Từ vựng tiếng Trung về: Món ăn, Đồ ăn

0
48
Rate this post

Trung Quốc là một đất nước nổi tiếng với nền văn hóa và ẩm thực phong phú. Hãy cùng tìm hiểu tên các món ăn nổi tiếng của Trung Quốc bằng tiếng Trung nhé!

Cơm trắng (白饭/ 米饭)

Cơm trắng là món ăn cơ bản nhất và quen thuộc nhất trong ẩm thực Trung Quốc. Người Trung Quốc thường có cơm trắng trong mỗi bữa ăn hàng ngày.

Bánh tét (粽子)

Bánh tét là một loại bánh truyền thống của Trung Quốc, được làm từ gạo và cuốn bằng lá chuối.

Món há cảo chiên (煎饼)

Món há cảo chiên là một loại bánh mì mềm nhân thịt băm và xá xíu.

Xíu mại (烧卖)

Xíu mại là một loại món nhậu Trung Quốc, được làm từ thịt và bọc bằng vỏ bánh mì.

Bánh mạc thầu (肉包/ 菜包)

Bánh mạc thầu là loại bánh có nhân bên trong. Có thể là nhân thịt hoặc nhân rau củ.

Hoành thánh thịt bằm (鲜肉馄饨)

Hoành thánh thịt bằm là một loại bánh có nhân thịt bằm bên trong.

Cơm chiên trứng (蛋炒饭)

Cơm chiên trứng là một món ăn phổ biến trong ẩm thực Trung Quốc. Nó được làm từ cơm và trứng.

Cơm chiên (炒饭)

Cơm chiên là một món ăn truyền thống của Trung Quốc. Nó được làm từ cơm và nhiều loại rau củ.

Bánh bao nhân thịt, nhân rau củ (肉包菜包)

Bánh bao nhân thịt là một loại bánh có nhân thịt bên trong. Còn bánh bao nhân rau củ thì có nhân rau củ bên trong.

Bánh trứng (鸡蛋饼)

Bánh trứng là một loại bánh được làm từ trứng.

Đây chỉ là một số món ăn nổi tiếng của Trung Quốc. Trung Quốc còn có rất nhiều món ăn khác thú vị mà bạn có thể khám phá. Nếu bạn quan tâm đến ẩm thực Trung Quốc, hãy đọc thêm về chủ đề này tại đây.

Bài viết được chỉnh sửa bởi Trung tâm Đào tạo tiếng Trung Chinese