo sau bởi a googol số 0.

Dưới đây là một vài con số lớn và cách viết ngắn gọn hơn, cũng như cách đọc trong tiếng Anh Mỹ:

Cách đọc từ và phó từ gấp bội

Một số trong tiếng Anh thuộc nhóm “multiplicative numbers” (adverbs) – số từ gấp bội – dùng để diễn tả số lần một sự kiện diễn ra.

Còn dưới đây là những số từ gấp bội nhưng có chức năng như tính từ.

Cách nói số âm trong tiếng Anh

Đọc số âm trong tiếng Anh rất đơn giản. Chỉ cần đặt từ “minus” hoặc “negative” (tiếng Anh Mỹ) trước phần số. Ví dụ:

  • -5.2: minus five point two / negative five point two

Khi đọc nhiệt độ, ở Bắc Mỹ thường được nói một cách dân dã với từ “below” – cách đọc vắn tắt cho cụm từ “below zero”. Ví dụ, -5° được đọc là “five below”. Ngược lại, đối với nhiệt độ dương, họ dùng từ “above”. Ví dụ, 2° được đọc là “two above”.

Số thứ tự trong tiếng Anh

Số thứ tự được sử dụng khi nói về vị trí cao thấp của một thứ gì đó trong một dãy. Các số thứ tự phổ biến bao gồm:

Từ “zeroth” chỉ có ý nghĩa khi đếm bắt đầu từ 0, điều này thường xảy ra trong toán học hay khoa học máy tính.

Các số thứ tự như 21st, 33rd,… được đọc bằng cách kết hợp số đếm hàng chục với số thứ tự hàng đơn vị. Ví dụ:

Các số thứ tự cao hơn thường không được viết bằng chữ, trừ khi chúng là những số được làm tròn (thousandth, millionth, trillionth). Một vài quy tắc bạn cần ghi nhớ khi sử dụng số thứ tự là:

  • Các hậu tố “-th”, “-st”, “-nd” và “-rd” đôi khi được viết trên số.
  • Nếu hàng chục của một số là chữ số 1, ta dùng hậu tố “-th” khi viết số thứ tự. Ví dụ: 13th, 19th, 112th, 9,311th.
  • Nếu hàng chục của một số thứ tự không phải là 1, thì hãy áp dụng quy tắc của bảng sau:

Ví dụ: 2nd, 7th, 20th, 23rd, 52nd, 135th, 301st,…

Những chữ viết tắt theo số thứ tự này thực chất là sự kết hợp của một chữ số và một từ. “1st” là “1” + “st” từ “first”. Tương tự, hậu tố “nd” được dùng cho từ “second” và hậu tố “rd” được dùng cho từ “third”. Trong các lĩnh vực pháp lý và trong một số sản phẩm văn học cũ, chữ viết tắt đằng sau số thứ tự cho hai từ “second” và “third” đơn giản chỉ là “d”.

Ví dụ: 42d, 33d, 23d.

Cách đọc và viết phân số và số thập phân

Trong văn nói tiếng Anh, số thứ tự còn được sử dụng để đọc mẫu số của một phân số. Vì vậy, “fifth” có thể có nghĩa là phần tử nằm giữa “fourth” và “sixth”, hoặc một phân số được tạo ra bằng cách chia một thứ gì đó thành năm phần.

Với cách sử dụng này, các số thứ tự có thể được viết và nói ở dạng số nhiều. Ví dụ: “one fifth”, “two fifths”,…

Ngoại lệ duy nhất cho cách đọc phân số kiểu này đó chính là các phân số có mẫu số là 2. Số thứ tự “second” chỉ có thể dùng để nói đến một vị trí trong một dãy nối tiếp. Đối với phân số, người nói tiếng Anh dùng từ “half” (số nhiều là “halves”).

Dưới đây là một số phân số được sử dụng phổ biến:

Ngoài ra, đối với các phân số lớn hơn, người ta có thể nói phân số 1/2 là “one over two”, phân số 5/8 là “five over eight”,… Từ “over” cũng được sử dụng rộng rãi trong toán học.

