Từ vựng tiếng Anh về giày dép: đầy đủ, hình minh họa chi tiết

0
48
Rate this post

tieng-anh-ve-giay

Đôi giày thể thao trong tiếng Anh được gọi là “athletic shoes”. Nếu bạn muốn biết từ tiếng Anh cho những loại giày khác nhau, hãy cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về giày dép dưới đây. Đây là một bài viết về từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giày dép, dành cho những ai quan tâm đến các loại giày. Hãy cùng xem tên gọi tiếng Anh của các loại giày nhé.

Từ vựng tiếng Anh về giày dép

  • Ballet flats: là giày búp bê tiếng Anh, còn được gọi là giày bệt. Loại giày này có hình dáng tương tự như giày ballet và có đế bằng. Đối với giày dành riêng cho môn múa ballet, người ta sử dụng thuật ngữ “ballet shoes”.

  • Flip-flops: là dép tông, dép xỏ ngón. Từ “thongs” cũng được sử dụng để chỉ dép xỏ ngón, nhưng cũng có thể chỉ đến một loại quần lót phụ nữ.

  • Boots: là từ dùng để chỉ đôi bốt trong tiếng Anh. Có một số từ liên quan như rain boots (ủng đi mưa), hiking boots (giày đường dài), military boots (giày quân đội)…

  • High heels: có nghĩa là giày cao gót. Từ này xuất phát từ “heel” có nghĩa là gót (chân) hoặc móng (ngựa), do đó giày cao gót được gọi là “high heels”.

  • Athletic: là giày thể thao nói chung. Đây là một tính từ để chỉ thuộc về thể thao, điền kinh hoặc sự lực lưỡng, khỏe mạnh. Để nói về giày thể thao nói chung, người ta dùng từ “athletic shoes”.

  • Slippers: chỉ dép đi trong nhà hoặc dép lê.

  • Platform: có nghĩa là bục, bậc, thềm. “Platform shoes” chỉ loại giày có đế dày, thường được gọi là “giày bánh mì”.

  • Sandals: là dép xăng đan với quai hậu ngang mắt cá chân. Tuy nhiên, cách phát âm của người bản xứ khác với cách phiên âm của người Việt.

  • Oxford shoes: là tên riêng của một loại giày thường được mặc trong các dịp trang trọng, đòi hỏi tính nghi lễ. Loại giày này thích hợp cho cả nam và nữ. Giày Oxford thường được làm bằng da và có đặc điểm buộc dây, kiểu dáng cơ bản, dễ nhận biết.

  • Lace-ups hay lace-up shoes: chỉ chung cho giày buộc dây.

  • Eyelet: lỗ xỏ giày.

  • Foxing: miếng đắp lên giày có tác dụng trang trí hoặc gia cố cho giày, thường thấy ở giày thể thao.

  • Heel: gót giày.

  • Insole: đế trong.

  • Last: khuôn giày.

  • Lace: dây giày, được làm từ vải, thun hoặc da.

  • Lacing: mui giày, chỉ cấu tạo và cách bố trí của dây giày. Bạn thắt dây giày qua các lỗ xỏ và giữ cho 2 phần bên giày gắn kết với nhau.

  • Lining: lớp lót bên trong giày. Một số loại giày như desert boot không có lớp lót.

  • Midsole: đế giữa.

  • Outsole: đế ngoài.

  • Shoe tree: một dụng cụ có hình dáng giống bàn chân. Dụng cụ này giữ dáng giày, ngăn chặn nhăn nheo và làm tăng tuổi thọ cho giày. Nó được đặt vào trong giày.

  • Socklining: miếng lót giày.

  • Sockliner: cũng dùng để làm lớp đệm để giày thoải mái khi mang, khử mùi chân hoặc hút mồ hôi để tăng độ bền cho đế giày. Sockliner có thể thay thế dễ dàng.

Từ vựng tiếng Anh về giày dép của phụ nữ

  • Ankle strap: giày cao gót có quai vắt ngang mắt cá.
  • Ballerina flat: giày đế bằng kiểu múa ballet.
  • Bondage boot: bốt cao gót cao cổ.
  • Chelsea boot: bốt cổ thấp đến mắt cá chân.
  • Chunky heel: giày, dép đế thô.
  • Clog: guốc.
  • Mary Jane: giày bít mũi có quai gắn ngang.
  • Slip-ons: giày lười.
  • Dr. Martens: giày cao cổ thương hiệu Dr.Martens.
  • Knee high boot: bốt cao gót dài tới mắt cá chân.
  • Lita: bốt cao trước, sau, buộc dây.
  • Loafer: giày lười.
  • Moccasin: giày Moccasin.
  • Monk: giày quai thầy tu.
  • Open toe: giày cao gót mở mũi.
  • Peep toe: giày mở mũi.
  • Stiletto: giày gót nhọn.
  • Slingback: dép có quai qua mắt cá.
  • Thigh high boot: bốt cao quá gối.
  • Timberland boot: bốt da cao cổ buộc dây.
  • Ugg boot: bốt lông cừu.
  • Wedge: giày đế xuồng.
  • Wedge boot: giày đế xuồng.
  • Wellington boot: bốt không thấm nước, ủng.

Các bộ phận của giày bằng tiếng Anh

  • Last: khuôn giày. Đây là hình dạng giống chân người, được thợ làm giày sử dụng để chế tạo và sửa chữa giày. Last có thể được làm bằng gỗ, kim loại hoặc nhựa cứng. Việc giày có đẹp và thoải mái hay không phụ thuộc vào phần last. Đây là phần quan trọng nhất trong việc làm giày.
  • Shoe tree: một dụng cụ có hình dạng giống bàn chân, được đặt vào trong giày để giữ dáng, ngăn chặn nhăn nheo và làm tăng tuổi thọ cho giày.

Cấu tạo giày: Phần UPPER

  • Eyelet: lỗ xỏ giày. Eyelet là một lỗ được đục xuyên qua chất liệu làm giày và có bọc 2 mảnh vật liệu bằng kim loại, nhựa hoặc cao su ở 2 đầu. 2 mảnh vật liệu này giữ cố định lỗ xỏ và ngăn không cho lỗ bị rách ra.
  • Foxing: miếng đắp lên giày có tác dụng trang trí hoặc gia cố cho giày (đối với giày thể thao).
  • Lace: dây giày được làm từ vải, thun hoặc da.
  • Lacing: mui giày, chỉ cấu tạo và cách bố trí của dây giày. Đó là cách bạn xỏ và thắt dây giày qua các lỗ xỏ và giữ cho 2 phần bên giày gắn kết với nhau.
  • Lining: lớp lót bên trong giày. Một số loại giày như desert boot không có lớp lót. Lớp lót có thể làm bằng da hoặc vải.
  • Tongue: lưỡi giày, là lớp chất liệu đệm nằm giữa mũi giày và mu bàn chân. Tongue có tác dụng che chắn phần bị hở của dây giày và tránh sự ma sát giữa chân và dây giày.
  • Socklining: miếng lót giày.
  • Stitching: đường khâu, đường chỉ may. Loại giày chelsea boot và whole-cut cao cấp được làm từ một miếng da nguyên khối nên không có stitching.
  • Quarter: phần thân sau của giày.
  • Vamp: thân giày phía trước, tính từ phía sau mũi giày, xung quanh lỗ xỏ, tongue và gần phần quarter.
  • Welt: đường viền. Là một miếng da hoặc vật liệu tổng hợp nằm ở giữa phần upper và sole, bằng phẳng trên rìa sole. Không phải loại giày nào cũng có welt. Phần này sẽ được đề cập cụ thể trong bài viết về kỹ thuật may giày.

Cấu tạo giày: Phần BOTTOM

  • Sole: đế giày. Nguồn gốc từ từ “solea” trong tiếng Latin, có nghĩa là “đất và mặt đất”. Sole nằm ở dưới cùng của giày, tiếp xúc trực tiếp với mặt đất. Đế giày ngày nay được làm từ nhiều loại vật liệu như da, cao su, PVC… Đế giày có thể đơn giản chỉ với một lớp, một mảnh vật liệu duy nhất hoặc phức tạp với nhiều lớp, chia ra thành insole, midsole và outsole.
  • Insole: đế trong. Insole nằm ở phía trong của giày, ngay dưới bàn chân và cách một lớp lót giày (socklining). Insole có tác dụng điều chỉnh hình dáng đôi giày, làm tăng sự thoải mái (sử dụng các vật liệu êm, chống mùi, hút ẩm).
  • Midsole: đế giữa. Lớp nằm giữa insole và outsole. Nhiệm vụ chính của midsole là hấp thụ lực động khi di chuyển trong những đôi giày thể thao, giày chạy…
  • Outsole: đế ngoài. Lớp vật liệu tiếp xúc trực tiếp với mặt đất. Outsole có thể chỉ là một mảnh duy nhất hoặc được ghép từ nhiều mảnh chất liệu khác nhau. Một số loại giày có kết hợp mảnh cao su ở đế để tăng ma sát và độ bền. Các loại giày chuyên dụng như giày bóng rổ, giày golf, giày đá bóng cũng có những chỉnh sửa khác nhau ở đế để phù hợp với môi trường sử dụng.
  • Heel: gót giày. Nằm ở phần rìa sau cùng của đế ngoài. Gót giày có tác dụng hỗ trợ gót chân và thường được làm từ vật liệu tương tự với đế giày.

Mô tả về giày bằng tiếng Anh

  • Thigh high boots: hoàn hảo cho việc kết hợp với quần legging và quần skinny. “Bốt cao quá gối hoàn hảo khi mặc với quần legging và quần skinny.”
  • She wears bondage boots and blue shorts: cô ấy mặc bốt cao gót cao cổ và quần ngắn màu xanh dương.
  • Totally versatile the pump is the perfect neutral shoe to wear to any event with any outfit whether skinny jeans or an evening dress: giày cao gót là một đôi giày trung lập hoàn hảo để đi vào bất kỳ sự kiện nào với bất kỳ trang phục nào, dù là quần skinny hay váy dự tiệc.
  • Wedge is easier to wear than a traditional stiletto, wedges are great transitional shoes that will carry you from summer to fall: giày đế xuồng dễ đi hơn giày cao gót truyền thống, là những đôi giày giao mùa tuyệt vời để bạn đi từ mùa hè sang mùa thu.
  • A shoe is an item of footwear intended to protect and comfort the human foot, while the wearer is doing various activities: giày là loại sản phẩm giày dép nhằm bảo vệ và làm thoải mái chân người khi người mang đang thực hiện nhiều hoạt động khác nhau.
  • Some shoes are designed for specific purposes, such as boots designed specifically for mountaineering or skiing: một số loại giày được thiết kế cho mục đích cụ thể, chẳng hạn như giày được thiết kế dành riêng cho leo núi hoặc trượt tuyết.
  • Fashion has often dictated many design elements, such as whether shoes have very high heels or flat ones: thời trang thường quyết định nhiều yếu tố thiết kế, chẳng hạn như giày có gót cao hay đế bằng.
  • Contemporary footwear in the 2010s varies widely in style, complexity and cost: giày dép đương đại trong những năm 2010 đã thay đổi rất nhiều về kiểu dáng, độ phức tạp và giá thành.
  • Basic sandals may consist of only a thin sole and simple strap and be sold for a low cost: dép cơ bản có thể chỉ bao gồm một đế mỏng và dây đeo đơn giản và được bán với giá thấp.

Liên hệ với chuyên gia khi cần hỗ trợ

Để biết thêm thông tin và được tư vấn về từ vựng tiếng Anh về giày dép, bạn có thể liên hệ với chuyên gia tại dnulib.edu.vn.

Được chỉnh sửa bởi: dnulib.edu.vn