Bảng chữ cái tiếng Trung – phiên âm Pinyin dành cho người mới bắt đầu

0
63
Rate this post

Bảng chữ cái tiếng Trung Pinyin

I. Bảng chữ cái tiếng Trung Pinyin là gì?

Bảng chữ cái tiếng Trung là hệ thống âm thanh giúp người học dễ dàng tiếp cận với tiếng Trung mà không gặp khó khăn với hệ thống chữ Hán tượng hình. Tiếng Trung bắt nguồn từ chữ Hán mang ý nghĩa và phát âm thông qua chuỗi ký tự biểu nghĩa và biểu âm. Bảng chữ cái tiếng Trung Quốc cũng có nhiều biến thể khác nhau như tiếng Quảng Đông, tiếng Hán tự, v.v.

Bảng chữ cái tiếng Trung Pinyin, còn được gọi là bính âm hay phiên âm, sử dụng chữ cái Latinh để biểu thị phát âm các chữ Hán trong tiếng phổ thông Trung Quốc. Bảng Pinyin tiếng Trung đã được phê duyệt từ năm 1958, nhưng không được áp dụng rộng rãi cho đến năm 1979. Bính âm Hán ngữ (Pinyin) là công cụ hữu ích cho người nước ngoài học và đọc tiếng Trung một cách dễ dàng.

II. Bảng chữ cái tiếng Trung cơ bản – Pinyin (bảng phiên âm)

1. Vận mẫu (nguyên âm)

Khi học bảng chữ cái tiếng Trung Pinyin, bạn cần ghi nhớ vận mẫu (nguyên âm). Nguyên âm, hay còn gọi là vận mẫu, là một trong 3 thành phần chính cấu thành âm tiết trong tiếng Trung. Nguyên âm là phần âm phía sau khi được kết hợp với các phụ âm phía trước để tạo thành từ.

36 vận mẫu tiếng Trung

Trong bảng chữ cái tiếng Trung full, có tổng cộng 36 vận mẫu. Trong đó, có 6 vận mẫu đơn, 13 vận mẫu kép, 1 vận mẫu cong lưỡi và 16 vận mẫu mũi, cụ thể:

  • Vận mẫu đơn: a, o, e, i, u, ü
  • Vận mẫu kép: ai, ei, ao, ou, ia, ie, ua, uo, üe, iao, iu, uai, uei
  • Vận mẫu mũi: an, en, in, ün, ian, uan, üan, uen (un), ang, eng, ing, ong, iong, iang, uang, ueng.
  • Vận mẫu cong lưỡi: er

2. Thanh mẫu (phụ âm)

Thanh mẫu, hay còn gọi là phụ âm, là phần phụ âm phía sau trong cấu tạo từ Hán ngữ. Bảng chữ cái tiếng Trung có 18 phụ âm đơn và 3 phụ âm kép. Khi bạn kết hợp thanh mẫu với vận mẫu, tạo thành một từ hoàn chỉnh. Dựa vào cách phát âm, thanh mẫu được chia thành các nhóm sau:

  • Nhóm âm hai môi và răng môi: b, p, f, m
  • Nhóm âm đầu lưỡi: d, t, n, l
  • Nhóm âm cuống lưỡi: g, k, h
  • Nhóm âm lưỡi trước: z, c, s
  • Nhóm âm lưỡi sau: zh, ch, sh, r
  • Nhóm âm mặt lưỡi: j, q, x
  • Phụ âm y và w: nguyên âm i và u khi đứng đầu pinyin.

3. Thanh điệu (dấu)

Thanh điệu trong tiếng Trung là cách đọc cao – thấp – dài – ngắn của một âm tiết. Mỗi chữ Hán đại diện cho một âm tiết và dấu có vai trò phân biệt nghĩa của từ vựng.

Có 4 loại thanh điệu trong bảng chữ cái tiếng Trung, tương đương với 4 dấu câu. Mỗi dấu câu có cách phát âm khác nhau. Dưới đây là cách phát âm pinyin tiếng Trung với 4 thanh điệu:

  • Thanh 1 (阴平/yīnpíng/âm bình): Đọc không dấu, âm kéo dài và đều đều.
  • Thanh 2 (阳平/yángpíng/âm dương bình): Đọc giống dấu sắc trong tiếng Việt với giọng tăng dần.
  • Thanh 3 (上声/shàngshēng/âm thượng thanh): Đọc gần giống với dấu hỏi, phát âm từ cao độ trung bình xuống thấp rồi lên cao vừa.
  • Thanh 4 (去声/qù shēng/âm khứ thanh): Đọc không dấu, đẩy xuống và đọc dứt khoát với âm điệu từ cao nhất xuống thấp nhất.

Ngoài 4 thanh điệu trên, tiếng Trung còn có thanh nhẹ (khinh thanh), đọc vừa nhẹ vừa ngắn.

III. Các nét cơ bản trong tiếng Hán

Khi học bảng chữ cái tiếng Trung, bạn cần học các nét cơ bản của chữ Hán. Trong tiếng Trung, có 8 nét cơ bản: ngang, sổ, chấm, hất, phẩy, mác, gập và móc. Một chữ Hán có thể được cấu tạo từ nhiều nét cơ bản.

Các nét cơ bản trong chữ Hán

IV. Cách viết bảng chữ cái tiếng Trung giản thể

Khi luyện viết chữ Hán, bạn cần nắm vững quy tắc viết chữ Hán: từ trái qua phải, trên xuống dưới, trong ra ngoài, ngang trước sổ sau.

Quy tắc viết chữ Hán

V. Một vài lưu ý khi học bảng chữ cái tiếng Trung

Khi học bảng chữ cái tiếng Trung, để ghi nhớ nhanh và tạo tiền đề cho việc học tiếng Trung hiệu quả, bạn cần lưu ý một số vấn đề sau:

  1. Làm quen với các bộ thủ: Bộ thủ trong tiếng Trung giúp tra cứu nghĩa từ nhanh chóng.
  2. Học bính âm (pinyin): Học và ghi nhớ bảng chữ cái tiếng Trung Pinyin để phát âm chính xác.
  3. Sử dụng các ứng dụng học tiếng Trung: Có thể sử dụng Duolingo, HelloChinese, Memrise để học tiếng Trung cơ bản.
  4. Kết hợp kỹ năng nghe và nói: Thực hành nghe và nói tiếng Trung để cải thiện phát âm.

VI. Cách gõ bảng chữ cái tiếng Trung trên bàn phím Pinyin

Để gõ bảng chữ cái tiếng Trung Pinyin trên máy tính, bạn cần cài đặt bàn phím Pinyin và làm theo các bước sau:

  1. Truy cập Control panel và chọn Language.
  2. Chọn Add Input Language và chọn Chinese Simplified – Microsoft Pinyin New Experience Input để cài đặt bàn phím.
  3. Chọn biểu tượng ngôn ngữ nhập ở góc phải thanh Taskbar và chọn Chinese > Chinese Simplified – Microsoft Pinyin New Experience Input Style.
  4. Sử dụng bộ gõ Pinyin để gõ tiếng Trung trên máy tính.

Bài viết trên đã giới thiệu chi tiết về bảng chữ cái tiếng Trung. Đây là kiến thức nền tảng cho việc học tiếng Trung. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại comment dưới bài viết này, chúng tôi sẽ giải đáp cho bạn. dnulib.edu.vn