Bạn Đang Làm Nghề Gì Tiếng Anh (2022)

0
53
Rate this post

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách hỏi và trả lời câu bạn đang làm công việc gì tiếng Anh. Hãy cùng mình khám phá nhé!

Xem cách học từ vựng nhanh chóng và nhớ lâu tại đây nhé:

Video hướng dẫn cách học từ vựng nhanh chóng | Ms. Thuỷ KISS English

Hỏi về công việc là một chủ đề phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, vậy bạn đã biết cách hỏi bằng tiếng Anh như thế nào chưa? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách hỏi và trả lời câu bạn đang làm công việc gì tiếng Anh nhé.

Cách Hỏi Và Trả Lời Bạn Đang Làm Công Việc Gì Tiếng Anh

Cách hỏi và trả lời phổ biến

  1. What do you do? (Bạn làm công việc gì?)

    => I am a/an + công việc (Tôi là …)

    Ví dụ:

    Tôi là một kỹ sư.

  2. What is your job? (Bạn làm công việc gì?)

    => I work as a/an + công việc (Tôi làm công việc …)

    Ví dụ:

    Tôi làm công việc cảnh sát phòng cháy chữa cháy.

  3. What is your occupation (Nghề nghiệp của bạn là gì?)

    => I am a/an + công việc (Tôi là …)

    Ví dụ:

    Tôi làm công việc bác sĩ.

  4. What do you do for a living? (Bạn kiếm sống bằng nghề gì?)

    => I work for + nơi làm việc (Tôi làm việc cho …)

    Ví dụ:

    Tôi làm việc cho văn phòng luật sư ở Hà Nội.

  5. What is your career? (Công việc của bạn là làm gì?)

    => I am a/an + công việc (Tôi là …)

    Ví dụ:

    Tôi làm công việc kế toán.

  6. What is your profession? (Nghề chính của bạn là gì?)

    => I work for + nơi làm việc (Tôi làm việc cho …) hoặc I am a/an + công việc (Tôi là …)

    Ví dụ:

    Tôi làm việc cho một công ty công nghệ thông tin.

  7. What is your occupation? (Nghề nghiệp của bạn là gì?)

    => looking for a job: Đi tìm việc hoặc I am a/an + công việc (Tôi là …)

    Ví dụ:

    Tôi đang đi tìm việc.

    Tôi là một công nhân.

  8. What line of work are you in? (Bạn làm trong ngành gì?)

    => I’m a teacher. (Tôi là giáo viên)

Cách hỏi lịch sự

  1. If you don’t mind can I ask about your occupation? (Nếu bạn không phiền tôi có thể hỏi về nghề nghiệp của bạn không?)

  2. Would you mind if I ask what do you do for a living? (Bạn có phiền không nếu tôi hỏi bạn làm nghề gì?)

Hỏi về nơi làm việc

Where do you work? (Bạn làm việc ở đâu?)

=> I work in an office. (Tôi làm việc ở văn phòng.)

=> I work in a shop. (Tôi làm việc ở cửa hàng.)

=> I work from home. (Tôi làm việc tại nhà.)

