Màu hồng tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng

0
56
Rate this post
Video màu hồng tiếng anh đọc là gì

Chào các bạn, trong những bài viết trước, chúng ta đã tìm hiểu về một số màu sắc trong tiếng Anh như màu lam, màu đỏ sáng, màu trắng, màu tím, màu xanh lá cây đậm, màu cà tím, màu đỏ nhạt, màu tím nhạt, màu đỏ rượu vang, màu xanh táo, màu quýt, màu hồng tươi, màu vàng nhạt, màu vàng đậm, màu vàng óng, màu đen, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một màu sắc quen thuộc khác, đó là màu hồng. Nếu bạn đang tìm hiểu về màu hồng trong tiếng Anh, hãy tiếp tục đọc nhé.

Màu hồng trong tiếng Anh là gì?

Màu hồng trong tiếng Anh được gọi là “pink” /pɪŋk/. Để phát âm chính xác từ “pink”, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ này và nói theo là bạn đã đọc được rồi. Tuy nhiên, nếu bạn muốn đọc theo phiên âm /pɪŋk/ sẽ cho kết quả chính xác hơn, vì khi đọc theo phiên âm, bạn sẽ không bỏ sót âm thanh như khi chỉ nghe. Nếu bạn muốn biết cách đọc phiên âm tiếng Anh, bạn có thể xem thêm bài viết “Hướng dẫn đọc phiên âm tiếng Anh” trên trang web dnulib.edu.vn.

Lưu ý: “Pink” chỉ ám chỉ màu hồng chung chung, không chỉ đặc thù cho một loại màu hồng cụ thể. Nếu bạn muốn nói về màu hồng cụ thể, sẽ có những cách gọi khác nhau như màu hồng nhạt, màu hồng tươi, màu hồng tím, màu hồng tái, màu hồng thẫm, màu nâu hồng, màu khói hồng, …

Một số màu sắc khác trong tiếng Anh

Ngoài màu hồng, tiếng Anh còn rất nhiều màu sắc khác mà chúng ta thường gặp. Dưới đây là danh sách tên tiếng Anh của một số màu sắc khác để bạn có thể mở rộng vốn từ tiếng Anh khi giao tiếp:

  • Bright blue /brait bluː/: màu xanh da trời sáng
  • Taupe /təʊp/: màu nâu xám
  • Cherry /’t∫eri/: màu đỏ anh đào
  • Indigo /ˈɪn.dɪ.ɡəʊ/: màu chàm (bluish-purple)
  • Brown /braʊn/: màu nâu
  • Whitesmoke /waɪt sməʊk/: màu trắng khói
  • Bronze /brɒnz/: màu đồng
  • Crimson /ˈkrɪm.zən/: màu đỏ thắm
  • Plum / plʌm/: màu mận chín
  • Dark Green /dɑːk griːn/: màu xanh lá cây đậm
  • Beige /beɪʒ/: màu be
  • Firebrick /ˈfaɪə.brɪk/: màu đỏ ngói
  • Gray /greɪ/: màu xám
  • Dark yellow /dɑ:k jel.əʊ/: màu vàng sậm
  • Cerulean /səˈruː.li.ən/: màu xanh thiên thanh (deep blue)
  • Grass green /grɑ:s gri:n/: màu xanh cỏ
  • Lime green /ˌlaɪm ˈɡriːn/: màu xanh quả chanh
  • Light pink /lait ˈpɪŋk/: màu hồng nhạt
  • Grape / greɪp/: màu tím sẫm (màu quả nho tím Dark purple)
  • Sepia /ˈsiː.pi.ə/: màu nâu đen (reddish-brown)
  • Cyan /ˈsaɪ.ən/: màu lục lam, xanh lơ
  • Grayish /ˈɡreɪ.ɪʃ/: màu hơi xám
  • Greenish /ˈɡriː.nɪʃ/: màu phớt xanh lá cây
  • Yellow green / ˈjel.əʊ gri:n/: xanh lá mạ
  • Purpish /ˈpɜː.pəl.ɪʃ/: màu hơi tím, tím phớt
  • Navy /ˈneɪ.vi/: màu xanh dương đậm
  • Gold /ɡəʊld/: màu vàng kim
  • Reddish /ˈred.ɪʃ/: màu phớt đỏ, hơi đỏ
  • Emerald / ´emərəld/: màu lục tươi (bright green)
  • Dark red /dɑ:k red/: màu đỏ đậm
  • Green /griːn/: màu xanh lá cây
  • White /waɪt/: màu trắng
  • Orange /ˈɒr.ɪndʒ/: màu cam
  • Dark blue /dɑ:k bluː/: màu xanh da trời đậm
  • Dark brown /dɑ:k braʊn/: màu nâu đậm

Chúng ta đã tìm hiểu về màu hồng trong tiếng Anh, đó là “pink” /pɪŋk/. Lưu ý “pink” chỉ ám chỉ màu hồng chung chung, không chỉ đặc thù cho một loại màu hồng cụ thể. Nếu bạn muốn nói về màu hồng cụ thể, hãy sử dụng tên của màu hồng đó. Về cách phát âm, từ “pink” rất dễ đọc, chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ này và đọc theo là bạn đã phát âm được từ này. Nếu bạn muốn phát âm từ “pink” chính xác hơn, hãy xem phiên âm và đọc theo cả phiên âm nữa.

Kết thúc bài viết được chỉnh sửa bởi dnulib.edu.vn.