Bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana, cách đọc, cách viết, phát âm…

0
59
Rate this post

Chọn cách học Katakana một cách hiệu quả

Phương pháp học Katakana tương tự như việc học Hiragana, bạn có thể tham khảo hướng dẫn học bảng chữ Hiragana nếu cần.

Khi nào sử dụng Katakana?

Chữ Katakana được sử dụng rất nhiều trong tiếng Nhật. Chức năng chính của Katakana là phiên âm từ tiếng nước ngoài (không phải tiếng Nhật). Tuy nhiên, cách phát âm trong tiếng Nhật không linh hoạt như các ngôn ngữ khác, do đó các từ phiên âm bằng Katakana thường không được phát âm giống từ gốc. Khi bạn quen với Katakana, bạn sẽ không chỉ hiểu các từ tiếng nước ngoài đã được Nhật hóa, mà còn biết cách phát âm từ tiếng nước ngoài bằng âm tiếng Nhật. Ngoài từ tiếng nước ngoài, chữ Katakana còn được sử dụng cho:

  • Thuật ngữ khoa học, kỹ thuật
  • Tên động vật
  • Nhiều loại thực phẩm (đặc biệt là đồ ăn từ động vật và thực vật)
  • Tên công ty
  • Khi muốn nhấn mạnh từ
  • Từ láy

Và còn nhiều mục đích khác…

Chúng ta cùng xem một bảng chữ Katakana đầy đủ như sau:

Bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana

Xem thêm: Đặc trưng của ngữ pháp tiếng Nhật

Nào, chúng ta cùng học bảng chữ Katakana nhé. Tương tự như hướng dẫn học bảng chữ Hiragana, hãy kiên trì và từng bước bạn sẽ có thể đọc thành thạo bảng chữ Katakana. Sau khi bạn đã thành thạo bảng chữ Hiragana, việc học bảng chữ Katakana sẽ dễ dàng hơn nhiều.

1. Cách đọc bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana: ア(a) – イ(i) – ウ(u) – エ(e) – オ(o)

Hàng đầu tiên trong bảng chữ Katakana là các nguyên âm a-i-u-e-o. Cách phát âm của chữ trong hai bảng này gần như giống nhau.

ア là katakana cho chữ “a”

Bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana

イ là katakana cho “i”

Bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana

ウ là katakana cho chữ “u”

Bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana

エ là katakana cho chữ “e”

Bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana

オ là katakana cho “o”

Bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana

Xem thêm: Học nhanh ngữ pháp N3 làm chủ đề thi JLPT

2. Cách đọc bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana: カ – キ – ク – ケ – コ

カ là katakana cho chữ “ka”

Bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana

キ là katakana cho “ki”

Bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana

ケ là katakana cho chữ “ke”

Bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana

コ là katakana cho “ko”

Bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana

Xem thêm: Ngữ pháp tiếng Nhật: Cách sử dụng của すぎる

3. Cách đọc bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana: サ – シ – ス – セ – ソ

Hàng “Sa”, cách phát âm giữa Katakana và Hiragana giống nhau.

サ là katakana cho chữ “sa”

Bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana

シ là katakana cho “shi”

Bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana

ス là katakana cho chữ “su”

Bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana

セ là katakana cho chữ “se”

Bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana

ソ là katakana cho “o”

Bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana

Xem thêm: Kho giáo trình tự học tiếng Nhật miễn phí tại Dekiru

4. Cách đọc bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana: タ – チ – ツ – テ – ト

タ là katakana cho chữ “ta”

Bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana

チ là katakana cho “chi”

Bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana

ツ là katakana cho chữ “tsu”

Bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana

テ là katakana cho chữ “te”

Bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana

ト là katakana cho “to”

Bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana

Xem thêm: Mách bạn cách đạt 180 điểm JLPT

5. Cách đọc bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana: ナ – ニ – ヌ – ネ – ノ

ナ là katakana cho chữ “na”

Bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana

ニ là katakana cho “ni”

Bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana

ヌ là katakana cho chữ “nu”

Bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana

ネ là katakana cho chữ “ne”

Bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana

ノ là katakana cho “no”

Bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana

Xem thêm: Kho giáo trình tự học tiếng Nhật miễn phí tại Dekiru

6. Cách đọc bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana: ハ – ヒ – フ – ヘ – ホ

ハ là katakana cho chữ “ha”

Bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana

ヒ là katakana cho “hi”

Bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana

フ là katakana cho chữ “fu”

Bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana

ヘ là katakana cho chữ “he”

Bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana

ホ là katakana cho “ho”

Bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana

Xem thêm: Kho giáo trình tự học tiếng Nhật miễn phí tại Dekiru

7. Cách đọc bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana: マ – ミ – ム – メ – モ

マ là katakana cho chữ “ma”

Bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana

ミ là katakana cho “mi”

Bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana

ム là katakana cho chữ “mu”

Bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana

メ là katakana cho chữ “me”

Bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana

モ là katakana cho “mo”

Bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana

Xem thêm: Kho giáo trình tự học tiếng Nhật miễn phí tại Dekiru

8. Cách đọc bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana: ヤ – ユ – ヨ

ヤ là katakana cho chữ “ya”

Bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana

ユ là katakana cho chữ “yu”

Bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana

ヨ là katakana cho “yo”

Bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana

9. Cách đọc bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana: ラ – リ – ル – レ – ロ

ラ là katakana cho chữ “ra”

Bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana

リ là katakana cho “ri”

Bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana

ル là katakana cho chữ “ru”

Bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana

レ là katakana cho chữ “re”

Bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana

ロ là katakana cho “ro”

Bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana

Xem thêm: Kho giáo trình tự học tiếng Nhật miễn phí tại Dekiru

10. Cách đọc bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana: ワ – ヲ – ン

ワ là katakana cho “wa”

Bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana

ン là katakana cho “n” (ừn)

Bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana

ヲ là katakana cho “yo”

Nếu bạn quen với cách thêm dakuten trong hiragana, thì trong katakana cũng tương tự như vậy. カ → ガ (GA) サ → ザ (ZA) タ → ダ (DA) ハ → バ (BA) ハ → パ (PA) Tuy nhiên, có một số chữ katakana không tuân theo nguyên tắc này như ウ → ヴ (VU → “BU”). Người Nhật không thể phát âm âm V- một cách chuẩn xác, nên nó sẽ trở thành “bu” thay vì “vu”. Khi kết hợp với các chữ katakana nhỏ để tạo thành âm ghép, ta sẽ có cách phát âm gần giống với âm V-.

Kết hợp Katakana Giống như hiragana, bạn có thể kết hợp katakana nhỏ với katakana lớn để tạo ra âm mới. Ví dụ: キャ、キュ、キョ → KYA, KYU, KYO, シャ、シュ、ショ → SHA, SHU, SHO, チャ、チュ、チョ → CHA, CHU, CHO, v.v.

Với Katakana, có rất nhiều cách kết hợp khác nhau. Điều quan trọng là phải đọc được các âm này và biết rằng chúng tồn tại. Dần dần, bạn sẽ quen thuộc với những âm này.

Như vậy, bạn đã làm quen và học cách ghi nhớ bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana rồi phải không? Để phát âm chuẩn tiếng Nhật, bạn có thể tham khảo khóa học tiếng Nhật dành cho người mới bắt đầu của Dekiru.