Hello Nghĩa Là Gì? Lời Chào Hỏi Trong Giao Tiếp Tiếng Anh Cơ Bản

0
51
Rate this post

Xin chào thực sự là câu chào phổ biến nhất trong giao tiếp khi gặp gỡ ai đó. Vậy xin chào nghĩa là gì? Từ “xin chào” được sử dụng trong những trường hợp nào? Mình sẽ giải đáp những câu hỏi này qua bài viết dưới đây nhé.

Xin Chào Nghĩa là Gì?

Từ “xin chào” được sử dụng rất phổ biến và hầu như ai cũng hiểu ý nghĩa cơ bản của nó.

Từ “xin chào” trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là “hello”.

Ví dụ: Xin chào, Anna.

hello nghĩa là gì

Xin Chào được Sử Dụng trong những Trường Hợp Nào?

Ý nghĩa của từ “xin chào” chúng ta đã biết rồi. Vậy từ “xin chào” thường được sử dụng trong những trường hợp nào? Dưới đây là một số ngữ cảnh chúng ta thường sử dụng “xin chào”.

  • Sử dụng khi gặp gỡ hoặc chào hỏi ai đó:
    Ví dụ: Xin chào, Shin. Đã lâu không gặp nhỉ?

  • Sử dụng khi bắt đầu một cuộc trò chuyện qua điện thoại:
    Ví dụ: Xin chào, tôi muốn tìm hiểu thông tin về chuyến bay đến Nhật Bản.

  • Sử dụng khi cần thu hút sự chú ý của ai đó:
    Ví dụ: Cửa đang mở nên anh ta bước vào và gọi, “Xin chào. Có ai ở đây không?”

  • Sử dụng khi thuật lại một câu chuyện có liên quan:
    Ví dụ: Anh ta hỏi tôi xem tôi vừa mới đến hay không và tôi đáp, “Xin chào, tôi đã ở đây từ một giờ trước đấy.”

  • Sử dụng như một biểu hiện của sự ngạc nhiên:
    Ví dụ: Xin chào, điều này thật kỳ lạ. Tôi biết người phụ nữ này.

hello nghĩa là gì

Từ Đồng Nghĩa với Xin Chào

Trong tiếng Anh, cũng giống như trong tiếng Việt, có nhiều từ có nghĩa gần tương đương. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “xin chào”, cùng tìm hiểu thêm nhé:

  • Hi: Chào
  • Greetings: Lời chào hỏi
  • Welcome: Chào mừng
  • How are you: Bạn khỏe không
  • Good morning: Chào buổi sáng
  • Good day: Chào ngày mới tốt lành
  • Hey: Lời chào thân mật
  • Howdy: Chào
  • Howdy-do: Làm thế nào vậy
  • Hi-ya: Xin chào
  • What’s up: Có chuyện gì vậy
  • What’s happening: Chuyện gì đang xảy ra vậy
  • How goes it: Nó diễn ra như thế nào

hello nghĩa là gì

Từ Trái Nghĩa với Xin Chào

Ngoài các từ đồng nghĩa, cũng có những từ trái nghĩa với “xin chào”, ví dụ như:

  • Goodbye: Chào tạm biệt
  • Bye bye: Tạm biệt

hello nghĩa là gì

Lời Chào Đồng Nghiệp, Người Quen Biết

Trong đời sống hàng ngày, khi gặp gỡ đồng nghiệp, bạn bè, người quen, chúng ta có thể sử dụng những cách chào hỏi sau:

  • Hi/Hello:
    Ví dụ: Hi, Thanh / Hello, Thanh. Đây là cách chào phổ biến nhất, được sử dụng nhiều nhất.

  • Morning/Good morning

  • How are you?

  • How is it going?

  • How are you doing?

  • How are things?

  • What’s new with you?

  • What’s going on?

Lời Chào đối với Bạn Bè Thân Thiết

Đối với bạn bè thân thiết, bạn có thể sử dụng những cách chào thân thiện, suồng sã hơn. Tuy nhiên, chỉ sử dụng với những người bạn thực sự quen thôi nhé.

  • Hey/Hey man/Hey dude/Hey there
  • What’s up?
  • Yo
  • What’s happening/What’s happenin’?
  • G’day (viết tắt của Good day)
  • Howdy (cách nói ngắn gọn của How do you do)

Lời Chào Hỏi với Người Quen Lâu Ngày Mới Gặp Lại

  • Good to see you
  • It’s great to see you
  • Long time no see
  • It’s been a while
  • When was the last time we saw each other?
  • How have you been? What have you been up to?

Lời Chào Hỏi Trang Trọng

Những lời chào hỏi lịch sự thường được sử dụng khi gặp đối tác chiến lược, người già, hoặc khi gặp nhà tuyển dụng. Dưới đây là một số gợi ý về cách chào hỏi trang trọng và quý phái:

  • Good morning/good afternoon/good evening
    Ví dụ: Good morning, ladies and gentlemen.

  • How do you do?

  • It’s nice to meet you

  • It’s a pleasure to meet you

  • How are things coming along?

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về nghĩa của từ “xin chào” và những thông tin liên quan, hãy tham khảo Blog OLP tiếng Anh để biết thêm nhiều điều bổ ích.

Đọc thêm tại: Blog OLP tiếng Anh