ĐĂNG NHẬP TÀI KHOẢN ỨNG VIÊN

0
55
Rate this post
Video bảng chữ cái và số

Bạn đã bao giờ phải đăng nhập vào tài khoản ứng viên chưa? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về quy trình đăng nhập và cấu tạo bảng chữ cái tiếng Việt. Mời bạn đọc theo dõi nhé!

1. Cấu tạo bảng chữ cái tiếng Việt chuẩn của bộ giáo dục

Bảng chữ cái tiếng Việt chuẩn của bộ GD&ĐT hiện tại bao gồm 29 chữ cái, 10 số và 5 dấu thanh câu. Nhớ các chữ cái này không quá khó đối với học sinh lần đầu tiên tiếp xúc với tiếng Việt. Mỗi chữ cái trong bảng đều có hai hình thức viết, một là viết nhỏ và hai là viết in lớn (chữ in thường và in hoa).

  • Chữ hoachữ in hoachữ viết hoa đều là tên gọi của kiểu viết in lớn.
  • Chữ thườngchữ in thườngchữ viết thường đều được gọi là kiểu viết nhỏ.

Bảng tổng hợp tên và cách phát âm các chữ cái Tiếng Việt.

Ngoài các chữ cái truyền thống có trong mẫu bảng chữ cái tiếng Việt hiện nay, bộ giáo dục đang xem xét ý kiến của nhiều người về việc thêm bốn chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Anh là: f, w, j, z. Vấn đề này đang được tranh luận và chưa có ý kiến thống nhất. Bốn chữ cái này xuất hiện trong sách báo nhưng không có trong chữ cái tiếng Việt. Chẳng hạn, chữ “Z” có trong từ Showbiz,…

Để học bảng chữ cái tốt, chúng ta cần nắm rõ quy tắc nguyên âm, phụ âm và cách đặt dấu thanh trong Tiếng Việt.

1.1. Nguyên âm trong bảng chữ cái tiếng Việt

Bảng chữ cái tiếng Việt mới nhất hiện nay gồm 12 nguyên âm đơn: a, ă, â, e, ê, i, y, o, ô, ơ, u, ư. Ngoài ra còn có ba nguyên âm đôi với rất nhiều cách viết cụ thể như ua – uô, ia – yê – iê, ưa – ươ.

Đặc điểm quan trọng cần lưu ý về cách đọc các nguyên âm như sau:

  • a và ă là hai nguyên âm. Chúng có cách đọc gần giống nhau từ hình dạng miệng cho đến cách mở miệng.
  • Hai nguyên âm ơ và â cũng tương tự nhau, nhưng âm ơ dài hơn âm â.
  • Đối với các nguyên âm có dấu như ư, ơ, ô, â, ă cần chú ý đặc biệt. Đối với người nước ngoài, những âm này cần học kỹ vì chúng không có trong bảng chữ cái và khó nhớ.
  • Trong chữ viết, các nguyên âm đơn không xuất hiện cùng một vị trí gần nhau. Điều này khác với tiếng Anh, trong đó các chữ cái có thể xuất hiện nhiều lần, thậm chí đứng cạnh nhau như look, zoo, see,… Tiếng Việt thuần chủng không có điều này, hầu hết đều được Việt hóa như quần soóc, cái soong, kính coong,…
  • Hai âm “ă” và “â” không bao giờ đứng một mình trong chữ viết Tiếng Việt.
  • Khi dạy cách phát âm cho học sinh, có thể dựa trên vị trí của lưỡi và cách mở miệng để hướng dẫn. Việc miêu tả vị trí miệng và lưỡi sẽ giúp học viên dễ hiểu và phát âm dễ dàng. Ngoài ra, có thể áp dụng phương pháp bàn tay nặn bột hay phương pháp Glenn Doman giúp các bé dễ hiểu hơn. Đồng thời, để học tốt những điều này, cần sự phong phú trong trí tưởng tượng của học sinh bởi những điều này không thể nhìn thấy bằng mắt mà thông qua quan sát.

1.2. Phụ âm trong bảng chữ cái tiếng Việt

Trong bảng chữ cái tiếng Việt, phần lớn các phụ âm đều được ghi bằng một chữ cái duy nhất như b, t, v, s, x, r,… Ngoài ra, còn có chín phụ âm được viết bằng hai chữ cái đơn ghép lại như ph, th, tr, gi, ch, nh, ng, kh, gh. Ngoài ra, có một phụ âm được ghép lại bằng ba chữ cái, đó là Ngh, thường xuất hiện trong từ nghề nghiệp.

