Bảng chữ cái tiếng Hàn Hangeul đầy đủ

0
55
Rate this post

bảng chữ cái tiếng hàn hangeul

Việc học một ngôn ngữ mới luôn bắt đầu bằng việc nắm vững bảng chữ cái. Đối với tiếng Hàn, bảng chữ cái này được gọi là Hangeul và không giống với chuỗi các chữ cái Latin mà được biểu thị bằng các nét tượng hình như ㄱ ㄴ ㄷ… Điều này có thể khiến người mới học tiếng Hàn cảm thấy lúng túng. Nhưng thực tế, khi khám phá, ta sẽ nhận ra rằng Hangeul thực chất là bảng âm vị, giống như tiếng Việt.

Ví dụ: ㅂ b + ㅏ a = 바 /ba/

Nhìn chung, bảng chữ cái tiếng Hàn rất dễ học và dễ nhớ. Nếu bạn thực sự chăm chỉ, chỉ sau 1 tuần, bạn có thể học thuộc bảng chữ cái Hangeul tiếng Hàn.

Bảng chữ cái tiếng Hàn Hangeul: Sáng tạo của vua Sejong

Bảng chữ cái tiếng Hàn được vua Sejong sáng tạo ra

Bảng chữ cái tiếng Hàn được sáng tạo bởi vua Sejong của triều đại Joseon, với sự hỗ trợ của hàng vạn nhà giáo. Bộ chữ này được hình thành vào năm 1443 và chính thức được sử dụng từ năm 1446 với tên gọi là “Huấn Dân Chính Âm”.

Giới thiệu hệ thống bảng chữ cái tiếng Hàn Hangeul

bảng chữ cái tiếng hàn đầy đủ

Bảng chữ cái Hangeul tiếng Hàn hiện nay sử dụng tổng cộng 51 ký tự, trong đó có:

  • 21 nguyên âm (모음): gồm 10 nguyên âm đơn và 11 nguyên âm đôi.
  • 19 phụ âm (자음) cơ bản và 11 phức tự phụ âm.

Cách tạo ra các nguyên âm trong bảng chữ cái tiếng Hàn Hangeul dựa trên 3 yếu tố cơ bản: Thiên (yếu tố bầu trời), Địa (yếu tố đất) và Nhân (yếu tố con người). Kết hợp ba yếu tố này tạo thành nguyên âm trong tiếng Hàn.

Các phụ âm được tạo nên dựa trên mô phỏng các bộ phận phát âm trong miệng như lưỡi, vòm miệng, răng và thanh hầu.

Cách viết tiếng Hàn Hangeul

cách viết chữ hàn

Việc viết bảng chữ cái tiếng Hàn Hangeul cần tuân theo quy tắc viết từ trái sang phải, từ trên xuống dưới cho mỗi âm tiết. Trong tiếng Hàn, mỗi âm tiết bắt buộc phải có ít nhất 1 phụ âm đầu và 1 nguyên âm.

Cách ghép chữ và sự hòa hợp giữa nguyên âm – phụ âm và “patchim”

cách ghép chữ trong tiếng hàn

Cách ghép chữ trong bảng chữ cái tiếng Hàn là sự kết hợp giữa 19 phụ âm đầu, 21 nguyên âm và 27 phụ âm cuối (hay còn gọi là “Patchim” – giá đỡ). Có tổng cộng 16 phụ âm cơ bản và 11 phụ âm phức được sử dụng ở vị trí phụ âm cuối.

Patchim trong tiếng Hàn là gì?

27 phụ âm cuối được chia thành 7 nhóm phát âm như sau:

  • Nhóm 1: [ㄱ] ㄱ, ㅋ, ㄲ, ㄳ, ㄺ
  • Nhóm 2: [ㄴ] ㄴ, ㄵ, ㄶ
  • Nhóm 3: [ㄷ] ㄷ, ㅌ, ㅅ, ㅆ, ㅈ, ㅊ, ㅎ
  • Nhóm 4: [ㄹ] ㄹ, ㄼ, ㄾ, ㅀ
  • Nhóm 5: [ㅁ] ㅁ, ㄻ
  • Nhóm 6: [ㅂ] ㅂ, ㅍ, ㅄ, ㄿ
  • Nhóm 7: [ㅇ] ㅇ

Bảng chữ cái tiếng Hàn Hangeul thực sự rất dễ học. Chỉ cần bạn nắm vững quy tắc viết và phát âm, bạn hoàn toàn có thể chinh phục tiếng Hàn. Nếu tự học không đủ động lực hoặc bạn cảm thấy nhàm chán, hãy tham gia một khóa học tiếng Hàn chuyên nghiệp và nghiêm túc. Đừng ngần ngại để lại nhận xét của bạn bên dưới bài viết này nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào!


Viết bởi: Dnulib