Bảng chữ cái tiếng Nga

0
50
Rate this post
Video bảng chữ cái tiếng nga

Chào bạn! Ở đây, mình sẽ giới thiệu với bạn bảng chữ cái tiếng Nga hiện đại và cung cấp tính năng học trực tuyến và phát âm cho tất cả các chữ cái. Điều này không chỉ giúp bạn học bảng chữ cái tiếng Nga mà còn luyện tập phát âm chính xác. Tất cả những gì bạn cần đều có thể tìm thấy ở đây, phù hợp cho cả trẻ em và người lớn.

Nếu bạn muốn xem toàn bộ bảng chữ cái tiếng Nga viết hoa, dưới đây là hình minh họa:

Bảng chữ cái tiếng Nga

Bảng chữ cái tiếng Nga

Bảng chữ cái tiếng Nga hiện đại đã được hoàn thiện vào năm 1942. Điều đáng chú ý là từ đó chữ «Ё» đã được phê duyệt chính thức. Trước đó, chữ «Е» và «Ё» được xem như hai phương án ghi một chữ cái. Chữ «Ё» giúp ngôn ngữ trở nên hoàn hảo hơn.

Bảng chữ cái Nga hiện có 33 chữ, bao gồm các chữ:

  1. А, а: A
  2. Б, б: Be
  3. В, в: Ve
  4. Г, г: Ge
  5. Д, д: Đe
  6. Е, е: Ê
  7. Ё, ё: Yô
  8. Ж, ж: Giê
  9. З, з: De
  10. И, и: I
  11. Й, й: Gi (I ngắn)
  12. К, к: Ka
  13. Л, л: E-lơ
  14. М, м: Em
  15. Н, н: En
  16. О, о: Ô
  17. П, п: Pe
  18. Р, р: E-Rơ
  19. С, с: E-Xơ
  20. Т, т: Te
  21. У, у: U
  22. Ф, ф: E-Phơ
  23. Х, х: Ha
  24. Ц, ц: Tơ-Se
  25. Ч, ч: Tre
  26. Ш, ш: Sa
  27. Щ, щ: S-ya
  28. Ъ, ъ: Tơ-vyô-rơ-đư dơ-nác (Dấu cứng)
  29. Ы, ы: Ư
  30. Ь, ь: Mya-gơ-ki dơ-nác (Dấu mềm)
  31. Э, э: E
  32. Ю, ю: Yu
  33. Я, я: Ya

Bảng chữ cái tiếng Nga bao gồm 10 nguyên âm: а, е, ё, и, о, у, ы, э, ю, và я. Ngoài ra, có 21 phụ âm: б, в, г, д, ж, з, й, к, л, м, н, п, р, с, т, ф, х, ц, ч, ш, và щ. Còn có hai dấu – cứng và mềm: ъ và ь.

Bảng chữ cái Nga – Tệp âm thanh

Để giúp bạn học và phát âm chính xác, các chữ cái tiếng Nga đã được cung cấp dưới dạng đồ họa, bao gồm phiên âm và âm thanh. Bạn có thể nghe tệp âm thanh trực tuyến và chất lượng số hóa cao. Dưới đây là các tệp âm thanh theo thứ tự:

  1. Tệp âm thanh số 1
  2. Tệp âm thanh số 2
  3. Tệp âm thanh số 3
  4. Tệp âm thanh số 4
  5. Tệp âm thanh số 5
  6. Tệp âm thanh số 6
  7. Tệp âm thanh số 7
  8. Tệp âm thanh số 8
  9. Tệp âm thanh số 9
  10. Tệp âm thanh số 10
  11. Tệp âm thanh số 11
  12. Tệp âm thanh số 12
  13. Tệp âm thanh số 13
  14. Tệp âm thanh số 14
  15. Tệp âm thanh số 15
  16. Tệp âm thanh số 16
  17. Tệp âm thanh số 17
  18. Tệp âm thanh số 18
  19. Tệp âm thanh số 19
  20. Tệp âm thanh số 20
  21. Tệp âm thanh số 21
  22. Tệp âm thanh số 22
  23. Tệp âm thanh số 23
  24. Tệp âm thanh số 24
  25. Tệp âm thanh số 25
  26. Tệp âm thanh số 26
  27. Tệp âm thanh số 27
  28. Tệp âm thanh số 28
  29. Tệp âm thanh số 29
  30. Tệp âm thanh số 30
  31. Tệp âm thanh số 31
  32. Tệp âm thanh số 32
  33. Tệp âm thanh số 33

Đừng quên ghé thăm dnulib.edu.vn để tìm hiểu thêm nhiều thông tin hữu ích về tiếng Nga!

Bài viết đã được chỉnh sửa bởi dnulib.edu.vn.