Giới thiệu bảng chữ cái tiếng Nhật: Hiragana, Katakana, Kanji, Romaji

0
59
Rate this post

I. Bảng chữ cái tiếng Nhật gồm bao nhiêu bảng?

1. Bảng chữ cái tiếng Nhật là gì?

Bảng chữ cái tiếng Nhật là hệ thống ký tự được sử dụng để viết từ và câu trong tiếng Nhật. Có hai bảng chữ cái phổ biến nhất trong tiếng Nhật, đó là Hiragana và Katakana, tổng cộng có 46 ký tự, mỗi ký tự đại diện cho một âm tiết.

Học bảng chữ cái tiếng Nhật sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc học tiếng Nhật sau này.

2. Có bao nhiêu bảng chữ cái tiếng Nhật chính thống?

Hiện có tổng cộng 4 bảng chữ cái chính thống:

  • Bảng chữ cái Hiragana: 47 ký tự, chia làm 5 dòng, tương ứng với 5 nguyên âm a, e, u, o, i, ê.
  • Bảng chữ cái Katakana: 46 âm cơ bản và các biến thể, bao gồm: m đục, m ghép, m vỡ và âm trường.
  • Bảng chữ cái Kanji (Hán): gồm 2136 chữ Hán.
  • Bảng chữ cái Romaji: 71 chữ cái và 5 nguyên âm あ(a) – い(i) – う(u) – え(e) – お(o).

Học bảng chữ cái tiếng Nhật là một bước quan trọng trong quá trình học tiếng Nhật, bởi vì nó sẽ giúp bạn hiểu và đọc được các từ và câu tiếng Nhật một cách chính xác. Hãy tìm hiểu sâu hơn về mỗi bảng chữ cái để có sự chuẩn bị tốt nhất.

II. Bảng chữ cái Hiragana (bảng chữ mềm)

1. Tầm quan trọng của bảng chữ cái Hiragana khi học tiếng Nhật

Bảng chữ cái Hiragana là thành phần cơ bản và chính thức nhất trong học tiếng Nhật. Hiragana được sử dụng để viết từ, động từ, tính từ, giới từ, liên từ và trợ từ trong tiếng Nhật. Những lý do quan trọng khi học Hiragana bao gồm:

  • Đọc và viết được các từ tiếng Nhật: Hiragana là bảng chữ cái cơ bản nhất trong tiếng Nhật, học viên cần phải biết chúng để đọc và viết các từ trong tiếng Nhật.
  • Hiểu được ngữ pháp và cấu trúc câu: Hiragana giúp bạn hiểu được cách đọc và viết các chữ cái, đồng thời giúp bạn phân biệt được cấu trúc câu và ngữ pháp trong tiếng Nhật.
  • Phát âm chính xác: Hiragana giúp bạn phát âm các từ tiếng Nhật chính xác hơn, tránh phát âm sai và hiểu được ý nghĩa đúng của các từ.
  • Nâng cao kỹ năng đọc và viết tiếng Nhật: Biết Hiragana giúp bạn đọc và viết các từ tiếng Nhật nhanh hơn và dễ dàng hơn, nâng cao kỹ năng đọc và viết tiếng Nhật của mình.

2. Các thành phần tạo nên bảng chữ Hiragana đầy đủ

Bảng chữ cái Hiragana gồm 71 chữ cái và 5 nguyên âm chính: あ(a), い(i), う(u), え(e), お(o). Hiragana có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với nhau để tạo thành các từ và câu trong tiếng Nhật. Các ký tự Hiragana thường được sử dụng để viết các từ thông thường trong tiếng Nhật, còn Katakana được sử dụng để viết các từ tiếng nước ngoài và các từ không phổ biến trong tiếng Nhật.

Bảng âm đục Hiragana có 46 ký tự, được sử dụng để viết từ, động từ, tính từ, giới từ, liên từ và trợ từ trong tiếng Nhật. Khi học tiếng Nhật, việc nắm vững bảng âm đục Hiragana là rất quan trọng, vì nó giúp bạn đọc và viết các từ, câu đơn giản và dễ dàng hơn.

Bảng âm ghép Hiragana là bảng chữ cái được tạo thành bằng cách kết hợp các ký tự Hiragana cơ bản với nhau để tạo thành âm tiếng Nhật khác. Các bảng chữ cái này cho phép viết lại các từ ngoại lai và các từ mang tính chất kỹ thuật, khoa học hoặc công nghệ, được phát âm giống như trong tiếng người nước ngoài.

