Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về gia đình đầy đủ, hoàn chỉnh

0
45
Rate this post

Gia đình là một chủ đề khá quen thuộc với chúng ta. Từ vựng tiếng Anh về gia đình rất đa dạng và cũng rất hữu ích trong cuộc sống. Dưới đây là danh sách đầy đủ các từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình.

Từ vựng tiếng Anh về gia đình hạt nhân (nuclear family)

Gia đình hạt nhân là gia đình gồm cha mẹ và con cái. Những từ vựng về gia đình hạt nhân bao gồm:

  • Nuclear family: gia đình hạt nhân
  • Mother: mẹ
  • Father: bố
  • Husband: chồng
  • Wife: vợ
  • Daughter: con gái
  • Son: con trai
  • Parent: bố/ mẹ
  • Child: con
  • Sibling: anh/ chị/ em ruột
  • Brother: anh trai/ em trai
  • Sister: chị gái/ em gái
  • Stepfather: cha dượng
  • Stepmother: mẹ kế
  • Ex-husband: chồng cũ
  • Ex-wife: vợ cũ
  • Half-brother: anh/em trai cùng cha/mẹ khác mẹ/cha
  • Step brother: con trai riêng của cha dượng/mẹ kế
  • Half-sister: chị/em gái cùng cha/mẹ khác mẹ/cha
  • Step sister: con gái riêng của cha dượng/ mẹ kế
  • Younger sister: em gái
  • Younger brother: em trai
  • Older sister: chị gái
  • Older brother: anh trai

gia-dinh-hat-nhan

Gia đình hạt nhân gồm bố mẹ và con cái.

Từ vựng tiếng Anh về gia đình mở rộng

Gia đình mở rộng bao gồm từ 3 thế hệ trở lên. Các từ vựng tiếng Anh về gia đình mở rộng bao gồm:

  • Extended family: đại gia đình
  • Grandparents: ông bà
  • Grandfather: ông ngoại/ ông nội
  • Grandmother: bà ngoại/ bà nội
  • Father-in-law: bố chồng/ vợ
  • Mother-in-law: mẹ chồng/ vợ
  • Sister-in-law: chị dâu / em dâu
  • Brother-in-law: anh rể, em rể
  • Grandchildren: các cháu (của ông bà)
  • Granddaughter: cháu gái (của ông bà)
  • Grandson: cháu trai (của ông bà)

gia-dinh-mo-rong

Có nhiều kiểu gia đình trong xã hội hiện nay.

Từ vựng tiếng Anh theo quan hệ họ hàng

  • Distant relative: họ hàng xa
  • Aunt: cô/ dì
  • Uncle: cậu/ chú
  • Nephew: cháu trai (của cô/ dì/ chú …)
  • Niece: cháu gái (của cô/ dì/ chú …)
  • Cousin: chị em họ

Một số từ vựng tiếng Anh khác về gia đình

  • Single parent: bố/mẹ đơn thân
  • Only child: con một
  • A/the blue-eyed boy: đứa con cưng
  • Divorce: ly dị, sự ly dị
  • Bitter divorce: ly thân (do có xích mích tình cảm)
  • Messy divorce: ly thân và có tranh chấp tài sản
  • Custody of the children: quyền nuôi con

Các cụm từ về gia đình

  • Cụm từ “Bring up” nghĩa là nuôi, nuôi dưỡng
  • Cụm từ “Grow up” nghĩa là trưởng thành, khôn lớn
  • Cụm từ “Take care of/Look after” nghĩa là chăm sóc
  • Cụm từ “Get married to sb” nghĩa là cưới ai làm chồng/vợ
  • Cụm từ “Give birth to” nghĩa là sinh em bé
  • Cụm từ “Take after” nghĩa là giống (ngoại hình)
  • Cụm từ “Run in the family” nghĩa là có chung đặc điểm gì trong gia đình
  • Cụm từ “Have something in common” nghĩa là có cùng điểm chung
  • Cụm từ “Get on with/get along with somebody” nghĩa là hoà thuận với ai
  • Cụm từ “Get together” nghĩa là tụ họp
  • Cụm từ “Tell off” nghĩa là la mắng
  • Cụm từ “Fall out (with sb)” nghĩa là cãi nhau với ai
  • Cụm từ “Make up (with sb)” nghĩa là làm hòa với ai

Những lưu ý khi học từ vựng tiếng Anh về gia đình

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề gia đình rất đa dạng. Để học được những từ này, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:

1. Gắn từ vựng trong câu, hoàn cảnh

Nếu từ vựng đứng riêng lẻ sẽ khiến bạn khó nhớ. Nhưng nếu gắn từ vựng trong câu và trong từng hoàn cảnh cụ thể, bạn sẽ dễ dàng tiếp thu hơn. Và lúc đó, bạn cũng sẽ ghi nhớ dễ hơn cách sử dụng và ngữ nghĩa của từ.

2. Ghi âm từ vựng

Phương pháp ghi âm từ vựng không chỉ giúp bạn nhớ lâu mà còn giúp bạn có thể nghe được giọng nói của mình, từ đó so sánh với giọng chuẩn để điều chỉnh chuẩn hơn. Việc đọc lại từ vựng cũng giúp bộ não dễ dàng tiếp nhận từ vựng đó hơn.

3. Học theo hình ảnh

Trẻ thường tiếp nhận mọi thứ qua hình ảnh sẽ dễ dàng hơn rất nhiều. Do đó, khi học từ vựng gia đình qua hình ảnh sẽ trực quan hơn so với cách chỉ nhìn chữ. Hơn nữa, xem hình ảnh cũng sẽ khiến bạn thích thú hơn.

4. Học theo sơ đồ mối quan hệ

Đối với từ vựng tiếng Anh về gia đình, bạn có thể vẽ sơ đồ mối quan hệ trong nhà để bạn hình dung rõ hơn. Đây chính là cách giúp bạn đưa tiếng Anh vào cuộc sống, ứng dụng linh hoạt để bạn có thể nhớ lâu.

hoc-theo-so-do

Học tiếng Anh theo sơ đồ quan hệ khá rõ ràng cho bạn.

5. Học tại trung tâm tiếng Anh bản ngữ

Việc học từ vựng về gia đình sẽ hiệu quả hơn nếu bạn học tại trung tâm tiếng Anh bản ngữ. Lý do là khi học ở đó, bạn sẽ được tiếp cận đa dạng cách học từ vựng cùng với phát âm chuẩn và được các thầy cô hướng dẫn.

Tại trung tâm Ngoại Ngữ Thần Đồng, bạn sẽ được phát triển theo lộ trình phù hợp với năng lực của mình và cam kết khi kết thúc khoá học.

Với những thông tin trên, bạn sẽ nắm vững từ vựng tiếng Anh về gia đình và vận dụng phù hợp trong tình huống thực tế. Để phát triển toàn diện tiếng Anh, hãy đưa ra lộ trình học với thầy cô bản ngữ phù hợp.

dnulib.edu.vn – DNULIB là thư viện trực tuyến hàng đầu Việt Nam, cung cấp nhiều tài liệu học thuật và giáo trình hữu ích cho cộng đồng học sinh, sinh viên, giảng viên và các nhà nghiên cứu.