"Người yêu" tiếng Anh là gì: Định nghĩa, ví dụ minh họa

0
43
Rate this post

Từ vựng là một phần quan trọng không thể thiếu khi muốn giao tiếp thành thạo tiếng Anh. Và hôm nay, chúng tôi sẽ tiếp tục mở rộng danh sách từ vựng trong tiếng Anh bằng cách khám phá “người yêu” trong tiếng Anh là gì! Hãy cùng Studytienganh.com tìm hiểu về “người yêu” trong tiếng Anh và những thông tin thú vị xoay quanh từ vựng này nhé!

1. “Người yêu” trong tiếng Anh là gì

Trong tiếng Anh, “người yêu” được gọi là “Lover”. Theo từ điển Cambridge, “Lover” được định nghĩa là: Lover là người mà bạn đang có mối quan hệ tình dục nhưng chưa kết hôn.

Đơn giản chỉ là một cách để chỉ người mà bạn có mối quan hệ tình dục nhưng chưa kết hôn với họ. Điều này có thể làm cho quan hệ giữa hai người trở nên phức tạp và thú vị hơn.

Từ đồng nghĩa

Ngoài từ “Lover”, trong tiếng Anh còn có nhiều cách gọi khác của “người yêu” như: sweetheart (người yêu/tình nhân), sweetie, darling.

Hay còn có một số cách gọi người yêu khác mà các bạn có thể tham khảo:

  • Baby: bé cưng, bảo bối
  • Darling/Honey: anh/em yêu
  • My one and only: người yêu duy nhất
  • My sweetheart: Người yêu ngọt ngào
  • My true love: tình yêu đích thực
  • The love of one’s life: tình yêu vĩnh cửu
  • My boo: người yêu dấu
  • My man/my boy: chàng trai của tôi
  • My woman/my girl: cô gái của tôi

2. Thông tin chi tiết

Một số thông tin chi tiết về “Lover” trong tiếng Anh:

  • Loại từ: Danh từ
  • Dạng từ: “Lover” ở thì hiện tại ngôi thứ 3 có dạng là “lovers”.

người yêu tiếng Anh là gì

Phiên âm quốc tế

Phiên âm quốc tế của “Lover” trong tiếng Anh theo chuẩn IPA là:

  • UK /ˈlʌv.ər/
  • US /ˈlʌv.ɚ/

Trên đây là cách phiên âm quốc tế theo chuẩn IPA của “Lover” trong tiếng Anh. Với phiên âm này, bạn có thể dựa vào nó để phát âm chuẩn theo giọng Anh Anh hoặc giọng Anh Mỹ. Hai cách phiên âm trên phần lớn giống nhau, chỉ khác nhau ở phần âm đuôi /ər/ và /ɚ/. Hãy chú ý tới hai cách phát âm này nhé.

3. Ví dụ thực tế

Để hiểu rõ hơn về “Lover” trong tiếng Anh, hãy xem một số ví dụ thực tế dưới đây:

  • We were friends before we became lovers: Chúng tôi là bạn trước khi trở thành người yêu của nhau.
  • He had a string of lovers before his marriage finally broke up: Anh ấy đã có một chuỗi người tình trước khi cuộc hôn nhân của anh ấy cuối cùng tan vỡ.
  • It’s the story of a man who plots a dastardly revenge on his unfaithful lover: Đó là câu chuyện của một người đàn ông âm mưu trả thù người yêu không chung thủy của mình.
  • She’s had a tattoo with the name of a former lover removed, to avoid hurting the feelings of her boyfriend: Cô ấy đã xóa một hình xăm với tên của người yêu cũ, để tránh làm tổn thương cảm xúc của người yêu hiện tại của cô ấy.
  • Elsa plays the part of the young lover spurned by his mistress: Elsa đóng vai một người tình trẻ bị chính tình nhân của mình hắt hủi.

người yêu tiếng Anh là gì

  • She said that she was America’s greatest lover, although I suspect it was tongue in cheek: Cô ấy nói rằng cô ấy là người yêu tuyệt vời nhất của nước Mỹ, mặc dù tôi nghi ngờ đó là lời nói đùa.
  • Miss Linda yesterday launched a vituperative attack on her ex-boss and former lover: Cô Snowden ngày hôm qua đã phát động một cuộc tấn công y tế nhằm vào sếp cũ và người tình cũ của cô.
  • Every Monday she would meet her lover Alex: Thứ hai hàng tuần, cô ấy sẽ gặp Alex, người yêu của mình.
  • She and Tung became lovers soon after they first met: Cô ấy và Tùng trở thành người yêu của nhau ngay sau lần đầu gặp mặt.

4. Các từ vựng liên quan

Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến tình yêu trong tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo thêm:

  • To chat (somebody) up: trò chuyện tìm hiểu ai đó
  • A blind date: cuộc hẹn hò có sắp đặt
  • A date: hẹn hò
  • Adore you: yêu em tha thiết
  • Crazy about you: yêu đến điên cuồng
  • Die for you: sẵn sàng chết vì em
  • Fall in love: phải lòng ai
  • First love: mối tình đầu
  • Hold hands: cầm tay
  • Loved up: giai đoạn yêu
  • Love triangle: tình yêu tay ba
  • Long-term relationship: quan hệ tình cảm mật thiết, lâu dài
  • Lovelorn: thất tình
  • Lovesick: tương tư, đau khổ vì yêu
  • Lovey-dovey: âu yếm, ủy mị
  • Madly in love: yêu cuồng nhiệt, yêu mãnh liệt
  • Great together: được ở bên nhau thật tuyệt vời
  • Love you the most: anh yêu em nhất trên đời
  • The love of my life: tình yêu của cuộc đời tôi
  • Love you with all my heart: yêu em bằng cả trái tim
  • Live together: sống cùng nhau
  • Make a commitment: hứa hẹn
  • Have an affair: ngoại tình
  • To split up: chia tay
  • Break-up lines: mối quan hệ yêu đương đã hoặc sẽ chấm dứt
  • Adultery: ngoại tình
  • Divorced: ly dị
  • Womanizer: lăng nhăng
  • Conduct/perform a wedding ceremony: tiến hành hôn lễ/dẫn chương trình

Trên đây là những kiến thức về “người yêu – Lover” trong tiếng Anh. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình. Đừng quên tiếp tục theo dõi những bài viết tiếp theo của Studytienganh.com để học thêm nhiều kiến thức thú vị về tiếng Anh nhé!

Article edited by dnulib.edu.vn