Cháu-chắt-chút-chít và các tên gọi thứ bậc truyền thống trong gia đình người Việt xưa và nay

0
70
Rate this post

Trong gia đình Việt, có rất nhiều cách gọi để chỉ định mối quan hệ họ hàng và thứ bậc. Hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục khám phá những cách gọi đặc biệt này. Đặc biệt, chúng ta sẽ tìm hiểu về các từ “anh”, “chị”, “tôi”, “em”, “vợ”, “chồng”, “con”, “cháu”, “chắt” và “chít”.

Anh (英) – Huynh, Huynh đệ, Biểu huynh và tòng huynh

Ảnh này minh họa chữ “Huynh là anh ruột” (trích Nhật dụng thường đàm của Phạm Đình Hổ). Nomfoundation.org đã chia sẻ bức ảnh này và bạn có thể tìm hiểu thêm tại đây.

Trong gia đình, “anh” được sử dụng để chỉ người nam cùng thế hệ, nhưng sinh trước mình. “Huynh” là anh ruột, “huynh đệ” là anh em trai, “huynh muội” là anh và em gái. Ngoài ra, chúng ta còn có “bào huynh” là anh ruột, “bào huynh đệ” là anh em ruột, “đại huynh” là anh cả, “biểu huynh” là anh (con nhà anh mẹ, chị mẹ) và “tòng huynh” là anh họ con nhà bác. Cuối cùng, “tỉ phu” là anh rể.

Chị (姉) – Tỉ, Biểu tỉ và tòng tỉ

Trong gia đình, “chị” được sử dụng để chỉ người nữ cùng thế hệ, sinh ra trước mình. “Tỉ” là chị ruột, “biểu tỉ” là chị gái (con nhà anh, em hoặc chị của mẹ mình). Ngoài ra, chúng ta còn có “tòng tẩu” là chị dâu họ và “tòng tỉ” là chị họ (con nhà bác). “Nội tỉ” là chị vợ, “tôn nhân bá” là cha chồng chị vợ và “nhân bá mẫu” là mẹ chồng chị vợ. Song song với đó, còn có “lệnh tẩu” là chị dâu người, “tẩu” là chị dâu, “đại cô” là chị gái của chồng, “bá mỗ” là chị dâu của chồng, “trục lí” là chị em dâu và “đại cấm” là chị dâu của vợ.

Tôi (倅) – Gia đình của tôi

“Tôi” là từ được dùng để xưng hô bản thân và chỉ các đời trên và dưới mình trong gia đình. “Gia phụ” là cha tôi, “gia mẫu” là mẹ tôi, “gia huynh” là anh tôi, “gia tẩu” là chị dâu tôi và “gia đệ” là em tôi. Ngoài ra, chúng ta còn có “gia đệ phụ” là em dâu tôi, “gia nhi” là con tôi, “tiểu nữ” là con gái tôi, “gia tế” là rể tôi, “gia điệt” là cháu tôi, “chuyết kinh” là vợ tôi, “tiện thiếp” là hầu tôi, “tệ hữu” là bạn tôi, “tệ thích” là họ ngoại tôi và “tệ nhân gia” là dâu gia tôi.

Em (奄) – Đệ, Muội muội và tòng muội

Trong gia đình, “em” được sử dụng để chỉ người cùng thế hệ, nhưng sinh sau mình (em trai, em gái). “Đệ” là em trai ruột, “muội” và “tiểu muội” là em gái ruột. Ngoài ra, chúng ta còn có “biểu muội” là em gái (con nhà em mẹ) và “nghĩa muội” là em gái nuôi hoặc em gái kết nghĩa. “Biểu đệ” là em (con nhà em mẹ), “đệ phụ” là em vợ, “muội phu” là em rể, “tòng đệ” là em họ (con nhà chú) và “tòng đệ phụ” là em dâu họ. Bên cạnh đó, còn có “tòng muội” là em gái họ (con nhà chú).

Vợ (𡞕) – Thê và đích thê

Ở miền Nam, cách gọi “ông cóc” hoặc “ông cốc” được sử dụng để chỉ đời thứ ba trên mình. Tuy nhiên, trong các từ điển tiếng Việt và chữ Nôm hiện có, chúng tôi không tìm thấy ghi nhận về thứ bậc này. Tuy vậy, chúng ta không thể bỏ qua cách gọi “vợ” trong gia đình. “Thê” là từ dùng để chỉ người nữ kết hôn với mình (chồng). “Đích thê” là vợ chính, vợ cả. Ngoài ra, chúng ta còn có “kế thất” là vợ sau, vợ lẽ và “xuất thê” là vợ bị chồng bỏ.

Chồng (重) – Lũy, Cữu và thúc thẩm

“Chồng” là từ dùng để chỉ người nam kết hôn với mình (vợ). Trong gia đình, “lũy” là chồng, “cữu” là cha chồng, “bá bá” là anh trai chồng và “thúc thúc” là em trai chồng. Ngoài ra, chúng ta còn có “tiểu cô” là em gái chồng và “thúc thẩm” là em dâu chồng.

Con (昆) – Gia nhi và tiểu nữ

“Con” được sử dụng để chỉ đời thứ nhất dưới mình (con trai/con gái). Trong gia đình, “gia nhi” là con tôi, “tiểu nữ” là con gái tôi, “lệnh ái” là con gái người và “thế huynh” là con thầy.

Cháu (沼) – Cách xưng hô trong gia đình mở rộng

Ảnh này minh họa đời thứ hai dưới mình là đời cháu. Bạn có thể xem thêm thông tin chi tiết tại đây.

Theo cách xưng hô Hán Việt, “điệt” được sử dụng để gọi mình là “chú” hoặc “bác” và chỉ đời thứ ba trên mình. “Điệt phụ” là cháu dâu (gọi mình là chú, bác), “điệt tế” là cháu rể (gọi mình là chú, bác), “tông điệt” là cháu (gọi mình là chú, bác họ), “tông điệt phụ” là cháu dâu (gọi mình là chú, bác họ) và “tông điệt nữ” là cháu gái (gọi mình là chú, bác họ). Ngoài ra, chúng ta còn có “tôn phụ” là cháu dâu, “tôn tế” là cháu rể và “tôn nữ” là cháu gái. “Ngoại sanh” được sử dụng để chỉ cháu (con nhà chị em mình), “biểu điệt” là cháu họ ngoại (gọi mẹ bằng bà cô, bà dì).

Chắt (𡦫) – Tằng tôn là chắt trai và tằng nữ là chắt gái

Ảnh này minh họa đời thứ tư dưới mình là đời chút. Bạn có thể xem thêm thông tin chi tiết tại đây.

“Chắt” là đời thứ ba dưới mình, tức con của cháu. “Tằng tôn” là chắt trai và “tằng nữ” là chắt gái. Nói chung, thứ bậc kể trên cho thấy quan hệ họ hàng trong gia đình người Việt.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng những cách gọi trên chỉ là khẩu ngữ và không được ghi nhận trong các từ điển tiếng Việt, từ điển chữ Nôm hoặc từ điển chữ Hán hiện có. Để biết thêm thông tin chi tiết về các tên gọi trong gia đình người Việt xưa và nay, bạn có thể tham khảo tại đây.