Thêu trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

0
53
Rate this post

thêu tiếng anh là gì

Bạn đã từng nghe đến thuật ngữ “thêu” trong lĩnh vực may mặc chưa? Đối với người làm trong ngành này, thêu là một từ phổ biến. Tuy nhiên, bạn có biết thêu tiếng Anh được gọi là gì và được viết như thế nào không? Qua bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về định nghĩa của từ này trong tiếng Anh, cách sử dụng thông qua các ví dụ minh họa và những từ liên quan khác.

1. Thêu trong Tiếng Anh là gì?

Theo từ điển, “thêu” được dịch sang tiếng Anh là “Embroider.”

Định nghĩa tiếng Anh cho từ “Embroider” là công việc trang trí vải hay quần áo bằng việc thêu hoặc vẽ các họa tiết trực tiếp lên bề mặt vật liệu.

Ví dụ:

  • I embroidered this picture for 1 month to give to my mother.
    • Tôi đã thêu bức tranh này trong 1 tháng để tặng cho mẹ tôi.

Từ “Embroider” cũng có thể được sử dụng để tăng tính thú vị cho một câu chuyện bằng cách thêm những chi tiết tưởng tượng vào đó.

Ví dụ:

  • She embroidered the tale a little to make it more interesting.
    • Cô ấy thêu dệt câu chuyện một chút để làm cho nó thú vị hơn.

thêu tiếng anh là gì

2. Thông tin chi tiết từ vựng thêu trong tiếng Anh

Phát âm của từ “Embroider” trong tiếng Anh có thể theo hai cách:

  • Theo Anh-Anh: [ɪmˈbrɔɪdə(r)]
  • Theo Anh-Mỹ: [ɪmˈbrɔɪdər]

“Embroider” là một động từ được sử dụng để chỉ việc trang trí vải hoặc quần áo bằng các họa tiết bằng việc thêu hoặc vẽ trực tiếp lên vật liệu.

Ví dụ:

  • She uses a green tree this last, braided for green mountains, embroidered green of great capacity.

    • Cô ấy sử dụng một cây xanh cuối cùng, bện cho núi xanh, thêu màu xanh lá cây của năng lực lớn.
  • Lisa decided to embroider some flowers on her work.

    • Lisa quyết định sẽ thêu thêm một số bông hoa lên tác phẩm của mình.
  • These shoes are elegant and beautifully embroidered, it is really suitable for gentle, cute girls.

    • Đôi giày này được thêu thanh lịch và xinh đẹp, nó thực sự phù hợp với những cô nàng nhẹ nhàng, dễ thương.
  • This traditional outfit consists of a brightly colored cotton long skirt, a lace or embroidered petticoat, a shawl around the shoulders, and an elaborately tied head scarf.

    • Trang phục truyền thống này bao gồm một chiếc váy dài bằng vải bông màu sắc rực rỡ, một chiếc váy lót bằng ren hoặc thêu, một chiếc khăn choàng quanh vai và một chiếc khăn đội đầu được buộc rất công phu.
  • The juttis have been embroidered with real threads of gold and silver and decorated with precious stones and pearls.

    • Các mũi nhọn được thêu bằng những sợi vàng và bạc thật và được trang trí bằng đá quý và ngọc trai.
  • This coat is made from sheepskin, comes in a variety of colors and is delicately embroidered with silk thread.

    • Chiếc áo khoác này được làm từ da cừu, có nhiều màu sắc và được thêu tinh xảo bằng chỉ lụa.
  • John’s shroud is decorated with 60 clothes, of which 45 are embroidered with gold thread.

    • Tấm vải liệm của John được trang trí bằng 60 bộ quần áo, trong đó có 45 bộ được thêu bằng chỉ vàng.
  • Such metal shields are usually lined with velvet, sometimes embroidered with color, gold or silver.

    • Những tấm chắn kim loại như vậy thường được lót bằng nhung, đôi khi được thêu bằng màu, vàng hoặc bạc.
  • Our pants are usually plain black or white with traditional embroidery near the legs.

    • Quần của chúng tôi thường có màu đen hoặc trắng trơn với hình thêu truyền thống ở gần chân.
  • She made the shawl out of silk and hand-embroidered, with flowers and birds.

    • Cô làm chiếc khăn choàng bằng lụa và thêu tay, với hoa và chim.
  • In this shop, most of the dresses are hand-embroidered in a variety of colors.

