Bảng chữ cái tiếng Anh Alphabet và 3 cách học “siêu đỉnh” cho bé

0
37
Rate this post
Video bảng chữ cái tiếng anh cho bé

Alphabet

1.2. Phiên âm và cách đọc

Bạn muốn bé biết cách phát âm các chữ cái tiếng Anh như thế nào? Cùng xem cách đọc theo phiên âm tiếng Việt dưới đây:

STT CHỮ CÁI PHIÊN ÂM CÁCH ĐỌC (TIẾNG VIỆT)
1 A /eɪ/ Ây
2 B /biː/ Bi
3 C /siː/ Si
4 D /diː/ Đi
5 E /iː/ I
6 F /ɛf/ Ép
7 G /dʒiː/ Dzi
8 H /eɪtʃ/ Ét’s
9 I /aɪ/ Ai
10 J /dʒeɪ/ Dzei
11 K /keɪ/ Kêy
12 L /ɛl/ Eo
13 M /ɛm/ Em
14 N /ɛn/ En
15 O /oʊ/ Âu
16 P /piː/ Pi
17 Q /kjuː/ Kiu
18 R /ɑr/ A
19 S /ɛs/ Ét
20 T /tiː/ Ti
21 U /juː/ Diu
22 V /viː/ Vi
23 W /’dʌbəl.juː/ Đắp liu
24 X /ɛks/ Éc s
25 Y /waɪ/ Goai
26 Z /z/ Zét

1.3. Cách đọc các nguyên âm

Nguyên âm trong tiếng Anh là các âm mà khi bạn phát âm sẽ có dòng khí từ thanh quản đến môi không bị chặn lại. Tiếng Anh có 20 nguyên âm, bao gồm 12 nguyên âm đơn và 8 nguyên âm đôi.

Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách phát âm các nguyên âm trong tiếng Anh:

CÁC NGUYÊN ÂM

  • / ɪ /: Đọc nhanh, độ dài hơi ngắn, hạ lưỡi xuống và mở rộng môi sang hai bên, đọc như chữ “i” trong tiếng Việt.
  • /i:/: Kéo dài âm khi đọc, nâng lưỡi lên và mở rộng mồm căng về hai phía như đang cười thật tươi, kéo dài âm “i” trong miệng, không bật ra hơi.
  • / ʊ /: Đọc nhanh, lấy hơi ngắn, môi hơi chu về phía trước, đọc gần như chữ “ư” trong tiếng Việt.
  • /u:/: Kéo dài âm khi đọc, chu môi ra phía trước, khẩu hình môi tròn, đọc “u” kéo dài, phát âm trong miệng và không thổi hay bật hơi ra.
  • / e /: Mở môi về hai bên rộng hơn khi phát âm “/ ɪ /”, đọc tương tự như chữ “e” trong tiếng Việt.
  • / ə /: Lưỡi thả lỏng, môi hơi mở, phát âm như chữ “ơ” trong tiếng Việt.
  • /ɜ:/: Cách phát âm tương tự như “/ ə /” nhưng kéo dài hơi, cong lưỡi lên cho tới khi chạm vòm miệng và khi kết thúc âm.
  • / ɒ /: Hạ lưỡi, môi tạo thành hình tròn, phát âm như chữ “o” trong tiếng Việt nhưng cần nói nhanh, ngắn, không kéo dài.
  • /ɔ:/: Cách phát âm tương tự như âm “/ ɒ /” nhưng lưỡi cần cong lên, chạm vòm miệng khi kết thúc và kéo dài âm khi đọc.
  • /æ/: Âm này là “a” bẹt, nên khi kết thúc cần hạ lưỡi rất thấp, môi kéo xuống phía dưới, đọc “a” rồi đến “e” thật nhanh, nghe thì có cảm giác 2 âm này như bị lẫn vào nhau.
  • / ʌ /: Miệng mở theo chiều dọc, lưỡi hơi nâng lên, đọc tương tự như chữ “ă” trong tiếng việt, khi đọc phải bật hơi ra.
  • /ɑ:/: Âm này đọc tương tự chữ “a” trong tiếng Việt nhưng cần kéo dài, miệng mở rộng hơn và lưỡi hạ thấp hơn so với khi đọc âm “/ ʌ /”.

