Bảng Chữ Cái Latinh ❤️ Trọn Bộ Chữ Cái Tiếng Latinh

0
63
Rate this post

<3

Giới Thiệu về Bảng Chữ Cái Latinh

Bảng chữ cái Latinh, còn được gọi là chữ cái La Mã, là hệ thống chữ được sử dụng rộng rãi nhất trên toàn cầu ngày nay. Hệ thống chữ cái Latinh có nguồn gốc từ bảng chữ cái tiếng Ý cổ, được phát triển từ bảng chữ cái Hy Lạp và sau đó từ bảng chữ cái Phoenicia.

Bảng chữ cái Latinh được sử dụng để viết các ngôn ngữ gốc La Mã, Celtic, Đức, Baltic, Phần Lan và nhiều ngôn ngữ khác. Nó cũng được sử dụng rộng rãi trong tiếng Việt, tiếng Nam Đảo, nhiều ngôn ngữ Thổ Nhĩ Kỳ và hầu hết các ngôn ngữ ở châu Phi cận Sahara, châu Mỹ và châu Đại Dương, khiến nó trở thành bảng chữ cái phổ biến nhất trên thế giới.

Ngôn ngữ La Mã đều có nguồn gốc từ tiếng Latinh và được cho là 80% từ vựng học thuật trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latinh. Tiếng Latinh đã từng là ngôn ngữ quốc tế, ngôn ngữ của khoa học và chính trị trong hơn một nghìn năm, trước khi bị thay thế bằng tiếng Pháp vào thế kỷ 16 và tiếng Anh vào cuối thế kỷ 20.

Vì vậy, bảng chữ cái Latinh rất quan trọng! Hãy tiếp tục đọc phần còn lại của bài viết này!

👉Chia sẻ thêm cho bạn đọc Bảng chữ cái tiếng Pháp Học hết cách phát âm a-z

Nguyên Gốc của Bảng Chữ Cái Latinh

Phần tiếp theo sẽ chia sẻ với bạn nguồn gốc của bảng chữ cái Latinh và điều này sẽ giúp bạn hiểu về nguyên gốc của các từ tiếng Latinh!

Với sự bành trướng của Đế chế La Mã, tiếng Latinh và chữ cái Latinh đã được lan rộng từ bán đảo Ý đến các vùng lân cận ven biển Địa Trung Hải. Vào cuối thế kỷ 15, chữ cái Latinh đã lan rộng đến Tây, Bắc và Trung Âu, chỉ có Đông và Nam Âu tiếp tục sử dụng chữ cái Cyrillic.

Sau đó, với sự thống trị của các nước Châu Âu, bảng chữ cái Latinh bắt đầu xuất hiện trên toàn thế giới, từ Châu Mỹ, Châu Đại Dương, Châu Phi và một phần châu Á.

Vào khoảng những năm 1960, sự phát triển của ngành công nghiệp máy tính và viễn thông đòi hỏi một phương pháp mã hóa ký tự dễ dàng sử dụng và miễn phí. Nhằm mục đích này, Tổ chức ISO đã tiếp cận vấn đề bằng việc tạo ra tiêu chuẩn iso/iec 646, dựa trên việc sử dụng phổ biến của bảng chữ cái Latinh và nhằm mục đích phổ biến tiêu chuẩn này.

Vì Hoa Kỳ đóng vai trò quan trọng trong cả hai ngành, tiêu chuẩn ISO này dựa trên tiêu chuẩn Mã trao đổi thông tin của Hoa Kỳ (nghĩa là ASCII, bộ ký tự sử dụng cho 26×2 chữ cái tiếng Anh). Sau đó, các tiêu chuẩn như ISO/IEC 10646 (Unicode Latinh) tiếp tục sử dụng bảng chữ cái Latinh như một bảng chữ ký Latinh cơ bản. Ngoài ra, có mở rộng để xử lý bảng chữ cái Latinh trong các ngôn ngữ khác.

👉Chia sẻ thêm cho bạn đọc trọn bộ Bảng chữ cái Ả Rập Chuẩn ❤️ Phát âm, học

Các Quốc Gia Sử Dụng Bảng Chữ Cái Latinh

Bạn có biết quốc gia nào sử dụng bảng chữ cái Latinh không? Nếu chưa, dưới đây là danh sách các quốc gia sử dụng bảng chữ cái Latinh!

🍁Bạn cũng có thể khám phá thêm Chữ cái Katakana và Hiragana ❤️Phông chữ chuẩn

Bảng Chữ Cái Latinh Cổ

Scr.vn tiếp theo mang đến cho bạn bảng chữ cái Latinh cổ. Bảng chữ cái Etruscan ban đầu chỉ có 21 chữ cái.

Sau đó, chữ “g” được thêm vào để viết âm /ɡ/ mà trước đó được viết bằng chữ “c”; còn chữ “z” không được sử dụng trong tiếng Latinh nên đã bị loại bỏ. Sau đó, các chữ cái “y” và “z” đã được thêm vào, cho phép chữ cái “upsilon” và “zeta” chuyển đổi thành các từ vay mượn từ tiếng Hy Lạp.

