Củ cà rốt tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng

0
62
Rate this post
Video cà rốt đọc tiếng anh là gì

Xin chào các bạn! Trong các bài viết trước đây, chúng ta đã có cơ hội tìm hiểu về tên gọi của một số loại rau củ quả trong tiếng Anh như bắp ngô, rau mồng tơi, súp lơ trắng, hạt đậu đen, hạt chia, quả dứa, quả chanh vàng, quả dưa chuột, hạt gạo, quả cà chua, củ sen, đậu cove, đậu đũa, quả ớt chuông, quả sồi, quả chuối, củ sắn, củ dền… Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục khám phá một loại rau củ quả quen thuộc khác, đó là củ cà rốt. Nếu bạn đang tìm hiểu về củ cà rốt trong tiếng Anh, hãy cùng Vuicuoilen khám phá ngay sau đây nhé.

Củ cà rốt trong tiếng Anh
Củ cà rốt trong tiếng Anh là gì?

Tên củ cà rốt trong tiếng Anh

Carrot /ˈkær.ət/

Để đọc đúng tên tiếng Anh của củ cà rốt rất đơn giản, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ “carrot” rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm /ˈkær.ət/ để phát âm chuẩn hơn. Vì khi đọc theo phiên âm, bạn sẽ không bỏ sót âm như khi nghe. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về cách đọc phiên âm tiếng Anh, hãy xem bài viết “Cách đọc phiên âm tiếng Anh” để biết cách đọc chi tiết.

Lưu ý: Từ “carrot” chỉ chung về củ cà rốt nói chung, không chỉ đến một loại cà rốt cụ thể nào. Nếu bạn muốn nói về một loại cà rốt cụ thể, hãy sử dụng tên riêng của loại cà rốt đó.

Củ cà rốt trong tiếng Anh
Củ cà rốt trong tiếng Anh là gì?

Tìm hiểu về một số loại rau củ quả khác trong tiếng Anh

Ngoài củ cà rốt, còn rất nhiều loại rau củ quả khác mà chúng ta quen thuộc. Bạn có thể tham khảo danh sách dưới đây để làm giàu vốn từ tiếng Anh trong giao tiếp.

  • Durian /ˈdʒʊə.ri.ən/: quả sầu riêng
  • Chia seed /ˈtʃiː.ə si:d/: hạt chia
  • Star apple /’stɑ:r ‘æpl/: quả vú sữa
  • Branch /brɑːntʃ/: cành cây
  • Vine spinach /vain ˈspinidʒ, -nitʃ/: rau mồng tơi
  • Acorn /ˈeɪ.kɔːn/: hạt sồi (quả sồi)
  • Watermelon seed /ˈwɔːtəˌmɛlən siːd/: hạt dưa hấu
  • Pear /peə/: quả lê
  • Turmeric /ˈtɜː.mər.ɪk/: củ nghệ
  • Jujube /´dʒu:dʒu:b/: quả táo ta
  • Walnut /ˈwɔːlnʌt/: hạt óc chó
  • Leaf /liːf/: lá cây
  • Ginger /ˈdʒɪn.dʒər/: củ gừng
  • Cherry /´tʃeri/: quả anh đào
  • Leek /liːk/: tỏi tây
  • Plum /plʌm/: quả mận
  • Sweet leaf /swi:t li:vz/: rau ngót
  • Mango /ˈmӕŋɡəu/: quả xoài
  • Corn /kɔːn/: bắp ngô (hạt ngô, cây ngô)
  • Fennel /ˈfen.əl/: rau thì là
  • Peanut /ˈpiːnʌt/: hạt lạc, đậu phộng
  • Banana /bə’nɑ:nə/: quả chuối
  • Radish /ˈræd.ɪʃ/: củ cải đỏ
  • Bamboo /bæmˈbuː/: cây tre
  • Peach /pitʃ/: quả đào
  • Honeydew /ˈhʌnɪdju/: quả dưa lê
  • Cauliflower /ˈkɒl.ɪˌflaʊ.ər/: súp lơ vàng (trắng)
  • Chayote /t∫a:’joutei/: quả su su
  • Treetop /ˈtriː.tɒp/: ngọn cây
  • Mangosteen /ˈmaŋgəstiːn/: quả măng cụt
  • Pomegranate /ˈpɒm.ɪˌɡræn.ɪt/: quả lựu
  • Seed /siːd/: hạt cây nói chung (cũng có thể hiểu là hạt giống)
  • Pepper /ˈpep.ər/: hạt tiêu
  • Grapefruit /’greipfru:t/: quả bưởi
  • Broccoli /ˈbrɒk.əl.i/: súp lơ xanh
Củ cà rốt trong tiếng Anh
Củ cà rốt trong tiếng Anh là gì?

Vậy là câu trả lời cho câu hỏi “Củ cà rốt trong tiếng Anh là gì?” là “carrot”, và cách phát âm là /ˈkær.ət/. Hãy lưu ý rằng từ “carrot” chỉ đề cập đến củ cà rốt nói chung, không chỉ định một loại cà rốt cụ thể. Nếu bạn muốn nói về một loại cà rốt cụ thể, hãy sử dụng tên riêng của loại củ cà rốt đó. Đối với cách phát âm, từ “carrot” cũng khá dễ đọc, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ “carrot” rồi đọc theo là được. Nếu bạn muốn phát âm từ “carrot” chuẩn hơn nữa, hãy xem phiên âm và đọc theo cả phiên âm.

————————–

(được chỉnh sửa bởi: Dnulib)

Dnulib