Ví dụ, từ “computer” trong tiếng Anh sẽ được viết bằng katakana “コンピューター” (konpyu-ta-), nhưng nó cũng có thể được viết bằng Hiragana “こんぴゅうたー”.

Âm ngắt và trường âm trong bảng chữ cái Hiragana được biểu thị bằng cách thêm một dấu nhấn hoặc một dấu kép vào các ký tự Hiragana.

  • Âm ngắt: Âm ngắt (dấu nhấn) trong tiếng Nhật được biểu thị bằng một ký tự Hiragana được gọi là “small tsu” (っ), hay “sokuon”. Khi “small tsu” được sử dụng trước một ký tự Hiragana khác, nó làm cho âm của ký tự đó bị ngắt, tạo ra một khoảng trống ngắn giữa hai âm. Ví dụ: きっさてん (kissaten) có nghĩa là “quán cà phê”, かっこいい (kakkoii) có nghĩa là “đẹp trai, tuyệt vời”.
  • Trường âm: Trường âm trong tiếng Nhật được biểu thị bằng cách thêm một dấu kép vào trên ký tự Hiragana, được gọi là “chouon” (ー). Khi một âm có chouon, nó được kéo dài thành âm trường. Ví dụ: はあく (haaku) có nghĩa là “sự chặt chém”, にいがた (Niigata) là tên một tỉnh ở Nhật Bản.

III. Bảng chữ cái Katakana (bảng chữ cứng)

1. Chúng ta sử dụng bảng chữ cái Katakana khi nào?

Bảng chữ cái Katakana là một trong hai bảng chữ cái chính trong tiếng Nhật, bảng còn lại là Hiragana. Katakana được sử dụng để viết các từ vay mượn từ nước ngoài, tên riêng, thuật ngữ khoa học, từ mới, từ viết tắt và nhiều trường hợp khác.

Các từ vay mượn từ nước ngoài được viết bằng Katakana để phân biệt chúng với các từ trong tiếng Nhật. Ví dụ, từ “コーヒー” (coffee) được viết bằng Katakana để chỉ cà phê, từ được vay mượn từ tiếng Anh.

Các thuật ngữ khoa học hoặc từ mới cũng thường được viết bằng Katakana để tạo ra một cách viết riêng biệt và giúp người đọc nhận ra chúng dễ dàng hơn. Cuối cùng, Katakana cũng được sử dụng trong một số trường hợp quảng cáo và thiết kế để tạo ra một hiệu ứng đặc biệt hoặc thu hút sự chú ý.

2. Các thành phần tạo nên bảng chữ Katakana đầy đủ

Bảng chữ Katakana là một phần của hệ thống chữ viết tiếng Nhật và bao gồm 46 kí tự. Mỗi ký tự Katakana được tạo thành từ các nét và đường cong, và chúng được phân loại thành các nhóm tương tự như bảng chữ Hiragana.

Ngoài ra, còn có các dạng biến thể, bao gồm âm đục, âm ghép, âm ngắt và Trường âm.

Bảng âm đục trong bảng chữ cái Katakana gồm các ký tự giống với bảng chữ cái Hiragana. Bảng âm ghép Katakana là bảng chữ cái được tạo thành bằng cách kết hợp các ký tự Katakana cơ bản với nhau để tạo thành âm tiếng Nhật khác. Bảng âm ghép này thường được sử dụng để viết các từ, cụm từ, câu hoặc ngữ pháp phức tạp hơn.

Bảng âm ngắt Katakana bao gồm các ký tự được sử dụng để biểu thị âm tiết ngắn hơn so với phiên bản không có âm ngắt, nhằm phát âm ngắn và cứng hơn so với âm tiết bình thường của từ đó.

Trường âm Katakana là một kí tự đặc biệt được sử dụng để biểu thị âm tiết kéo dài hơn so với phiên bản không có trường âm.

III. Bảng chữ cái Kanji (Hán tự)

1. Lịch sử bảng chữ cái Kanji tiếng Nhật

Bảng chữ cái Kanji là bộ chữ hình ảnh được mượn từ chữ Hán và được sử dụng trong tiếng Nhật. Vào giữa thế kỷ 4 và 5, chữ Kanji đã được du nhập vào Nhật Bản thông qua việc mượn cảm âm từ chữ Hán. Cho đến ngày nay, Kanji đã trở thành bảng chữ cái chính thức trong hệ thống chữ cái tiếng Nhật.

