Bảng phiên âm tiếng Anh IPA – Cách phát âm chuẩn quốc tế

0
49
Rate this post
Video bảng chữ cái tiếng anh phiên âm

Bạn đã bắt đầu học tiếng Anh và thấy phiên âm tiếng Anh (International Phonetic Alphabet – IPA) là một bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế quan trọng cần nắm vững? Đúng không? Bạn không cần phải nhìn vào mặt chữ của từ mà chỉ cần nhìn vào phiên âm quốc tế để hiểu rõ cách phát âm tiếng Anh.

I. Bảng phiên âm tiếng Anh và cách phát âm

1. Bảng phiên âm tiếng Anh IPA đầy đủ

Bảng phiên âm tiếng Anh IPA không giống mặt chữ cái thông thường. Nó là một bảng ký tự Latin lạ lẫm. Bảng này gồm 44 âm tiếng Anh cơ bản mà chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn sử dụng để phát âm đúng theo chuẩn quốc tế.

Trong từ điển, phiên âm sẽ được đặt trong ngoặc bên cạnh từ vựng. Bạn có thể dựa vào những từ này để phát âm chính xác từ đó. Bảng phiên âm tiếng Anh quốc tế IPA gồm 44 âm, trong đó có 20 nguyên âm và 24 phụ âm. Dưới đây là bảng phiên âm tiếng Anh đầy đủ để các bạn tham khảo:

Bảng phiên âm tiếng Anh đầy đủ

Bạn có thể tải xuống bảng phiên âm tiếng Anh quốc tế này về và dán lên tường để học và ôn tập. Lưu ý rằng bảng này còn có một số ký hiệu như vuông ngoặc cho nguyên âm (vowels), phụ âm (consonants), nguyên âm ngắn (monophthongs), và nguyên âm dài (diphthongs).

Để hiểu rõ hơn, hãy xem các ví dụ sau:

  • Desert /di’zə:t/ (v) = bỏ, bỏ mặc, đào ngũ
  • Desert /’dezət/ (n) = sa mạc
  • Desert cũng có thể đọc là /ˈdez•ərt/ – chỉ khu đất rộng rãi, ít mưa, khô nữa.

Cặp từ Desert này giống nhau về cách viết nhưng phát âm và nghĩa của từ khác nhau.

Phiên âm của các từ, bảng phiên âm tiếng Anh

Dưới đây là một số ví dụ khác:

  • Cite /sait/ (v) = trích dẫn
  • Site /sait/ (n) = địa điểm, khu đất để xây dựng
  • Sight /sait/ (n) = khe ngắm, tầm ngắm; quang cảnh, cảnh tượng; (v) = quan sát, nhìn thấy

Ba từ này có phát âm giống nhau nhưng cách viết và nghĩa của từ khác nhau.

Đây là những trường hợp tiêu biểu mà bạn có thể thấy rõ sự khác biệt của mặt chữ – phát âm – nghĩa của từ.

Để phát âm 44 âm tiếng Anh chuẩn quốc tế, bạn cần luyện tập để thuần thục vì đây chính là mấu chốt giúp bạn phát âm đúng và nói chính xác. Vì có những cặp từ như đã kể ví dụ ban đầu, mặt chữ giống nhau nhưng cách đọc khác nhau, và ngược lại, có những cặp từ đọc thì giống nhau nhưng mặt chữ lại khác nhau.

Cách phát âm chuẩn quốc tế theo bảng phiên âm tiếng Anh IPA

Bảng nguyên âm tiếng Anh có 20 âm và 24 phụ âm. Dưới đây là video giới thiệu từ Ms. Jenny để bạn học trực tiếp và dễ hình dung hơn:

Video hướng dẫn phân loại nguyên âm tiếng Anh

Nguyên âm là những âm có nguồn gốc từ thanh quản và không bị cản trở bởi lưỡi, môi hoặc răng. Nguyên âm có thể tồn tại một mình hoặc kết hợp với các phụ âm để tạo thành từ. Khi phát âm các nguyên âm, bạn cần cử động lưỡi, môi và lấy hơi để phát âm đúng.

Mặt chữ, nguyên âm chủ yếu là a, o, i, u, e và thêm bán nguyên âm y, w. Còn đọc theo bảng phiên âm, 20 nguyên âm như sau:

  • À: /æ/
  • Ē: /i:/
  • E: /e/
  • Ơ: /ə/
  • Â: /ɜ:/
  • Ư: /ʌ/
  • I: /ɪ/
  • Ī: /aɪ/
  • O: /ɒ/
  • Ō: /əʊ/
  • ÔI: /ɔɪ/
  • AI: /aɪ/
  • ƠU: /əʊ/
  • AU: /aʊ/
  • UƠ: /u:/
  • OU: /ʊə/

Đó là 20 nguyên âm bạn cần nắm vững. Áp dụng các quy tắc phát âm, bạn có thể phát âm chuẩn các nguyên âm trong tiếng Anh.

Lưu ý quy tắc phát âm tiếng Anh với nguyên âm và phụ âm

Để phát âm tiếng Anh đúng chuẩn, bạn cần lưu ý một số quy tắc sau đây:

  1. Với bán nguyên âm “y” và “w”, chúng có thể là nguyên âm hoặc phụ âm, tùy thuộc vào từng trường hợp.
  2. Với phụ âm “g”, nếu đi sau là nguyên âm “i”, “y”, “e”, thì phát âm là /dʒ/, còn nếu sau là nguyên âm “a”, “u”, “o”, thì phát âm là /g/.
  3. Khi đọc phụ âm “c”, nếu theo sau là nguyên âm “i”, “y”, “e”, thì phát âm là /s/, còn nếu theo sau là nguyên âm “a”, “u”, “o”, thì phát âm là /k/.
  4. Khi phát âm phụ âm “r”, nếu theo sau là nguyên âm yếu như /ə/, có thể lược bỏ đi. Ví dụ: interest (/ˈɪntərest/) có thể phát âm là /ˈɪntrəst/ hoặc /ˈɪntrest/.
  5. Phát âm phụ âm “j” đứng đầu từ là /dʒ/.
  6. Khi phát âm phụ âm “k”, nâng phần sau của lưỡi, chạm ngạc mềm, hạ thấp khi luồng khí mạnh bật ra và không tác động đến dây thanh.
  7. Các nguyên âm dài thường có 2 âm tiết, với nguyên âm đầu là âm dài và nguyên âm sau là âm câm.
  8. Chú ý đến phân biệt nguyên âm ngắn và nguyên âm dài trong tiếng Anh, cũng như viết chính tả đúng cho nguyên âm và phụ âm.

Đây là một số quy tắc cơ bản về nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh. Bạn cần chú ý và áp dụng để phát âm chính xác và viết đúng các từ tiếng Anh.

Hãy tham khảo thêm các tài liệu học tiếng Anh phát âm chuẩn để nắm vững quy tắc và cách phát âm. Cùng luyện tập ngữ âm và phát âm tiếng Anh để trở thành người nói tiếng Anh thành thạo.

Bài viết được thực hiện bởi IELTS Fighter, vui lòng ghi nguồn nếu chia sẻ lại.


Click vào đây để đăng ký nhận 15 sách học IELTS miễn phí