"Họ Hàng" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

0
63
Rate this post

Hầu hết chúng ta đều có những người họ hàng, những người thân trong gia đình chúng ta. Đây là những người có quan hệ huyết thống trong gia đình hoặc qua các thế hệ khác nhau. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết họ hàng tiếng Anh được gọi là gì. Vì vậy, trong bài viết hôm nay, mình sẽ chia sẻ chi tiết về từ vựng và ví dụ về họ hàng trong tiếng Anh. Hãy cùng theo dõi nhé!

1. Họ Hàng trong Tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, “họ hàng” được gọi là “Relative”.

họ hàng tiếng anh là gì

“Họ hàng tiếng Anh là gì?”

Họ hàng được hiểu là những người có quan hệ huyết thống hoặc hôn nhân. Có thể nói, họ hàng là những người có quan hệ sinh sản hoặc kết hôn, tạo nên một gia đình từ những người thân của mình.

Ngoài ra, cụm từ “họ hàng” còn có thể ám chỉ đến động vật hoặc thực vật có mối quan hệ với nhau (có quan hệ huyết thống chung hoặc là thành viên cùng một chi).

2. Từ vựng chi tiết về họ hàng trong tiếng Anh

“Relative” được phát âm trong tiếng Anh là [ˈrelətɪv].

“Relative” mang nhiều ý nghĩa khác nhau, tuy nhiên, khi dùng để ám chỉ “họ hàng”, nó thường được sử dụng như một danh từ trong câu. Vị trí của từ phụ thuộc vào ngữ cảnh, cách sử dụng và cách diễn đạt để câu có ý nghĩa phù hợp và tránh gây nhầm lẫn cho người nghe.

Ví dụ:

  • She doesn’t have many blood relatives. (Cô ấy không có nhiều họ hàng cùng huyết thống.)

họ hàng tiếng anh là gì

Ngoài ra, “Relative” cũng có thể là một tính từ, ám chỉ đánh giá hoặc so sánh với một cái gì đó khác. Ví dụ:

  • Tom weighed up the relative advantages of driving there or going by train. (Tom đã cân nhắc những lợi thế tương đối của việc lái xe đến đó hoặc đi bằng tàu hỏa.)

3. Ví dụ Anh Việt về họ hàng trong tiếng Anh

Để hiểu rõ hơn về họ hàng trong tiếng Anh là gì, hãy cùng xem một số ví dụ cụ thể dưới đây:

  • Seems Mary has a distant relative in this small town. (Có vẻ như Mary có một người họ hàng xa ở thị trấn nhỏ này.)
  • All his distant relatives came to the wedding. (Tất cả họ hàng xa của anh ta đều đến dự đám cưới.)
  • Physicians must be important to disclose the risks and benefits of procedures and alternatives to patients and their relatives. (Bác sĩ cần phải tiết lộ những rủi ro và lợi ích của các thủ thuật và lựa chọn thay thế cho bệnh nhân và họ hàng của họ.)
  • They can demand written certification that the relative is really ill. (Họ có thể yêu cầu xác nhận bằng văn bản rằng họ hàng thực sự bị bệnh.)
  • On Tet holiday this year, I went with my family to visit distant relatives in a peaceful rural area. (Vào dịp Tết năm nay, tôi cùng gia đình đi thăm họ hàng xa ở một vùng quê yên bình.)
  • Her uncle is her closest relative and he has taken care of and raised her since she was 2 years old. (Chú của cô ấy là họ hàng gần nhất và ông ta đã chăm sóc và nuôi dạy cô ấy từ khi cô ấy 2 tuổi.)
  • The article refers to a structural approach, identifying household characteristics, closeness to relatives, frequency of contact, intergenerational transfer and non-kinship relationships. (Bài báo đề cập đến cách tiếp cận cấu trúc, xác định đặc điểm hộ gia đình, mức độ gần gũi với họ hàng, tần suất tiếp xúc, chuyển giao giữa các thế hệ và các mối quan hệ không có quan hệ huyết thống.)
  • In these cases, older people’s property is utilized in commercial activities by their relatives, particularly their children. (Trong các trường hợp này, tài sản của người cao tuổi được họ hàng của họ, đặc biệt là con cái, sử dụng trong các hoạt động kinh doanh.)
  • Blood relatives there are significant differences in temperament. (Những người họ hàng cùng huyết thống có sự khác biệt đáng kể về tính khí.)
  • This is changes in attribution and expressed emotion among the relatives of patients with schizophrenia. (Đây là những thay đổi trong ghi nhận và bày tỏ cảm xúc giữa những người họ hàng của bệnh nhân bị tâm thần phân liệt.)

họ hàng tiếng anh là gì

4. Một số từ vựng tiếng Anh liên quan

Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến họ hàng trong tiếng Anh:

  • biological relative: họ hàng sinh học
  • blood relative: bà con ruột thịt
  • close relative: người thân
  • distant relative: họ hàng xa
  • closest relative: họ hàng gần nhất
  • elderly relative: người cao tuổi
  • female relative: họ hàng nữ
  • first-degree relative: người thân cấp một
  • grieving relative: người thân đau buồn
  • immediate relative: tương đối ngay lập tức
  • living relative: họ hàng còn sống
  • male relative: họ hàng nam
  • nearest relative: họ hàng gần nhất
  • surviving relative: người thân còn sống
  • visiting relative: thăm người thân
  • wild relatives: họ hàng hoang dã
  • relative importance: tầm quan trọng tương đối
  • relative strength: sức mạnh tương đối
  • relative size: kích thước tương đối
  • relative cost: chi phí tương đối
  • relative price: giá tương đối
  • relative newcomer: người mới tương đối
  • relative unknown: tương đối không xác định

Đây là toàn bộ kiến thức về họ hàng trong tiếng Anh mà mình muốn chia sẻ với bạn. Hy vọng bạn đã hiểu ý nghĩa và cách sử dụng từ này trong câu. Nếu bạn muốn học thêm nhiều từ vựng và chủ đề khác trong tiếng Anh, hãy tiếp tục đọc các bài viết khác trên Studytienganh nhé!