Từ Vựng Về Công Việc

100 từ vựng về công việc

  • Accountant: kế toán
  • Actuary: chuyên viên thống kê
  • Advertising executive: chuyên viên quảng cáo
  • Architect: kiến trúc sư
  • Artist: nghệ sĩ
  • Astronaut: phi hành gia
  • Astronomer: nhà thiên văn học
  • Auditor: kiểm toán viên
  • Baggage handler: nhân viên xử lý hành lý
  • Baker: thợ làm bánh
  • Bank clerk: nhân viên ngân hàng
  • Barber: thợ cắt tóc
  • Barrister: luật sư bào chữa
  • Beautician: thợ làm đẹp
  • Bodyguard: vệ sĩ
  • Bricklayer/ Builder: thợ xây
  • Businessman: doanh nhân
  • Butcher: người bán thịt
  • Butler: quản gia
  • Carpenter: thợ mộc
  • Cashier: nhân viên thu ngân
  • Chef: đầu bếp trưởng
  • Composer: nhà soạn nhạc
  • Customs officer: nhân viên hải quan
  • Dancer: vũ công
  • Dentist: nha sĩ
  • Detective: thám tử
  • Diplomat/ Diplomatist: nhà ngoại giao
  • Doctor: bác sĩ
  • Driver: lái xe
  • Economist: nhà kinh tế học
  • Editor: biên tập viên
  • Electrician: thợ điện
  • Engineer: kỹ sư
  • Estate agent: nhân viên bất động sản
  • Farmer: nông dân
  • Fashion designer: nhà thiết kế thời trang
  • Film director: đạo diễn phim
  • Financial adviser: cố vấn tài chính
  • Fireman: lính cứu hỏa
  • Fisherman: ngư dân
  • Fishmonger: người bán cá
  • Florist: người trồng hoa
  • Greengrocer: người bán rau quả
  • Hairdresser: thợ làm tóc
  • Homemaker: người nội trợ
  • HR manager/ Human resources manager: quản lý nhân sự
  • Illustrator: họa sĩ minh họa
  • Investment analyst: nhà phân tích đầu tư
  • Janitor: nhân viên dọn dẹp
  • Journalist: nhà báo
  • Judge: thẩm phán
  • Lawyer: luật sư
  • Lifeguard: nhân viên cứu hộ
  • Magician: ảo thuật gia
  • Management consultant: tư vấn quản lý
  • Manager: quản lý
  • Marketing director: giám đốc marketing
  • Midwife: bà đỡ
  • Model: người mẫu
  • Musician: nhạc công
  • Nurse: y tá
  • Office worker: nhân viên văn phòng
  • Painter: họa sĩ
  • Personal assistant (PA): trợ lý cá nhân
  • Pharmacist: dược sĩ
  • Photographer: nhiếp ảnh gia
  • Pilot: phi công
  • Plumber: thợ sửa ống nước
  • Poet: nhà thơ
  • Police: cảnh sát
  • Postman: người đưa thư
  • Programmer: lập trình viên
  • Project manager: quản lý dự án
  • Psychologist: nhà tâm lý học
  • Rapper: rapper
  • Receptionist: lễ tân
  • Recruitment consultant: tư vấn tuyển dụng
  • Reporter: phóng viên
  • Sales assistant: trợ lý bán hàng
  • Salesman/ Saleswoman: nhân viên bán hàng
  • Sea captain/ Ship’s captain: thuyền trưởng
  • Secretary: thư ký
  • Security officer: nhân viên an ninh
  • Shopkeeper: chủ cửa hàng
  • Singer: ca sĩ
  • Software developer: nhà phát triển phần mềm
  • Soldier: lính
  • Stockbroker: nhân viên môi giới chứng khoán
  • Tailor: thợ may
  • Tattooist: thợ xăm
  • Telephonist: nhân viên tổng đài
  • Tour guide/ Tourist guide: hướng dẫn viên du lịch
  • Translator/ Interpreter: thông dịch viên
  • Vet/ Veterinary surgeon: bác sĩ thú y
  • Waiter: phục vụ nam
  • Waitress: phục vụ nữ
  • Welder: thợ hàn
  • Worker: công nhân
  • Writer: nhà văn

Từ vựng về tình trạng công việc

  • Looking for a job: Đang tìm việc
  • I am retired: Tôi đã nghỉ hưu
  • Unemployed: Thất nghiệp
  • Out of work: Mất việc
  • Looking for work: Đang tìm việc
  • Made redundant: Bị sa thải
  • I’ve got a full-time job: Tôi có công việc làm toàn thời gian
  • I’ve got a part-time job: Tôi có công việc làm bán thời gian
  • I do some voluntary work: Tôi làm công việc tình nguyện

Mẫu Hội Thoại Bạn Đang Làm Công Việc Gì Tiếng Anh

Mẫu Hội Thoại Bạn Đang Làm Công Việc Gì Tiếng Anh

Guest: What do you do? (Bạn làm công việc gì vậy?)

Staff: I’m an event coordinator for a hotel. (Tôi là điều phối viên sự kiện cho một khách sạn.)

Guest: What exactly does an event coordinator do? (Chính xác thì điều phối viên sự kiện làm gì?)

Staff: Well, chúng tôi sắp xếp và thiết lập tất cả những gì cần thiết để tổ chức cuộc họp và hội nghị cho các nhóm khác nhau. Công việc chính của chúng tôi là đảm bảo mọi thứ vận hành trơn tru và hiệu quả trong suốt sự kiện. Ví dụ, chúng tôi lên lịch phòng, bố trí các thiết bị cần thiết (như thiết bị âm thanh, máy ghi âm, v.v.) và giải quyết các vấn đề có thể phát sinh.

Guest: Oh nghe có vẻ thú vị. (Ồ, nghe có vẻ thú vị.)

Staff: Thú vị nhưng đôi khi khá khó để quản lý mọi thứ. (Thú vị nhưng đôi khi khá khó để quản lý mọi thứ.)

Lời Kết

Trên đây là những thông tin về cách hỏi và trả lời câu bạn đang làm công việc gì tiếng Anh mà chúng ta muốn chia sẻ. Hi vọng bài viết này phù hợp và hữu ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả.

Đọc thêm bài viết về Ms. Thuỷ chia sẻ hành trình học tiếng Anh trở nên đơn giản tại dnulib.edu.vn.