Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Trung Ngành Cơ Khí – Ngoại Ngữ You Can

0
70
Rate this post

tiếng trung ngành cơ khí

Trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là với những người làm trong ngành cơ khí, việc sử dụng các dụng cụ cơ khí như cờ lê, ốc vít, kìm, cưa… là vô cùng cần thiết. Hôm nay, mình sẽ chia sẻ với các bạn từ vựng tiếng Trung ngành cơ khí để giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn trong công việc hàng ngày. Bạn có thể tham khảo khóa học tiếng Trung trực tuyến chất lượng từ trung tâm Ngoại Ngữ You Can để bổ sung từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kỹ thuật của mình.

Từ Vựng Tiếng Trung Ngành Cơ Khí

  • Kỹ sư cơ khí tiếng Trung là gì? 机械工程师 /Jīxiè gōngchéngshī/ Kỹ sư cơ khí
  • 机械师 / jīxiè shī/ Thợ cơ khí
  • Cơ khí chế tạo tiếng Trung là gì? 机械工业 /Jīxiè gōngyè/ Cơ khí chế tạo
  • 2D 绘图 /2D huìtú/ Bản vẽ 2D
  • 3D 绘图 /3D huìtú/ Bản vẽ 3D
  • 详细的图纸 /xiángxì de túzhǐ/ Bản vẽ chi tiết
  • 装配图纸 /zhuāngpèi túzhǐ/ Bản vẽ lắp ráp
  • 齿轮 /chǐlún/ Bánh răng, hộp số
  • 车轮 /chēlún/ Bánh xe
  • 电流 / diàn liú/ Đường dây truyền tải
  • 刀具存放 /dāojù cúnfàng/ Bảo quản dụng cụ
  • 开关插座板 /kāi guān chāzuò bǎn/ Bảng điện có công tắc và ổ cắm
  • 冷却器 /lěng què qì/ Bộ làm mát
  • 切割机存储 /qiēgē jī cúnchú/ Bảo quản máy dùng để cắt
  • 输送带, 输送机 /shūsòng dài, shūsòng jī/ Băng chuyền
  • 机加工表面 /jī jiāgōng biǎomiàn/ Bề mặt gia công
  • 筛选 /shāixuǎn/ Bộ lọc
  • 火花塞 /huǒhuāsāi/ Bugi
  • 引擎机房 /yǐnqíng jīfáng/ Buồng động cơ máy
  • 座舱 /zuòcāng/ Buồng lái
  • 断路器 /duànlù qì/ Cái ngắt điện
  • 游戏杆, 操纵杆 /yóuxì gān, cāozòng gǎn/ Cần điều khiển
  • 保险丝 /bǎoxiǎn sī/ Cầu chì
  • 中等结构 /zhōngděng jiégòu/ Cấu trúc trung bình
  • 蜂鸣器 /fēng míng qì/ Còi báo hiệu
  • 滚轴 /gǔn zhóu/ Con lăn, trục lăn
  • 开关 /kāi guān/ Công tắc
  • 灯光开关 /dēng guāng kāiguān/ Công tắc đèn
  • 双形道开关 /shuāng xíng dào kāi guān/ Công tắc hai chiều
