Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về từ vựng tiếng Trung liên quan đến chủ đề “Phỏng Vấn Xin Việc”. Đây là những từ vựng quan trọng khi bạn muốn tìm một công việc mới hoặc chuẩn bị cho buổi phỏng vấn. Hãy cùng khám phá nhé!
Phòng Hành Chính Nhân Sự
- 人力资源部 (rénlì zīyuán bù): Phòng hành chính nhân sự
Sơ Yếu Lý Lịch
- 简历 (jiǎnlì): Sơ yếu lý lịch
Kinh Nghiệm Làm Việc
- 经验丰富 (jīngyàn fēngfù): Giàu kinh nghiệm
Quản Lý
- 经理 (jīnglǐ): Giám đốc
Thành Tích
- 成绩 (chéngjì): Thành tích
Khen Thưởng
- 嘉奖 (jiājiǎng): Khen thưởng
Phỏng Vấn
- 面谈 (miàntán): Phỏng vấn
Xem Qua
- 浏览 (liúlǎn): Xem qua
Tìm Kiếm
- 搜索 (sōusuǒ): Tìm kiếm
Mức Lương
- 薪水 (xīnshuǐ): Lương
Thời Gian Thử Việc
- 试用期 (shìyòng jī): Thời gian thử việc
Bất Kỳ Lúc Nào
- 随时 (suíshí): Bất kỳ lúc nào
Kinh Nghiệm
- 阅历 (yùelì): Kinh nghiệm
Bảo Hiểm
- 保险 (bǎoxiǎn): Bảo hiểm
Tiền Thưởng
- 奖金 (jiǎngjīn): Tiền thưởng
Đây chỉ là một số từ vựng cơ bản cho chủ đề “Phỏng Vấn Xin Việc”. Đừng quên luyện tập và sử dụng chúng trong các cuộc phỏng vấn thực tế nhé!
Bạn có thể tìm hiểu thêm về từ vựng tiếng Trung và học tiếng Trung tại website dnulib.edu.vn.
Edited by: dnulib.edu.vn