Hỗn số có thể được đọc theo cách sau:

  • 1 1/2: one and a half (một phần năm)
  • 6 1/4: six and a quarter (sáu phần một đôi)
  • 7 5/8: seven and five eighths (bảy phần năm tám)

Số thập phân có thể đọc theo hai cách:

  • Đầu tiên, đọc số nguyên trước, sau đó đến từ “and”, sau đó là một số khác để biểu thị độ lớn của số thập phân (cách này thường được sử dụng ở Mỹ). Nhưng nếu số nguyên là số âm, thì cả “zero” và từ “and” đều không được phát âm.
  • Hoặc, đọc số nguyên trước, theo sau là từ “point”, rồi tới các chữ số của phần phân số. Nhưng nếu phần số nguyên là số 0, thì có thể không cần đọc số không.

Ví dụ:

  • 0.002 trong tiếng Anh có thể được đọc là:
    • point zero zero two
    • point oh oh two
    • nought point zero zero two
    • two thousandths (thường chỉ được sử dụng ở Mỹ)
  • 0.1416 trong tiếng Anh có thể được đọc là three point one four one six
  • 99.3 trong tiếng Anh có thể được đọc là:
    • ninety-nine point three
    • ninety-nine and three tenths (thường chỉ được sử dụng ở Mỹ)

Cách đọc tỉ lệ phần trăm

Tỉ lệ phần trăm rất dễ đọc trong tiếng Anh. Chỉ cần nói số ra và sau đó thêm vào từ “percent”.

Các cách đọc khác nhau của số 0 trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có rất nhiều cách phát âm số không, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Thật không may, cách đọc phụ thuộc khá nhiều vào phương ngữ tiếng Anh. Bảng phát âm số 0 dưới đây dành cho tiếng Anh Mỹ.

Ví dụ:

Trong văn viết, khi nào thì nên biểu thị số bằng số, khi nào thì nên biểu thị số bằng chữ

Trong hầu hết trường hợp, các con số từ không đến chín nên được viết bằng chữ.

  • She has two apples. (ưu tiên biểu thị bằng chữ)
  • She has 2 apples.

Nhưng nếu số cần biểu thị lớn hơn chín, bạn nên dùng dạng số: 10, 11, 12,…

  • He has 28 grapes. (ưu tiên biểu thị bằng số)
  • He has twenty-eight grapes.

Hoặc bạn có thể viết theo cách sau: Nếu số đó có thể viết bằng một đến hai từ, hãy viết số đó bằng chữ. Còn nếu không, hãy dùng số để biểu thị.

  • There are five million dogs. (ưu tiên biểu thị bằng chữ)
  • There are 5,000,000 dogs.
  • That is one hundred and twenty-five apple. (tiếng Anh Anh)
  • That is one hundred twenty-five oranges. (tiếng Anh Mỹ)
  • That is 125 oranges. (ưu tiên biểu thị bằng số)

Nếu câu được bắt đầu bằng số, thì cũng nên biểu thị số đó bằng chữ.

Các quy tắc mình nêu ở trên không phải lúc nào cũng “cố định” tuân thủ theo. Trong văn học, những con số lớn nhiều khi lại được biểu thị bằng chữ. Mặt khác, biểu thị bằng số sẽ phổ biến hơn trong các bài viết kỹ thuật hay tài chính, nơi nhiều số liệu được thảo luận.

Lưu ý rằng, cho dù bạn chọn biểu thị số bằng cách nào đi nữa, không được dùng lẫn lộn hai cách biểu thị trên trong cùng một văn bản. Ví dụ, hoàn toàn không phù hợp khi viết:

  • Between day twelve and day 15 of the study, the population doubled.

Như vậy là bạn đã biết cách đọc và viết các con số một cách chuyên nghiệp trong tiếng Anh. Trong bài tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu về một chủ đề liên quan khác – cách đọc phép cộng và phép trừ trong tiếng Anh.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình đọc bài, hãy thoải mái để lại bình luận dưới đây. Tôi sẽ cố gắng trả lời bạn sớm nhất có thể.

Ngoài ra, nếu bạn thấy bài viết hữu ích, hãy chia sẻ để lan toả thông tin nhé!

Hẹn gặp lại bạn trong bài học kế tiếp.

Tổng biên tập: dnulib.edu.vn