Tiếng trung ăn cơm là gì? Cách mời dùng cơm bằng Tiếng Trung

0
44
Rate this post

Tiếng Trung ăn cơm là gì? Làm thế nào để mời dùng cơm bằng Tiếng Trung? Đó là những câu hỏi mà nhiều người thường quan tâm. Trong tiếng Trung, có nhiều cách để hỏi mời dùng cơm và thể hiện quan tâm tới người khác thông qua cách hỏi. Hãy cùng tìm hiểu!

Các bữa ăn trong ngày:

  • Điểm tâm/ Cơm sáng: Diǎnxīn/zǎofàn
  • Cơm trưa: wǔfàn
  • Cơm tối: wǎnfàn

Người Trung Quốc khi chào hỏi nhau, thay vì nói “Bạn có khỏe không?” như ta hay dùng, họ thường hỏi “Bạn đã ăn cơm chưa?” bằng câu “Bạn đã ăn cơm chưa?” – “你吃饭了没有?” – “nǐ chīfànle me yǒu?”.

Quan tâm tới người khác bằng cách hỏi:

  1. Anh (chị) có đói không? – Nǐ è ma?
  2. Anh (chị) có đói hay không? – Nǐ è bù è?
  3. Anh (chị) đã ăn cơm tối rồi chứ? – Nǐ hái méi chī wǎnfàn ba?

Khi dùng cơm với một ai đó, chúng ta có thể dùng câu “Cứ ăn đi nhé!” – 慢慢吃! Màn man chī! Câu này không chỉ có nghĩa là “ăn chậm dãi” mà còn khuyên bảo người nghe hãy thưởng thức món ăn của họ!

Ví dụ: “Ngồi ăn thoải mái!” – 坐一下,慢慢吃吧! – zuò yīxià, màn man chī ba!

Tiếp theo, khi muốn tự gắp, chúng ta có thể dùng câu “Tự gắp!” – 自己来! Gānbēi! Zìjǐ lái!

Ví dụ: “Để tôi tự gắp!” – 我自己来! Wǒ zìjǐ lái!

Câu chạm cốc trong tiếng Trung là “干杯!” – gàn bēi! “干” có nghĩa là “hết” và “杯” là “chiếc cốc”. Khi nói “半杯” – bàn bēi, nghĩa là “nửa cốc”, chỉ cần uống một nửa cốc là đủ.

Một câu khác dùng khi muốn đề nghị người khác ăn thêm là “Ăn thêm một chút nữa đi!” – 多吃一点儿吧! Duō chī yīdiǎn er ba!

Ví dụ: “Món này ngon lắm, bạn ăn thêm nữa đi!” – 这个菜很好吃,你多吃一点儿吧! Zhège cài hěn hào chī, nǐ duō chī yīdiǎn er ba!

Khi đã ăn no, chúng ta có thể nói “Tôi ăn no rồi!” – 我吃饱了! Wǒ chī bǎole!

Các vật dụng trong bữa ăn cũng có tên gọi riêng trong tiếng Trung:

  • Chiếc bát: 一个碗 – Yīgè wǎn
  • Chiếc đĩa: 一个盘子 – Yīgè pánzi
  • Chiếc cốc: 一个杯子 – Yīgè bēizi
  • Chiếc thìa: 一个调羹/勺子 – Yīgè tiáogēng/sháozi
  • Chiếc dao: 一个刀子 – Yīgè dāozi
  • Chiếc nĩa: 一个叉子 – Yīgè chāzi
  • Khăn lau miệng: 一张餐巾 – Yī zhāng cānjīn
  • Giấy lau miệng: 一张纸巾 – Yī zhāng zhǐjīn
  • Tăm xỉa răng: 一根牙签 – Yī gēn yáqiān
  • Khăn ướt: 一个湿毛巾 – Yīgè shī máojīn
  • Khăn nóng: 一个热毛巾 – Yīgè rè máojīn
  • Đũa: 一双筷子 – Yīshuāng kuàizi

Cuối cùng, khi muốn mời người khác đi ăn, bạn có thể sử dụng các câu sau:

  • “Bạn có đói không, Tiểu Phương?” – 小芳,你饿吗? – Xiǎo fāng, nǐ è ma?
  • “Chúng ta đi ăn món ăn Trung Quốc ở quận 5 được không?” – 我们一起去五区吃中国菜,好不好? – Wǒmen yīqǐ qù wǔ qū chī zhōngguó cài, hǎobù hǎo?
  • “Ok, anh (chị) biết quán ăn nào ngon ở quận 5 không?” – 好,你知道五区哪家餐馆好吗? – Hǎo, nǐ zhīdào wǔ qū nǎ jiā cānguǎn hǎo ma?
  • “Quán vịt quay Bắc Kinh ở đâu ngon!” – 北京烤鸭店好像不错! – Běijīng kǎoyā diàn hǎoxiàng bùcuò!

Tiếng Trung ăn cơm

Đó là một số câu và từ vựng tiếng Trung liên quan đến ăn cơm. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn có thể sử dụng Tiếng Trung một cách tự tin hơn khi muốn thể hiện sự quan tâm và mời dùng cơm! Để tìm hiểu thêm về ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc, hãy ghé thăm trang web dnulib.edu.vn.