👍 Bạn đừng bỏ lỡ tuyển tập Chữ cái tiếng Nga viết tay ❤️phát âm chuẩn

Bảng Chữ Cái Latinh

Dưới đây là bảng chữ cái Latinh đầy đủ!

Bảng chữ cái Latinh mở rộng: Chữ cái Latinh đã được điều chỉnh để phục vụ cho việc viết các ngôn ngữ khác nhau. Sử dụng chữ cái Latinh để biểu thị những âm thanh không có trong các ngôn ngữ khác được viết bằng tiếng Latinh. Điều này làm cho mọi người tạo ra các cách mới để ghi nhận những âm thanh này.

Có những chữ cái hoàn toàn mới được tạo ra bằng cách thêm dấu phụ cho các chữ cái hiện có, kết hợp nhiều chữ cái lại với nhau hoặc gán các chức năng đặc biệt để nhân đôi hoặc nhân ba chữ cái. Vị trí của những chữ cái mới này trong bảng chữ cái có thể thay đổi tùy thuộc vào từng ngôn ngữ.

💌 Đừng bỏ lỡ Bảng chữ cái tiếng Thái Tìm hiểu tất cả, đọc nó

Bảng Chữ Cái Latinh trong Tiếng Việt

Đây là bảng chữ cái Latinh của Việt Nam, bao gồm 29 chữ cái, và mỗi chữ cái có hai hình thức: in hoa và in thường.

🍁 Bạn cũng có thể khám phá thêm Bảng chữ cái tiếng Việt ❤️ Cách học bảng chữ cái tiếng Việt

Bảng Chữ Cái Latinh trong Tiếng Hàn

Mới dễ hiểu nhất cho người mới bắt đầu, đây là bảng chữ cái Latinh trong tiếng Hàn. Bảng chữ cái Hangul là một tập hợp các chữ tượng hình và bao gồm 40 ký tự được chia thành các nguyên âm và phụ âm.

🌻Khám phá bảng chữ cái tiếng Hànhoàn chỉnh ❤️Bảng chữ cái tiếng Hàn chuẩn

Bảng Chữ Cái Latinh trong Tiếng Trung

Hãy khám phá bảng chữ cái Latinh trong tiếng Trung đầy đủ nhất, giúp bạn hiểu một cách dễ dàng.

Ký tự Trung Quốc là hình ảnh chữ viết được tạo thành từ nhiều nét phức tạp. Mỗi ký tự Trung Quốc được phát âm thành âm tiết. Để có thể đọc chữ Hán, người ta thường sử dụng các ký hiệu phiên âm dựa trên bảng chữ cái tiếng Anh và được phiên âm thành tiếng Trung Quốc.

💌Đừng bỏ lỡ bChữ HánTất cả ❤️Chữ Hán

Bảng Chữ Cái Latinh trong Tiếng Nhật

Tiếng Nhật có 4 hệ thống chữ viết, mỗi hệ thống có các ký tự riêng biệt. Một trong số đó là bảng chữ cái Latinh. Dưới đây là tổng hợp toàn bộ bảng chữ cái Latinh tiếng Nhật để bạn tham khảo.

Bảng chữ cái Latinh: Được sử dụng trong tiếng Nhật để viết các từ viết tắt, tên công ty và các từ khác vì mục đích thẩm mỹ. Gọi là romaji (“bảng chữ cái La Mã”), tiếng Nhật cũng có thể được viết bằng các ký tự Latinh. Dù Nhật Bản không sử dụng chữ viết dựa trên bảng chữ cái Latinh, nhưng nó hữu ích cho người mới bắt đầu “đánh vần” các từ tiếng Nhật một cách dễ dàng hơn.

Tuy nhiên, có nhiều âm thanh trong tiếng Nhật khó diễn đạt bằng bảng chữ cái Latinh. Do đó, sinh viên tiếng Nhật thường được khuyến khích bắt đầu học các ký tự tiếng Nhật càng sớm càng tốt để tránh phụ thuộc vào bảng chữ cái Latinh.

👍 Bạn cũng có thể khám phá thêm Bảng chữ cái tiếng Nhật đầy đủ ❤️ cách học, cách đọc a – z

Bảng Chữ Cái Latinh trong Tiếng Anh

Cuối cùng, scr.vn mang đến cho bạn bảng chữ cái tiếng Anh và Latinh chuẩn và đầy đủ nhất. Bảng chữ cái tiếng Anh bao gồm 26 chữ cái không dấu.

Ngôn ngữ tiếng Anh sử dụng các ký tự Latinh được kết hợp để tạo thành từ. Phát âm tiếng Anh dựa trên Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế IPA (International Phonetic Alphabet).

👍Đừng bỏ lỡ lựa chọn Bảng chữ cái tiếng Anh❤️Cách đọc bảng chữ cái

Được chỉnh sửa bởi: Dnulib