Quả cam tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng

0
54
Rate this post
Video quả cam đọc tiếng anh là gì

Chào các bạn! Trước đây, chúng ta đã cùng Vuicuoilen tìm hiểu về tên gọi của một số loại rau củ quả trong tiếng Anh như quả đào, quả anh đào, hạt hướng dương, rau húng, quả vú sữa, quả dưa, quả lặc lè, quả hạnh nhân, quả dâu, quả quất, củ dền, quả quýt, hạt bí, quả sầu riêng, củ sắn, củ tỏi, quả mít, quả chanh ta và nhiều loại khác nữa. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một loại rau củ quả khác cũng rất phổ biến đó là quả cam. Nếu bạn đang tìm hiểu về quả cam trong tiếng Anh và cách đọc đúng tên gọi của nó, hãy tiếp tục theo dõi bài viết dưới đây nhé.

Quả cam trong tiếng Anh là gì?

Loại quả cam trong tiếng Anh được gọi là “Orange” /ɒrɪndʒ/. Để đọc đúng tên này, chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ “orange” và phát âm theo đó. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm /ɒrɪndʒ/ để đảm bảo đọc chuẩn hơn. Đọc theo phiên âm sẽ giúp bạn không bỏ sót âm thanh khi nghe. Để biết cách đọc phiên âm tiếng Anh chuẩn hơn, bạn có thể tham khảo bài viết “Cách đọc phiên âm tiếng Anh chuẩn” trên Dnulib.

Lưu ý: Từ “orange” chỉ ám chỉ chung về quả cam, không chỉ đến một loại cam cụ thể nào. Nếu bạn muốn nói về một loại cam cụ thể, hãy sử dụng tên riêng của loại cam đó.

Một số loại rau củ quả khác trong tiếng Anh

Ngoài quả cam, còn rất nhiều loại rau củ quả khác trong tiếng Anh mà chúng ta thường gặp. Đây là một số ví dụ:

  • Zucchini /zuˈkiː.ni/: bí ngòi
  • Adzuki /ædˈzuː.ki/: hạt đậu đỏ
  • Turmeric /ˈtɜː.mər.ɪk/: củ nghệ
  • Radish /ˈræd.ɪʃ/: củ cải đỏ
  • Passion fruit /ˈpӕʃən fruːt/: quả chanh leo (chanh dây)
  • Custard apple /’kʌstəd,æpl/: quả na

Và còn nhiều loại rau củ quả khác nữa. Bằng việc nắm vững tên tiếng Anh của các loại này, bạn sẽ có vốn từ phong phú hơn khi giao tiếp.

Nếu bạn quan tâm đến việc học tiếng Anh, hãy tham khảo thêm nhiều bài viết hữu ích trên trang web Dnulib. Trang web này cung cấp các tài liệu chất lượng, đáng tin cậy để giúp bạn nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình.

Edited by Dnulib.