  • 拉开关 / lā kāi guān / Công tắc kéo dây
  • 冷加工 / lěngjiāgōng/ Công việc nguội
  • 夹杆结构 / jiā gān jiégòu/ Cơ cấu thanh kẹp
  • 容量集群 /róngliàng jíqún/ Cụm công suất
  • 支腿 / zhī tuǐ/ Chân chống
  • 绝缘液体 /juéyuán yètǐ/ Chất lỏng cách điện
  • 切块 /qiē kuài/ Chỗ cắt
  • 摆动闩锁 / bǎidòng shuān suǒ/ Chốt xoay
  • 灯座 /dēng zuò/ Chuôi bóng đèn
  • 日光灯座 / rìguāng dēng zuò/ Chuôi đèn ống neon
  • 抛光 / pāoguāng/ Chuốt, sự mài bóng
  • 侧出角 / cè chū jiǎo / Góc thoát bên
  • 化学和物理处理 / huàxué hé wùlǐ chǔlǐ/ Gia công hóa lý, xử lý hóa học và vật lý
  • 放电加工 / fàngdiàn jiāgōng/ Gia công phóng điện
  • 加工火花 /jiāgōng huǒhuā/ Gia công tia lửa
  • 后货架 /hòu huòjià/ Giá đỡ phía sau, kệ phía sau
  • 夹紧架 / jiā jǐn jià/ Giá kẹp, khung kẹp
  • 凸缘、端子头 / tú yuán, duānzǐ tóu/ Giá treo, chốt
  • 蒸发器 / zhēngfā qì/ Giàn hóa hơi
  • 砂纸 /shāzhǐ/ Giấy nhám xếp tròn
  • 焊接 /hànjiē/ Hàn xì
  • 轴向投影 / zhóu xiàng tóuyǐng/ Hình chiếu trục đo
  • 齿轮 / chǐlún/ Hộp số
  • 车辆变速箱 / chēliàng biànsù xiāng/ Hộp số xe
  • 尺寸 /chǐcùn/ Kích thước
  • 密封气 /mìfēng qì/ Khí làm kín
  • 摆动锁 /bǎidòng suǒ/ Khóa xoay
  • 嵌入 / qiàn rù/ Lắp vào, cài vào
  • 电缆夹子 / diàn lǎn jiázi/ Nẹp ống dây
  • 结合 / jié hé/ Nối cầu chì
  • 插口 / chā kǒu/ Ổ cắm điện
  • 熔断器 / róng duàn qì/ Ổ cầu chì
  • 地板下插座 /dìbǎn xià chāzuò/ Ổ điện ẩn dưới sàn
  • 接地插座 / jiēdì chāzuò/ Ổ điện có dây nối đất, Phích cắm có tiếp đất
  • 墙上插座 /qáng shàng chāzuò/ Ổ điện tường
  • 适配器 / shì pèiqì/ Ổ tiếp hợp, bộ nắn điện
  • 玻璃管 / bōlí guǎn/ Ống thủy tinh, ống kính
  • 插头 /chā tóu/ Phích cắm
  • 伸缩插头 / shēnsuō chātóu/ Phích cắm (Ở một đầu của dây dẫn nhánh)
  • 三相插座 / sān xiàng chāzuò/ Phích cắm ba pha
  • 车床备件 / chēchuáng bèijiàn/ Phụ tùng máy tiện
  • 机壳 / jī ké/ Sườn xe, khung xe
  • 操舵 / cāoduò/ Tay lái
  • 曲柄 /qūbǐng/ Tay quay
  • 螺丝起子 / luósī qǐzi/ Tua vít
  • 导航栏 / dǎoháng lán/ Thanh chuyển hướng
  • 旋转轴 / xuánzhuǎn zhóu/ Trục xoay
  • 效率 /xiàolǜ/ Hiệu suất, hiệu quả