    • Ở cửa hàng này, hầu hết các mẫu áo dài đều được thêu tay với nhiều màu sắc đa dạng.
  • Jack often wears tennis shoes and a loincloth embroidered with different symbols.

    • Jack thường đi giày tennis và một chiếc khố thêu các biểu tượng khác nhau.

thêu tiếng anh là gì

3. Ví dụ Anh Việt về từ vựng thêu trong tiếng Anh

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của từ thêu trong tiếng Anh:

  • She uses a green tree this last, braided for green mountains, embroidered green of great capacity.

    • Cô ấy sử dụng một cây xanh này cuối cùng, bện cho núi xanh, thêu màu xanh lá cây của năng lực lớn.
  • Lisa decided to embroider some flowers on her work.

    • Lisa quyết định sẽ thêu thêm một số bông hoa lên tác phẩm của mình.
  • These shoes are elegant and beautifully embroidered, it is really suitable for gentle, cute girls.

    • Đôi giày này được thêu thanh lịch và xinh đẹp, nó thực sự phù hợp với những cô nàng nhẹ nhàng, dễ thương.
  • This traditional outfit consists of a brightly colored cotton long skirt, a lace or embroidered petticoat, a shawl around the shoulders, and an elaborately tied head scarf.

    • Trang phục truyền thống này bao gồm một chiếc váy dài bằng vải bông màu sắc rực rỡ, một chiếc váy lót bằng ren hoặc thêu, một chiếc khăn choàng quanh vai và một chiếc khăn đội đầu được buộc rất công phu.
  • The juttis have been embroidered with real threads of gold and silver and decorated with precious stones and pearls.

    • Các mũi nhọn được thêu bằng những sợi vàng và bạc thật và được trang trí bằng đá quý và ngọc trai.
  • This coat is made from sheepskin, comes in a variety of colors and is delicately embroidered with silk thread.

    • Chiếc áo khoác này được làm từ da cừu, có nhiều màu sắc và được thêu tinh xảo bằng chỉ lụa.
  • John’s shroud is decorated with 60 clothes, of which 45 are embroidered with gold thread.

    • Tấm vải liệm của John được trang trí bằng 60 bộ quần áo, trong đó có 45 bộ được thêu bằng chỉ vàng.
  • Such metal shields are usually lined with velvet, sometimes embroidered with color, gold or silver.

    • Những tấm chắn kim loại như vậy thường được lót bằng nhung, đôi khi được thêu bằng màu, vàng hoặc bạc.
  • Our pants are usually plain black or white with traditional embroidery near the legs.

    • Quần của chúng tôi thường có màu đen hoặc trắng trơn với hình thêu truyền thống ở gần chân.
  • She made the shawl out of silk and hand-embroidered, with flowers and birds.

    • Cô làm chiếc khăn choàng bằng lụa và thêu tay, với hoa và chim.
  • In this shop, most of the dresses are hand-embroidered in a variety of colors.

    • Ở cửa hàng này, hầu hết các mẫu áo dài đều được thêu tay với nhiều màu sắc đa dạng.
  • Jack often wears tennis shoes and a loincloth embroidered with different symbols.

    • Jack thường đi giày tennis và một chiếc khố thêu các biểu tượng khác nhau.

thêu tiếng anh là gì

4. Từ vựng, cụm từ tiếng Anh khác có liên quan

  • Handicraft: Đồ thủ công
  • Knitting and weaving: Đan và dệt
  • Knitting needles: Kim đan len
  • Yarn: Sợi (len)
  • Loom: Khung cừu dệt vải
  • Crochet hook: Móc thêu
  • Sewing: May vá
  • Pin: Ghim, kẹp
  • Sewing needles: Kim khâu
  • Pin cushion: Gối chọc kim
  • Thimble: Cái đê bảo vệ khi khâu vá
  • Thread: Chỉ, sợi chỉ
  • Scissors: Cái kéo
  • Sewing machine: Máy khâu
  • Fabric: Mặt, thớ vải
  • Needlepoint: Thêu đếm mũi
  • Embroidery: Thêu, dệt
  • Quilting: Đệm may

Như vậy, bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ “thêu” trong tiếng Anh. Chúc bạn ghi nhớ thông tin này để sử dụng trong việc học tập và công việc hàng ngày. Đừng quên truy cập website Dnulib để tìm hiểu thêm nhiều kiến thức hữu ích khác nhé!

Được chỉnh sửa bởi Dnulib.