Cách chào hỏi tiếng Anh thông dụng nhất

0
43
Rate this post

Cách chào hỏi tiếng Anh

Trong cuộc sống hàng ngày, việc chào hỏi là một phần quan trọng để tạo dựng mối quan hệ tốt với người khác. Trong tiếng Anh, có một số cách chào hỏi thông dụng mà bạn nên biết để trở thành người ấn tượng và thân thiện hơn.

Một số lưu ý để chào hỏi và trả lời ấn tượng hơn

Khi đặt câu hỏi “How are you?” để hỏi về sức khỏe, thông thường chúng ta trả lời là “I’m fine, thank you”. Tuy nhiên, người bản địa thường sử dụng cách trả lời khác nhau:

  • How are you?
  • I’m fine (Tôi khỏe)
    Hoặc:
  • Pretty Good (Tương đương với “I’m fine”)
  • Not bad (ý chỉ bạn cảm thấy ổn)

Ngoài cấu trúc trên, người Mỹ thường sử dụng các cụm từ khác như:

  • Hey, how’s it going? (Chào, thế nào rồi?)

Trả lời câu hỏi này nếu bạn cảm thấy tốt:

  • Good (Tốt)
  • Pretty Good (Tương đương với “good”)
  • Not bad (ý chỉ bạn cảm thấy ổn)

Bạn nên hạn chế sử dụng “I’m fine” vì người Mỹ ít khi trả lời như thế.

Trả lời câu hỏi trên nếu bạn cảm thấy không ổn lắm:

  • Not so good (Không đến nỗi tốt lắm)
  • Not great (Không tốt)
  • Not so well (Không khỏe)

Lưu ý: Nếu bạn trả lời theo cách này, người đối diện thường sẽ hỏi “Why, what’s wrong?” (Sao thế, bạn có chuyện gì sao?), khi đó, bạn sẽ cần giải thích lý do cho sự không ổn đó.

Một cách khác dùng để hỏi thăm nhau rất phổ biến đó là:

  • What’s up? (Có gì mới?)

Chúng ta có thể trả lời câu hỏi trên với một giọng vui tươi:

  • Not much (Không có gì)
  • Nothing much (Không có gì đặc biệt)

Điều này có nghĩa là bạn đang có thời gian để nói chuyện vui đùa với họ.

Các mẫu câu chào hỏi tiếng Anh thông dụng nhất

Chào hỏi khi lần đầu gặp mặt

Phần chào hỏi có chút nghi lễ và lịch sự:

  • Hello! (Xin chào!)
  • How are you? (Anh/chị khỏe không?)
  • How are you doing? (Anh/chị thế nào?)

Sau khi đã nhận được lời đáp, bạn có thể nói tiếp:

  • It’s nice to meet you! (Rất vui khi gặp anh/chị)
  • I’m pleased to meet you! (Rất vui lòng)
  • It’s a pleasure to meet you (Thật vinh hạnh)

Chào hỏi khi gặp người quen

  • Hi! (Chào!)
  • Good morning! (Chào buổi sáng!)
  • Good afternoon! (Buổi trưa tốt lành!)
  • Good to see you! (Rất vui khi gặp anh/chị!)
  • How’s it goin’? (Cậu thế nào?)

Chào hỏi trong kinh doanh, khi gặp đối tác

  • Please have a seat (Anh/chị ngồi đi)
  • Thanks for agreeing to meet with me (Cảm ơn vì đã đồng ý gặp tôi)
  • He’ll be right with you (Anh ấy sẽ tới ngay đây)
  • Can I offer you something to drink? (Tôi có thể mời anh/chị uống gì đó không?)
  • My pleasure (Niềm vinh hạnh của tôi)

Hỏi thăm sức khỏe

  • How are you doing? (Bạn có khỏe không?)
  • How do you do? (Bạn có khỏe không?)

Cách nói lời tạm biệt

  • Goodbye! / Bye! (Tạm biệt!)
  • I’ll see you next time (Gặp lại bạn sau nhé)
  • See you around (Hẹn gặp lại)
  • Bye (Tạm biệt)
  • See you (Hẹn gặp lại)
  • See you later (Hẹn gặp lại sau)

dnulib.edu.vn

Được chỉnh sửa bởi: dnulib.edu.vn