Các cách khen ngợi tiếng Trung dễ thương

0
47
Rate this post

Khen ngợi là một cách tuyệt vời để làm cho cuộc trò chuyện trở nên thú vị hơn và tạo động lực. Ngôn ngữ khen ngợi tiếng Trung cũng có rất nhiều cách thức khác nhau. Hãy tự học tiếng Trung tại nhà và tìm hiểu các mẫu câu khen ngợi tiếng Trung với chúng tôi!

Cách khen ngợi tiếng Trung hay, dễ thương

Cấu trúc phổ biến nhất mà bạn thường thấy là:

Cấu trúc 1: Chủ ngữ + Trạng từ + Tính từ

Một số trạng từ thường được sử dụng khi khen ngợi là:

  • ……很……!(hěn)
  • ……太……!(tài)
  • ……真……!(zhēn)
  • ……好……!(hǎo)
  • ……相当……!(xiāngdāng)
  • ……特别……!(tèbié)
  • ……怎么那么……!(zěnme nàme)

Cấu trúc 2: Chủ ngữ + Tính từ + Trạng từ

Trạng từ thường được sử dụng là:

  • ……极了! (jí le)
  • ……得不得了! (de bùdéliǎo)

Các tính từ dùng để khen ngợi

Đây là một số từ để khen ngợi:

  • 好 (hǎo)
  • 了不起 (liǎobùqǐ)
  • 厉害 (lìhài)
  • 棒 (bàng)
  • 了不得 (liǎobùdé)
  • 优秀 (yōuxiù)
  • 牛 (niú)
  • 完美 (wánměi)

Ví dụ:

  • 您真了不起!(Nǐn zhēn liǎobùqǐ!) – Bạn thật tuyệt vời!
  • 你儿子好棒!(Nǐ érzi hǎo bàng!) – Con trai bạn thật tuyệt!
  • 你穿这身衣服美极了!(Nǐ chuān zhè shēn yīfu měi jíle!) – Bạn trông thật lộng lẫy trong chiếc váy này!
  • 你怎么那么有型!(Nǐ zěnme nàme yǒu xíng!) – Tại sao bạn lại phong cách như vậy cơ chứ!

Cách khen ngợi ngoại hình bằng tiếng Trung

Nếu bạn muốn khen ngợi ngoại hình của ai đó, bạn có thể sử dụng các tính từ mô tả nhiều hơn. Dưới đây là một số tính từ tiếng Trung để nói với ai đó rằng họ trông đẹp trai hoặc xinh gái:

  • 漂亮 (piàoliang) – xinh gái
  • 好看 (hǎokàn) – ưa nhìn
  • 帅 (shuài) – đẹp trai
  • 酷 (kù) – ngầu
  • 可爱 (kě’ài) – đáng yêu
  • 优雅 (yōuyǎ) – tao nhã
  • 有型 (yǒu xíng) – sành điệu
  • 美 (měi) – lộng lẫy

Ví dụ:

  • 你的新发型太好看了!(Nǐ de xīn fǎxíng tài hǎokàn le!) – Kiểu tóc mới của bạn thật đẹp!
  • 你好优雅啊!(Nǐ hǎo yōuyǎ a!) – Bạn thật thanh lịch!
  • 你穿这身衣服美极了!(Nǐ chuān zhè shēn yīfu měi jíle!) – Bạn trông thật lộng lẫy trong chiếc váy này!
  • 你怎么那么有型!(Nǐ zěnme nàme yǒu xíng!) – Bạn thật phong cách!

Cách khen ngợi tính cách hoặc hành vi bằng tiếng Trung

Ngoài việc khen ngợi ngoại hình, việc khen ngợi tính cách cá nhân và công việc của ai đó cũng rất quan trọng. Dưới đây là một số từ bạn có thể sử dụng khi muốn khen ngợi cá tính của ai đó:

  • 乖 (guāi) – ngoan
  • 聪明 (cōngmíng) – thông minh
  • 靠谱 (kào pǔ) – tin cậy
  • 有意思 (yǒuyìsi) – thú vị
  • 精彩 (jīngcǎi) – tuyệt vời
  • 干得漂亮 (Gàn de piàoliang!) – làm tốt lắm
  • 做得好 (Zuò de hǎo) – làm tốt quá
  • 能干 (nénggàn) – rất có triển vọng

Ví dụ:

  • 你女儿特别乖!(Nǐ nǚ’ér tèbié guāi!) – Con gái của bạn thực sự rất ngoan!
  • 你真靠谱!(Nǐ zhēn kào pǔ!) – Bạn thật đáng tin cậy!
  • 你的演讲精彩极了!(Nǐ de yǎnjiǎng jīngcǎi jíle!) – Bài phát biểu của bạn thật tuyệt vời!
  • 你的想法很有意思!(Nǐ de xiǎngfǎ hěn yǒuyìsi!) – Ý tưởng của bạn rất thú vị!

Giờ bạn đã biết cách khen ngợi mọi người trong các tình huống rồi đó! Hãy áp dụng ngay thôi. Lời khen sẽ khiến cho đối phương vui và khích lệ tinh thần rất nhiều.

Đừng quên truy cập vào trang web Dnulib mỗi ngày để đọc các bài viết mới nhé!

Xem thêm: