1000 Từ vựng Cơ bản trong tiếng Trung dùng để ghép câu

0
75
Rate this post

Tiếng Trung là một ngôn ngữ phức tạp, nhưng có một số từ vựng cơ bản mà bạn cần phải biết để có thể xây dựng được các câu đầy đủ trong tiếng Trung. Trong bài viết này, chúng ta sẽ giới thiệu 1000 từ vựng tiếng Trung cơ bản nhất mà bạn cần phải biết.

Từ vựng Cơ bản từ 1 – 100

1. chúng tôi – 我们 (wǒmen): chúng tôi, chúng ta.

2. cái gì – 什麼 (shénme): cái gì.

3. biết – 知道 (zhīdào): biết, hiểu, nhận thức.

4. bọn họ – 他們 (tāmen): họ, họ là.

5. một cái – 一個 (yīgè): một cái, một.

6. các bạn – 你們 (nǐmen): các bạn, các bạn là.

7. không có – 沒有 (méiyǒu): không có, không có.

8. cái này – 這個 (zhège): cái này.

9. thế nào – 怎麼 (zěnme): làm thế nào.

10. bây giờ – 現在 (xiànzài): bây giờ, hiện tại.

11. có thể – 可以 (kěyǐ): có thể.

12. nếu – 如果 (rúguǒ): nếu.

13. như vậy – 這樣 (zhèyàng): như vậy.

14. nói với – 告訴 (gàosù): nói cho, tường thuật.

15. bởi vì – 因為 (yīnwèi): bởi vì, vì.

16. tự mình – 自己 (zìjǐ): tự mình, bản thân.

17. ở đây – 這裡 (zhèlǐ): ở đây.

18. nhưng – 但是 (dànshì): nhưng, tuy nhiên.

19. thời gian – 時候 (shíhòu): thời gian, lúc.

20. đã – 已經 (yǐjīng): đã, rồi.

21. cảm ơn – 謝謝 (xièxie): cảm ơn.

22. cảm thấy – 覺得 (juéde): cảm thấy, cho rằng.

23. như thế – 這麼 (zhème): như vậy, như thế.

24. thầy – 先生 (xiānsheng): thầy, ông, tiên sinh.

25. thích – 喜歡 (xǐhuān): thích, yêu.

26. có thể – 可能 (kěnéng): có thể, có lẽ.

27. cần – 需要 (xūyào): cần, yêu cầu.

28. giống như – 是的 (shìde): giống như, như.

29. như thế – 那麼 (nàme): như vậy, như thế.

30. cái đó – 那個 (nàgè): cái đó, ấy đó.

31. đồ vật – 東西 (dōngxi): đồ vật.

32. nên – 應該 (yīnggāi): nên, cần.

33. trẻ con – 孩子 (háizi): trẻ con, đứa trẻ.

34. đứng dậy – 起來 (qǐlái): đứng dậy, nổi lên.

35. cho nên – 所以 (suǒyǐ): cho nên, vì thế.

36. những…này – 這些 (zhèxiē): những…này.

37. vẫn còn – 還有 (háiyǒu): vẫn còn, vẫn có.

38. vấn đề – 問題 (wèntí): vấn đề, câu hỏi.

39. cùng nơi – 一起 (yīqǐ): cùng nơi, cùng, cùng một lúc.

40. bắt đầu – 開始 (kāishǐ): bắt đầu, khởi đầu.

41. thời gian – 時間 (shíjiān): thời gian, khoảng thời gian.

42. công việc – 工作 (gōngzuò): công việc, việc làm.

43. sau đó – 然後 (ránhòu): sau đó, tiếp theo.

44. giống nhau – 一樣 (yīyàng): giống nhau, tương tự.

45. sự việc – 事情 (shìqíng): sự việc, tình huống.

46. nhất định – 就是 (jiùshì): nhất định, chắc chắn.

47. sở hữu – 所有 (suǒyǒu): sở hữu, tất cả.

48. một chút – 一下 (yīxià): một chút, thử xem.

49. rất – 非常 (fēicháng): rất, cực kỳ.

50. nhìn thấy – 看到 (kàn dào): nhìn thấy.

Từ vựng Cơ bản từ 100 – 200

101. trước – 之前 (zhīqián): trước, trước khi (thời gian).

102. bạn cùng nghề – 伙計 (huǒjì): bạn cùng nghề, đồng nghiệp.

103. bất luận cái gì – 任何 (rènhé): bất luận cái gì.

104. rất nhiều – 很多 (hěnduō): rất nhiều.

105. đâu – 哪兒 (nǎ’er): ở đâu, đâu.

106. loại này – 這種 (zhè zhǒng): loại này, kiểu này.

107. thượng đế – 上帝 (shàngdì): thượng đế, chúa trời.

108. phụ nữ – 女人 (nǚrén): phụ nữ, đàn bà (người trưởng thành).

109. tên (người, sự vật) – 名字 (míngzì): tên (người, sự vật).

110. biết – 認識 (rènshi): nhận biết, biết, hiểu.

111. bây giờ – 今晚 (jīn wǎn): buổi tối, tối nay.

112. rõ ràng – 明白 (míngbái): rõ ràng, hiểu biết, hiểu rõ.

113. luôn luôn – 一直 (yīzhí): luôn luôn, thẳng, không ngừng.

114. xem – 看看 (kàn kàn): nhìn xem, xem.

115. địa phương – 地方 (dìfang): địa phương, nơi đây, vùng miền.

**116. nh