Cầm tinh là gì?

0
53
Rate this post

Ý nghĩa của cầm tinh

Trong tiếng Việt, cầm tinh là một cụm từ miền Bắc, tương đương với danh ngữ tuổi con trong tiếng miền Nam. Cách hiểu này chỉ mang tính nhân dân gian.

Trong “Việt Nam tự điển” của Lê Văn Đức, không ghi nhận hai từ cầm tinh, có thể vì nghĩ rằng đây chỉ là từ vựng phổ biến ở miền Bắc. “Từ điển tiếng Việt” của Trung tâm Từ điển học do Hoàng Phê chủ biên giải thích như sau:

“Cầm tinh: có năm sinh ứng với một con vật tượng trưng [theo địa chi], theo cách tính thời gian truyền thống của Trung Quốc và một số nước châu Á”.

Điều này chứng tỏ rằng cách chú thích cầm tinh bằng chữ Hán “擒 星” trong tiếng Việt chỉ là cách hiểu chủ quan của các nhà biên soạn. Họ cho rằng “cầm” có nghĩa là nắm lấy, nhận thức. Tuy nhiên, họ không hiểu rõ nguồn gốc của thuật ngữ này và không tra cứu cách người Trung Quốc ghi hai chữ này như thế nào. Sự thật là “擒 星” trong tiếng Trung có chữ cầm (禽) có nghĩa là “động vật”, và ý nghĩa thông dụng hiện nay là “chim”.

Cách hiểu cầm tinh trong tiếng Việt

Theo Từ nguyên (bản cũ), ngày xưa, các nhà bói toán sử dụng ngũ hành kết hợp với tên các con vật và 28 chòm sao để dự báo, xem xét về điều xấu hay tốt. Cách gọi cầm tinh gồm: Giác kim giao, Cang hỏa long, Để thổ hạc (mạc), Phòng mộc thố, Tâm hỏa hồ, Vĩ thủy hổ, Cơ kim báo, Đẩu mộc giải; Ngưu thổ ngưu, Nữ thủy bức, Hư thủy thử, Nguy thổ yến; Thất mộc trư; Bích thổ dũ; Khuê kim lang; Lâu thổ cẩu, Vị kim trĩ, Mão thủy kê; Tất mộc ô, Tư (ti) kim hầu, Sâm kim viên, Tỉnh thủy khan (ngan), Quỷ thổ dương, Liễu hỏa chương, Tinh hỏa mã, Trương hỏa lộc, Dực thổ xà, Chẩn thủy dẫn. Trong truyền thuyết Trung Quốc, các con thú được coi là thần của các ngôi sao. Sách lịch cổ đại thường ghi chép để xác định về ngày giờ và hướng nhưng các phối hợp có thể khác nhau.

Trong “Từ điển tiếng Việt”, cách chú thích hai chữ cầm tinh là một trường hợp ngữ vị từ, trong đó cầm là trung tâm và tinh là tân ngữ. Từ nguyên này hoàn toàn phù hợp với lời giải thích của Từ nguyên (bản cũ) rằng “thần thoại nước ta (= Tàu) lấy các con thú làm thần của các ngôi sao”.

Sự khác biệt giữa tiếng Việt và tiếng Hán

Vì những sai lầm đó, việc chú thích hai chữ cầm tinh bằng chữ Hán là không cần thiết và không phù hợp. Hai từ cầm tinh 擒 星 trong “Từ điển tiếng Việt” không chỉ đúng duy nhất ở lời giải thích trong tiếng Việt, mà cách chú thích bằng chữ Hán hoàn toàn sai.

A.C

Được chỉnh sửa bởi: Dnulib