2. Bảng chữ cái Kanji là gì?

Hiện nay, người Nhật sử dụng 5000 chữ Hán, tuy nhiên chỉ có khoảng 2136 từ thường gặp, và các từ này được cấu thành từ 214 bộ thủ.

IV. Bảng chữ cái Romaji (bảng chữ cái Latinh)

1. Sự khác biệt của bảng chữ cái Romaji so với 3 bảng còn lại

Bảng chữ cái Romaji là bảng chữ cái tiếng Nhật được viết bằng các ký tự Latinh. Nó được sử dụng để viết tiếng Nhật bằng chữ cái Latinh, để giúp người nước ngoài dễ dàng học và phát âm tiếng Nhật.

Trong khi đó, bảng Hiragana, Katakana và Kanji là bảng chữ cái của tiếng Nhật được sử dụng trong văn bản tiếng Nhật. Bảng Hiragana thường được sử dụng để viết các từ ngữ thông thường và phổ biến, trong khi bảng Katakana được sử dụng để viết các từ vựng được mượn từ tiếng Anh và các ngôn ngữ khác.

2. Hệ thống chữ Latinh để ký âm tiếng Nhật

Dưới đây là hệ thống bảng chữ cái Romaji đầy đủ và chính xác nhất:

V. Các mẹo để học bảng chữ cái tiếng Nhật nhanh chóng nhất

Dưới đây là một số mẹo để học bảng chữ cái tiếng Nhật nhanh chóng nhất:

  • Học phát âm đúng: Tập trung vào cách phát âm chính xác của các ký tự và luyện tập phát âm thường xuyên.
  • Học từng nhóm ký tự: Học từng nhóm một để dễ dàng ghi nhớ và hiểu rõ hơn về các ký tự.
  • Luyện viết chữ: Viết các ký tự thường xuyên để nhớ chúng nhanh chóng hơn.
  • Sử dụng các nguồn tài liệu phong phú: Sử dụng sách giáo khoa, sách hướng dẫn, video hướng dẫn trên Youtube hoặc các trang web học tiếng Nhật để tìm hiểu thêm về bảng chữ cái và các từ vựng.
  • Học định kỳ: Hãy học bảng chữ cái tiếng Nhật một cách đều đặn và định kỳ.
  • Luyện nghe và nói: Luyện nghe và nói tiếng Nhật cùng với học bảng chữ cái để hiểu rõ hơn về cách phát âm và sử dụng các ký tự trong thực tế.

III. Websites giúp bạn tự học bảng chữ cái tiếng Nhật

Dưới đây là một số trang web hữu ích để bạn tự học bảng chữ cái tiếng Nhật:

  • Từ điển Nhật – Việt: Cung cấp thông tin chi tiết về bảng chữ cái tiếng Nhật cùng với hình ảnh và âm thanh giúp bạn hiểu rõ hơn về các ký tự.
  • Tự học tiếng Nhật: Cung cấp các bài học về bảng chữ cái tiếng Nhật và hướng dẫn cách phát âm.
  • Kanji alive: Trang web cung cấp các bài học về kanji cùng với hình ảnh và âm thanh giúp bạn học một cách hiệu quả.
  • Tự học tiếng Nhật online: Cung cấp các bài học về bảng chữ cái tiếng Nhật, bao gồm cả phát âm và viết chữ.
  • Nhật ngữ SOFL: Trang web của Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Quốc gia Hà Nội. Cung cấp các tài liệu học tiếng Nhật, bao gồm cả bảng chữ cái và kanji.

IV. Một số lưu ý quan trọng khi bắt đầu học bảng chữ cái tiếng Nhật

Nếu bạn mới bắt đầu học bảng chữ cái tiếng Nhật, hãy lưu ý các điều sau:

  • Tập trung vào cách phát âm chính xác.
  • Học từng nhóm ký tự để dễ dàng ghi nhớ.
  • Học cách viết các kí tự.
  • Sử dụng các công cụ hỗ trợ như sách giáo khoa, ứng dụng học tiếng Nhật trên điện thoại, trang web học trực tuyến, v.v.
  • Thực hành thường xuyên để cải thiện kỹ năng.

Hãy kiên nhẫn và thực hành thường xuyên để tiến bộ nhanh chóng trong việc học bảng chữ cái tiếng Nhật.