1. Khái niệm về khổ vải
Trong giới thời trang, khổ vải là thuật ngữ dùng để chỉ kích thước chiều ngang của một loại vải. Khổ vải được đo dựa trên giới hạn của hai chiều rộng và dài, được quy định theo máy dệt. Kích thước này thường được đo bằng mét hoặc inch (1 inch = 2.545 cm).
2. Tầm quan trọng của khổ vải trong ngành may mặc
Trong ngành công nghiệp may mặc, khổ vải đóng vai trò quan trọng trong quá trình chọn mẫu và gia công sản phẩm. Khổ vải cũng ảnh hưởng đến quá trình tiết kiệm nguyên liệu và giảm giá thành sản phẩm.
3. Kích thước của khổ vải
3.1. Chiều rộng khổ vải
Kích thước chiều rộng khổ vải thường được đo dọc theo biên vải và có thể không giới hạn chiều dài. Kích thước này được đo bằng mét hoặc yard (1 yard = 0.914 m). Các khổ vải thông dụng trong ngành thời trang là 3 m, 2 m4, 2 m8 hoặc 2 m, 4 m, 2m3. Việc sử dụng các khổ vải phù hợp sẽ giúp tiết kiệm nguyên liệu.
3.2. Chiều dài khổ vải
Vải thường có chiều rộng giới hạn giữa 2 bên và chiều rộng này sẽ được quy định theo máy dệt. Kích thước chiều dài khổ vải được tính bằng mét hoặc inch (1 inch = 2.545 cm). Các loại khổ vải thông dụng là 0.9 m, 1 m20, 1 m50, 1 m20, 1 m6, 1 m.
4. Kích thước của một khổ vải
Kích thước của một khổ vải thường rơi vào khoảng 100 mét, tuy nhiên, không có giới hạn cụ thể về độ dài. Kích thước của vải sẽ phụ thuộc vào loại và nhà sản xuất.
Dưới đây là kích thước thông dụng của một số loại khổ lớn:
STT | Tên vải | Kích thước (m) |
---|---|---|
1 | Vải sẹc xây | 4.2m, 5m hoặc 8m |
2 | Vải cotton | Từ 3m – 3.6m |
3 | Vải mè | 3m |
4 | Vải cát hàn | 2.5m |
5 | Vải da cá (PE) | 2.5m |
6 | Vải thun | 2.2m |
7 | Vải tici | 3.4m |
5. Những loại khổ vải may quần áo phổ biến
Tùy theo nhu cầu và chất liệu, khổ vải có nhiều dạng khác nhau như: khổ vải may rèm cửa, khổ vải lớn may drap, khổ vải may quần áo đồng phục gia đình, khổ vải bạt… Ngành may mặc không có quy định chung về khổ vải, do đó có sự đa dạng và phong phú trong việc lựa chọn khổ vải.
Dưới đây là một số loại khổ vải dệt kim phổ biến:
STT | Tên vải | Khổ vải (m) |
---|---|---|
1 | Vải thun cotton | 1.7 x 3.4m |
2 | Vải thun TC 30 | 1.7 x 2.9m |
3 | Vải thun Visco | 1.7 x 2.8m |
4 | Vải PE | 3.7x 4.2m |
5 | Vải thun TC 40 | 1.7 x 2.3m |
6 | Vải thun cá sấu PE và Poly | 2.1 x 2.1m |
7 | Vải sọc PE | 1.7 x 3m |
8 | Vải sọc TC | 1.7 x 3m |
6. Cách tính khổ vải đơn giản và chi tiết
Để tính khổ vải đơn giản, bạn cần thực hiện theo các bước sau:
6.1. Bước 1: Lấy số đo chi tiết cho người mặc
- A: Chiều cao
- B: Vòng cổ
- C: Chiều rộng vai
- D: Vòng ngực
- E: Từ cổ đến eo
- F: Hạ ngực
- H: Vòng eo
- I: Vòng hông
- J: Vòng mông
- K: Vòng nách
- L: Dài tay
- M: Vòng bắp tay
- P: Vòng đáy
- Q: Vòng đùi
- R: Dài quần
- S: Áo hoặc dài đầm
6.2. Bước 2: Tính toán số lượng vải may quần áo
Dựa trên số đo trên, bạn có thể tính toán số lượng vải cần mua như sau:
-
Vải may quần:
- Khổ 1.2m, 1.3m: mua 1.5m
- Khổ 1.5m, 1.6m: mua 1.1m
-
Vải may áo:
- Khổ 90cm, 1.1m: gấp đôi áo + dài tay áo + 10cm (khoảng 1.6m)
- Khổ 1.2m, 1.3m: dài áo + dài tay áo + 10cm (khoảng 1.3m)
- Khổ 1.5m, 1.6m: mua 1m cho tay ngắn và 1.2m cho tay dài
- Khổ 1.8m, 2m (đối với cotton khổ to): mua 80cm vải là đủ
-
Vải may chân váy:
- Khổ 90cm, 1.1m: gấp đôi dài váy + 30cm
- Khổ 1.1m, 1.2m, 1.3m: gấp đôi dài váy
- Khổ 1.5m, 1.6m: mua 80cm + khổ 1.8m hoặc 2m (đối với cotton khổ to chỉ cần mua 80cm là đủ)
-
Vải may váy liền:
- Khổ 1.5m, 1.6m: mua 1.5m
- Khổ nhỏ: Mua hơn 2m
-
Vải may áo dài:
- Khổ 1.5m và chiều dài tổng cộng từ 2 đến 2.5m
- Khổ 1.15m và chiều dài từ 2.5 đến 3m
- Khổ 90cm thì chiều dài từ 4 – 4.5m
Lưu ý: Công thức trên chỉ áp dụng cho trang phục cơ bản. Đối với trang phục có nhiều chi tiết cách điệu, cần mua thêm 1m vải. Nếu may xéo vải, cần mua gấp rưỡi đến gấp đôi so với cách tính trên (tùy vào số lượng xéo).
9. Khổ vải hẹp là gì?
Vải khổ hẹp là những khổ vải có kích thước nhỏ dưới 1m2.
Hy vọng rằng bài viết này đã giải đáp được các thắc mắc về khổ vải và cung cấp cho bạn hướng dẫn chi tiết nhất về cách tính khổ vải. Nếu bạn cần đặt may đồng phục theo yêu cầu, hãy liên hệ ngay với chúng tôi tại Dnulib để được hỗ trợ.