Không chỉ có thế, còn ba phụ âm được ghép bằng nhiều chữ cái khác nhau, đó là:

  • Phụ âm /k/ được ghi bằng K khi đứng trước i/y, iê, ê, e (VD: kí/ký, kiêng, kệ,…); Q khi đứng trước bán nguyên âm u (VD: qua, quốc, que…); C khi đứng trước các nguyên âm còn lại (VD: cá, cơm, cốc,…)
  • Phụ âm /g/ được ghi bằng Gh khi đứng trước i, iê, ê, e (VD: ghi, ghiền, ghê,…); G khi đứng trước các nguyên âm còn lại (VD: gỗ, ga,…)
  • Phụ âm /ng/ được ghi bằng Ngh khi đứng trước i, iê, ê, e (VD: nghi, nghệ, nghe,…); Ng khi đứng trước các nguyên âm còn lại (VD: ngư, ngả, ngón,…)

Bảng tổng hợp tên và cách phát âm các chữ cái Tiếng Việt.

1.3. Dấu thanh trong bảng chữ cái tiếng Việt

Hiện nay, bảng chữ quốc ngữ tiếng Việt có 5 dấu thanh, gồm: Dấu sắc (´), dấu huyền (`), dấu hỏi (ˀ), dấu ngã (~), dấu nặng (.)

Quy tắc đặt dấu thanh trong tiếng Việt như sau:

  • Nếu trong từ có một nguyên âm, đặt dấu ở nguyên âm (VD: u, ngủ, nhú,…)
  • Nếu nguyên âm đôi, đặt dấu vào nguyên âm đầu tiên (VD: ua, của,…) Lưu ý, một số từ như “quả” hay “già” thì “qu” và “gi” là phụ âm đôi kết hơn nguyên âm “a”
  • Nếu nguyên âm 3 hoặc nguyên âm đôi cộng với 1 phụ âm, dấu sẽ đặt vào nguyên âm thứ 2 (VD: khuỷu thì dấu sẽ nằm ở chữ “u”)
  • Đối với nguyên âm “ê” và “ơ”, ưu tiên đặt dấu (VD: “thuở” theo nguyên tắc dấu sẽ ở chữ “ơ” thay vì “u”)

Chú ý: Trên một số thiết bị máy tính, việc đặt dấu theo nguyên tắc mới dựa trên bảng IPA tiếng Anh có thể có sự khác biệt.

Bảng tổng hợp tên và cách phát âm các chữ cái Tiếng Việt.

2. Cách dạy bé học bảng chữ cái tiếng Việt

2.1. Video dạy bé học bảng chữ cái

Video hướng dẫn bé đọc bảng chữ cái tiếng Việt (nguồn: youtube)

2.2. Một số bảng chữ cái cách điệu cho bé học

Các bé thường thích thú với những hình ảnh và màu sắc bắt mắt, phụ huynh có thể tìm những bảng chữ cái cách điệu để bé học. Dưới đây là một số bảng chữ cái cách điệu:

Bảng tổng hợp tên và cách phát âm các chữ cái Tiếng Việt.

3. Cách dạy bảng chữ cái tiếng Việt cho người nước ngoài

Việc học bảng chữ cái tiếng Việt rất đơn giản khi sử dụng chữ cái Latinh để dạy học viên đang sử dụng tiếng Anh. Đối với học viên người Trung Quốc, Lào, Thái Lan, Hàn Quốc, Nhật Bản, có thể sử dụng chữ tượng hình để hướng dẫn học cách đọc và viết tiếng Việt. Tuy nhiên, quá trình làm quen ban đầu thường khá khó khăn đối với người nước ngoài khi viết. Nếu người Việt không luyện viết, cũng sẽ không nhớ được các chữ cái có trong bảng chữ cái tiếng Việt. Có rất nhiều trường hợp người Việt cũng không nắm rõ được bảng chữ cái, chỉ biết nói mà không viết được.

Trên đây là những phần nội dung liên quan đến bảng chữ cái tiếng Việt mà bạn có thể tham khảo. Mong rằng những điều được trình bày ở đây có thể giúp ích cho bạn trong quá trình học tập ngôn ngữ tiếng Việt.

Đã chỉnh sửa bởi: dnulib.edu.vn