Bảng từ vựng màu sắc tiếng Anh đầy đủ nhất

0
55
Rate this post

Bạn chỉ mất một giây để bạn đọc hết các màu sắc của cầu vồng, nhưng liệu với tiếng Anh bạn có thể đọc trôi chảy như vậy? Chủ đề về màu sắc luôn được mong chờ khi học từ vựng tiếng Anh vì nó mang lại động lực cho người học. Hôm nay, chúng ta hãy cùng nhau học về những màu sắc trong tiếng Anh nhé!

1. Các màu cơ bản trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, cũng có rất nhiều từ chỉ màu sắc. Khi bắt đầu, bạn nên học những màu mình yêu thích hoặc có ấn tượng, vì khi màu sắc nào đó có sự liên kết với cảm xúc và trải nghiệm của bản thân, bạn sẽ nhớ được từ lâu hơn. Điều này giúp cách học từ vựng trở nên hiệu quả và lâu dài. Bây giờ, chúng ta hãy bắt đầu với những màu sắc cơ bản nhất nhé!

Màu trắng tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, màu trắng được coi là một màu sắc tích cực, liên quan đến sự tinh khiết, hồn nhiên và trong sáng.

Một số cụm từ và thành ngữ liên quan đến màu trắng:

  • A white lie: Một lời nói dối vô hại.
  • As white as a ghost: trắng bệch, nhạt nhẽo.
  • A white-collar worker: nhân viên văn phòng, thường là người làm việc ít nặng nhọc và có mức lương cao.
  • White-livered: Nhát gan.

Màu trắng

Màu đỏ tiếng Anh là gì?

Màu đỏ là màu của lửa và máu, đi liền với sức mạnh, quyền lực, sự quyết tâm và nhiệt huyết. Đây cũng là biểu tượng của sự đe dọa, nguy hiểm và chiến tranh.

Một số cụm từ và thành ngữ liên quan đến màu đỏ:

  • Be in the red: Ở trong tình cảnh nợ nần.
  • The red carpet: thảm đỏ, được chào đón nồng hậu.
  • Like a red rag to a bull: Có khả năng làm ai đó tức giận.
  • Catch somebody red-handed: bắt quả tang ai đó.

Bạn sẽ ghi nhớ màu đỏ là red như thế nào?

Thay vì lặp lại “red” là màu đỏ n lần, bạn có thể thử ghi nhớ theo phương pháp âm thanh tương tự sau:

Bạn có thể thử học từ “red” – màu đỏ, hãy nhớ câu nói “Hôm nay trời RÉT đậm nhưng các sao Việt vẫn không ngại diện váy ngắn trên thảm ĐỎ“.

Từ “rét” giúp bạn nhớ đến cách phát âm, còn từ “đỏ” giúp bạn nhớ được nghĩa của từ.

Đây là một trong những phương pháp học sáng tạo trong cuốn sách Hack Não 1500 từ vựng tiếng Anh. Với phương pháp này, sẽ không khó để bạn học từ 30-50 từ vựng một ngày mà không cảm thấy nhàm chán hay nhồi nhét. Đi kèm với sách sẽ là 50% hình ảnh minh họa cho từng từ và hệ thống từ điển âm thanh đi kèm sử dụng tiện lợi trên điện thoại hoặc máy tính.

Màu đen tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, màu đen thường được biểu thị cho sự bí ẩn, sức mạnh, quyền lực và những điều tiêu cực.

Một số cụm từ và thành ngữ liên quan đến màu đen:

  • Black mood: tâm trạng tiêu cực.
  • Black market: chợ đen, nơi những vụ buôn bán, trao đổi trái phép diễn ra.
  • Black sheep (of the family): con cừu đen trong gia đình, biểu thị người khác biệt so với những người còn lại, thường không nhận được sự tôn trọng của các thành viên.

Màu đen

Màu xanh da trời tiếng Anh là gì?

Một cuộc khảo sát đã chỉ ra rằng xanh da trời là màu được yêu thích nhất trong tất cả các màu tiếng Anh. Có đến 33% người tham gia khảo sát từ khắp các quốc gia trên thế giới đã chọn xanh da trời là màu sắc ưu thích mà không hề lưỡng lự. Màu xanh da trời tượng trưng cho lòng trung thành, sức mạnh, trí tuệ và sự tin tưởng, hướng con người đến hòa bình và sự thư giãn.

Một số cụm từ và thành ngữ liên quan đến màu xanh da trời:

  • Blue blood: người có xuất thân từ gia đình quý tộc hoặc gia đình giàu có.
  • Blue ribbon: chất lượng cao, ưu tú.
  • Out of the blue: bất ngờ.
  • Once in a blue moon: hiếm khi xảy ra.
  • True blue: là người đáng tin cậy.
  • Blue-collar worker: những người thường làm các công việc tay chân và nhận lương theo giờ, thường có mức lương thấp hơn.

Màu xanh da trời

Màu xanh lá cây tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, màu xanh lá cây được tượng trưng cho sự phát triển, hòa thuận, cũng như cảm giác an toàn. Màu xanh lá cây cũng mang ý nghĩa tiêu cực đôi khi.

Một số cụm từ và thành ngữ liên quan đến màu xanh lá cây:

  • Give someone get the green light: cho phép ai đó làm điều gì.
  • Put more green into something: đầu từ nhiều tiền hoặc thời gian hơn vào việc gì đó.
  • Green with envy: ghen tỵ với ai đó.

Màu xanh lá cây

Màu cam tiếng Anh là gì?