tiếng trung máy móc cơ khí

Bộ Từ Vựng Tiếng Trung Về Máy Móc Cơ Khí

Khi làm việc trong ngành cơ khí, đặc biệt là tại các công ty tại Trung Quốc, bạn cần biết cách gọi tất cả các loại máy móc và thiết bị chuyên dụng. Điều này đòi hỏi bạn phải bổ sung thêm nhiều từ vựng tiếng Trung về các loại máy cơ thông dụng dưới đây để tích lũy kinh nghiệm khi giao tiếp.

  • 循环压缩机 /xúnhuán yāsuō jī/ Máy nén tuần hoàn
  • 典雅器 /diǎnyǎ qì/ Máy ổn áp
  • 泵队 bèng duì Con đội bơm
  • Máy khò nhiệt tiếng Trung là gì? 空气温度 /Kōngqì wēndù/ Máy khò nhiệt
  • 电铃 / diàn líng/ Công tắc chuông điện
  • 化油器 / huà yóu qì/ Bộ chế hòa khí
  • 声音振荡器 /shēngyīn zhèndàng qì/ Bộ dao động âm thanh
  • 空气动力控制器 / kōngqì dònglì kòngzhì qì/ Bộ kiểm soát khí động lực
  • 功放 /gōngfàng/ Bộ khuếch đại công suất
  • 电接触探针 /diàn jiēchù tàn zhēn/ Đầu đo tiếp xúc điện
  • 柴油机 / cháiyóujī/ Động cơ diesel
  • 经典机床 / jīngdiǎn jīchuáng/ Máy cổ điển
  • 机床 / jīchuáng/ Máy công cụ
  • 螺纹车床 / luówén chēchuáng/ Máy tiện ren
  • 万能车床 /wànnéng chēchuáng/ Máy tiện vạn năng
  • 绞盘 / jiǎopán/ Máy tời, tay quay
  • 履带式推土机 / lǚdài shì tuītǔjī/ Máy ủi bánh xích
  • 太阳能电池 / tàiyángnéng diànchí/ Pin năng lượng mặt trời
  • 马达风扇 / mǎdá fēngshàn/ Quạt máy động cơ
  • 测温枪 / cè wēn qiāng/ Súng bắn nhiệt độ
  • 燃气轮机 / ránqìlúnjī/ Tuabin khí
  • 自动车床 / zìdòng chēchuáng/ Máy tiện tự động
  • 通用车床 / tōngyòng chēchuáng/ Máy tiện thông thường
  • 拉床 /lā chuáng/ Máy chuốt
  • 采煤机 / cǎi méi jī/ Máy đào than
  • 立式浆纱机, 立式上浆机 / lì shì jiāng shā jī, lì shì shàngjiāng jī/ Máy định cỡ dọc
  • 拖拉机 / tuōlājī/ Máy kéo
  • 履带拖拉机 / lǚdài tuōlājī / Máy kéo bánh xích
  • 空气拖拉机 /kōngqì tuōlājī/ Máy kéo khí
  • 半自动机床 / bànzìdòng jīchuáng/ Máy công cụ bán tự động
  • 数控机床 / shùkòng jīchuáng/ Máy công cụ điều khiển số, CNC
  • Máy phay CNC tiếng Trung là gì? 自动循环控制装置 / zìdòng xúnhuán kòngzhì zhuāngzhì/ Thiết bị kiểm soát chu kì tự động
  • 卫生设备 / wèishēng shèbèi/ Thiết bị vệ sinh
  • 铝门锁 / lǚ mén suǒ/ Khóa cửa nhôm
  • 不锈钢焊接 /bùxiùgāng hànjiē/ Hàn inox
  • 自动机床 /zìdòng jīchuáng/ Máy công cụ tự động
  • 锯机 / jù jī/ Máy cưa
  • 内燃机 / nèiránjī/ Động cơ đốt trong
  • 引擎加速 / yǐnqíng jiāsù/ Động cơ tăng tốc
  • 火箭发动机 / huǒjiàn fādòngjī/ Động cơ tên lửa
  • 成型 / chéngxíng/ Khuôn đúc
  • 刨床站立 /bàochuáng zhànlì/ Máy bào đứng, định hình chiều dọc
  • 飞机 / fēijī / Máy bay
  • 泵 / bèng/ Máy bơm
  • 汽油引擎 / qìyóu yǐnqíng/ Động cơ xăng
  • 自动上料装置 / zìdòng shàng liào zhuāngzhì/ Thiết bị cấp phôi tự động
  • 多功能测试表 / duō gōng néng cèshì biǎo/ Đồng hồ đa năng
  • 电表 /diàn biǎo/ Đồng hồ điện
  • 液化装置 /Yèhuà zhuāngzhì/ Thiết bị hóa lỏng
  • 输送泵 /shūsòng bèng/ Bơm vận chuyển
  • 电池 /diànchí/ Acquy (Ắc quy)
  • 指示燈 /zhǐshì dēng/ Bóng đèn chỉ báo
  • 天线 / tiānxiàn/ Anten
  • 板式换热器 / bǎn shì huàn rè qì / Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm
  • 小型电路开关 /xiǎo xíng diànlù kāi guān/ Bộ ngắt điện dòng nhỏ

bản vẽ kỹ thuật cơ khí

Từ Vựng Tiếng Trung Về Bản Vẽ Kỹ Thuật Cơ Khí

Khi nhìn vào bản vẽ kỹ thuật cơ khí tiếng Trung, nếu bạn không hiểu mô tả bản vẽ thì sẽ rất khó khăn. Để giúp bạn hiểu rõ hơn, hãy bổ sung ngay các từ vựng tiếng Trung dưới đây:

  • 数值 /shùzhí/ Trị số
  • 比例 /bǐlì/ Tỷ lệ
  • 垂直 /chuízhí/ Vuông góc
  • 瓦 /wǎ/ W, oát
  • 图解 /tújiě/ Sơ đồ giải thích
  • 折算 /zhésuàn/ Quy ra
  • 逆变 /nì biàn/ Nghịch biến
  • 原理 /yuánlǐ/ Nguyên lý

Như vậy, đây là những từ vựng tiếng Trung ngành cơ khí mà mình muốn chia sẻ với các bạn. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn bước đầu nghiên cứu và tìm hiểu về ngành cơ khí tại Trung Quốc. Đừng quên truy cập trung tâm Ngoại Ngữ You Can để tìm hiểu thêm về khóa học tiếng Trung chuyên ngành kỹ thuật nhé!