Vì luồng khí đi từ thanh quản đến môi không bị chặn lại, các nguyên âm khi đọc đều được phát ra thành tiếng. Dây thanh quản sẽ rung và các nguyên âm này được gọi là các âm hữu thanh.

1.4. Cách đọc các phụ âm

Phụ âm là các âm mà khi phát ra từ thanh quản đến miệng sẽ bị chặn lại do lưỡi chạm môi, răng chạm môi, hoặc hai môi chạm nhau… Các phụ âm khi phát âm đều là âm vô thanh, chỉ tạo thành tiếng khi kết hợp với các nguyên âm.

Có tất cả 24 phụ âm trong bảng chữ cái tiếng Anh, bao gồm 8 phụ âm hữu thanh, 8 phụ âm vô thanh và 8 phụ âm khác. Dưới đây là thống kê chi tiết các phụ âm trong tiếng Anh:

PHỤ ÂM VÔ THANH

  • /θ/
  • /ð/
  • /m/
  • /tʃ/
  • /dʒ/
  • /η/
  • /t/
  • /d/

PHỤ ÂM HỮU THANH

  • /l/
  • /k/
  • /z/
  • /j/
  • /f/
  • /v/
  • /n/
  • /p/

MỘT SỐ PHỤ ÂM KHÁC

  • /g/
  • /h/
  • /s/
  • /b/
  • /r/
  • /ʃ/
  • /ʒ/
  • /w/

2. 3 cách học bảng chữ cái tiếng Anh “siêu đỉnh” cho bé

Child studying

Để bé yêu có thể nhận biết, phân biệt và phát âm chuẩn các âm trong tiếng Anh, ba mẹ nên chọn phương pháp khoa học để bé hứng thú học và ghi nhớ nhanh hơn.

Cùng xem 3 mẹo dưới đây để bé yêu học bảng chữ cái tiếng Anh một cách dễ dàng:

2.1. Học bảng chữ cái tiếng Anh qua bài hát

Có lẽ tất cả các bé và ba mẹ đều biết đến hai bài hát vô cùng nổi tiếng “ABC Song” và “Phonics Song”. Cả hai ca khúc đều nói về chủ đề bảng chữ cái tiếng Anh bằng giai điệu bắt tay, dễ thuộc rất phù hợp cho các bạn nhỏ.

Đây chính là phương pháp đầu tiên và hiệu quả nhất để bé học bảng chữ cái tiếng Anh.

Children singing

2.2. Học bảng chữ cái tiếng Anh qua hình ảnh

Học tiếng Anh qua hình ảnh là phương pháp không chỉ phù hợp khi học từ vựng, ngữ pháp, ngữ âm… mà cũng rất hiệu quả khi áp dụng cho bé học chữ cái.

Các hình ảnh minh họa bắt mắt, cuốn hút kèm theo đồ vật, con vật minh họa. Bé sẽ bị kích thích thị giác, liên tưởng đến những sự vật xung quanh để ghi nhớ bảng chữ cái dễ dàng hơn.

2.3. Tận dụng các đồ vật quen thuộc

Trong sinh hoạt hàng ngày, trẻ thường quan tâm và tò mò với mọi thứ xung quanh. Hãy khéo léo lồng ghép kiến thức học vào quá trình giải đáp thắc mắc của bé.

Ví dụ, khi đi chợ và nhìn thấy quả táo, ba mẹ có thể chỉ cho bé thấy và nói từ tiếng Anh của quả táo là “Apple”, bắt đầu bằng chữ cái “A /ei/”.

Dần dần, bé sẽ phát triển thói quen ghi nhớ kiến thức học thông qua quan sát và liên kết với mọi thứ xung quanh. Hiệu suất nạp kiến thức về bảng chữ cái tiếng Anh cũng sẽ tăng lên đáng kể.

3. Lời kết

Bé đã được học về bảng chữ cái tiếng Anh Alphabet. Ba mẹ hãy áp dụng cuốn cẩm nang này vào quá trình học tại nhà cùng con ngay từ bây giờ. Chúc ba mẹ thành công!

Được chỉnh sửa bởi: dnulib.edu.vn