Màu cam có sự mạnh mẽ của màu đỏ và hạnh phúc của màu vàng. Nó gắn liền với sự vui tươi, nhẹ nhàng và tươi mát.

Màu vàng tiếng Anh là gì?

Màu vàng là mùa của mặt trời, liên quan đến cảm giác thụ hưởng hạnh phúc. Nó cũng là màu của sự thông thái và mạnh mẽ.

Một số cụm từ liên quan đến màu vàng:

  • Have yellow streak: biểu thị ai đó không dám làm gì đó.

Màu hồng tiếng Anh là gì?

Màu hồng tượng trưng cho sự chăm sóc, chu đáo, thân thiện và nữ tính. Nó cũng biểu thị tình yêu và lãng mạn.

Một số cụm từ liên quan đến màu hồng:

  • Pink slip: giấy thông báo bị sa thải.
  • In the pink: có sức khỏe tốt.
  • Pink-collar worker: chỉ những người lao động là phụ nữ, có lương và phúc lợi xã hội thấp.

Màu hồng

Màu tím tiếng Anh là gì?

Màu tím thường tượng trưng cho hoàng gia, tầng lớp quý tộc, sự sang trọng và quyền lực. Nó cũng là màu của sáng tạo, trí tuệ, bí ẩn, độc lập và ma thuật.

Một số cụm từ và thành ngữ liên quan đến màu tím:

  • Purple with rage: giận dữ ai đó đến đỏ mặt tía tai.
  • Born to the purple: chỉ những người được sinh ra trong gia đình hoàng tộc hoặc quý tộc.

Màu xám tiếng Anh là gì?

Màu xám là màu lạnh, trung tính và cân bằng. Nó là một màu không cảm xúc, buồn rầu, mang ý nghĩa thực tế.

Một số cụm từ và thành ngữ liên quan đến màu xám:

  • Grey matter: chất xám, trí thông minh.
  • Gray-hair: tóc muối tiêu, hay màu tóc bạc, chỉ người già.
  • Gray water: nước bẩn.

Màu xám

Màu nâu tiếng Anh là gì?

Màu nâu là màu sắc thân thiện, nhưng lại mang tính thực tế liên quan đến sự cẩn trọng, bảo vệ, thoải mái và sự giàu có về vật chất.

Một số cụm từ và thành ngữ liên quan đến màu nâu:

  • To be browned off: tức giận, chán ngấy.
  • Brown as a berry: màu da sạm nắng.
  • In a brown study: Trầm ngâm suy nghĩ.
  • To do brown: Đánh lừa ai đó.

Đó là một số màu cơ bản trong tiếng Anh, bên cạnh đó, bạn cũng có thể ghép từ để nói về màu sắc ưa thích của bản thân.

Ví dụ:

  • Khi muốn nói về màu nhạt, ta thêm “bright” trước màu sắc: bright color (màu nhạt), bright green (xanh lá nhạt), bright pink (hồng nhạt),…
  • Tương tự khi nói muốn nói đến màu đậm, ta thêm “dark” trước màu sắc: dark blue (xanh biển đậm), dark purple (màu tím đậm)
  • Ngoài ra, bạn có thể sáng tạo bằng cách ghép các tính từ, danh từ để tạo nên những màu sắc đặc biệt khác: vintage color (màu hoài cổ), tomato-red (màu đỏ cà chua), milk-white (màu trắng sữa),…

2. Bảng màu trong tiếng Anh

Cũng giống như trong tiếng Việt, các màu sắc trong tiếng Anh được chia thành màu nóng và màu lạnh, màu trung tính, màu đối lập, các màu tương tự,…

Màu nóng (warm color) gồm các màu như đỏ, vàng, cam, hồng,…; màu lạnh (cool color) gồm các màu: xanh, tím, xám,…

Bạn có thể học thêm một số cụm từ liên quan đến màu sắc: Color wheel: bảng màu, Neutral color: màu trung tính, Tones: tông màu, Shade: Độ đậm nhạt, Complementary color: màu bổ sung, Opposite color: màu đối lập,…

Kết hợp việc ghi nhớ bảng màu tiếng Anh bằng các cuốn sách học từ vựng hoặc đơn giản nhất là học trực tiếp thông qua đời sống hằng ngày. Nếu chưa biết màu đó là gì, hãy ghi chú lại, tra từ điển, tra hình ảnh,… sẽ giúp bạn ghi nhớ màu sắc tốt hơn.

3. Bài tập từ vựng màu sắc trong tiếng Anh

Bài 1: Điền từ vào ô trống

  • White /waɪt/ (adj): xanh da trời, xanh lá cây.
  • Yellow /ˈjel.əʊ/ (adj): Orange /ˈɒr.ɪndʒ/(adj): hồng.
  • Gray /greɪ/ (adj): Red /red/ (adj): nâu, màu be.

Bài 2: Điền nghĩa chính xác của những cụm từ dưới đây

  1. A white lie:
  2. As white as a ghost:
  3. Like a red rag to a bull:
  4. Catch somebody red-handed:
  5. Blue blood:
  6. Blue ribbon:
  7. Out of the blue:
  8. Once in a blue moon:
  9. Purple with rage:
  10. Born to the purple:

Đó là một số màu sắc cơ bản trong tiếng Anh cùng những cụm từ, thành ngữ liên quan đến chúng. Ngoài ra, khi học từ vựng, hãy học cả những từ liên quan và những thành ngữ, cụm từ liên quan đến nó. Lập một lịch trình học tập hiệu quả sẽ là kết hợp việc thực hành nghe nói để tăng cường khả năng tiếng Anh của bạn.

Màu sắc

Comments
comments


Edited by: dnulib.edu.vn