Lượng từ là gì? Số từ là gì? Lấy ví dụ và bài tập áp dụng

0
51
Rate this post

Trong tiếng Việt, hai thuật ngữ phổ biến là “số từ” và “lượng từ”. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu ý nghĩa của chúng và cách sử dụng chính xác. Nào, cùng theo dõi bài viết dưới đây nhé!

Số từ là gì?

Số từ trong tiếng Việt được sử dụng để chỉ số lượng nhiều hay ít của các sự vật trong câu. Ví dụ, trong câu “Toàn thể học sinh được nghỉ hè từ tháng Năm”, “toàn thể” là một ví dụ về số từ để chỉ số lượng nhiều của học sinh.

Lượng từ để chỉ số lượng nhiều hay ít của sự vật, hiện tượng...

Lượng từ được chia thành hai nhóm dựa trên vị trí của cụm danh từ trong câu.

Nhóm chỉ toàn thể

Nhóm này bao gồm các từ như: tất cả, toàn bộ, toàn thể, các, mọi… Ví dụ, “Toàn thể học sinh được nghỉ hè từ tháng Năm.”

Nhóm chỉ tập hợp hoặc phân phối

Nhóm này bao gồm các từ như: mỗi, từng, những… Ví dụ, “Mỗi bạn học sinh xếp loại khá, giỏi đều được nhà trường tuyên dương và khen thưởng.”

Số từ là gì?

Số từ trong tiếng Việt được sử dụng để chỉ số lượng và thứ tự của các sự vật trong câu. Thông thường, số từ sẽ đứng trước danh từ khi nói về số lượng và đứng sau danh từ khi biểu thị thứ tự của sự vật.

Số từ dùng để chỉ số lượng và thứ tự

Cần phân biệt giữa số từ và một số danh từ chỉ đơn vị được sử dụng để biểu thị số lượng. Ví dụ, trong câu “Một cô bé đang chạy đuổi theo quả bóng bay”, “một” là số từ đứng trước danh từ “cô bé”.

Ví dụ về số từ và lượng từ

Ví dụ về Số từ

  • Gia đình tôi có năm người.
  • Con thuyền số 1, số 2 đã bắt đầu rời cảng. Con thuyền số 3, số 4 đang chuẩn bị rời bến.

Số từ biểu thị thứ tự

Ví dụ về Lượng từ

  • Trong làng tôi, mọi gia đình đều đạt danh hiệu gia đình văn hóa.
  • Các loài hoa trong khu rừng này đều là những loài thực vật quý hiếm.
  • Từng ngày trôi qua tôi cảm nhận được tình yêu thương của bạn bè.

Cách phân biệt số từ và lượng từ

Số từ và lượng từ có ý nghĩa tương đồng và đều đứng trước danh từ, điều này khiến nhiều người thường gặp khó khăn. Hãy xem cách phân biệt chính xác giữa hai loại từ này.

Cách phân biệt số từ và lượng từ khá đơn giản

  • Số từ chỉ rõ số lượng cụ thể của sự vật.
  • Lượng từ chỉ mang tính ước tính, ước chừng, chung chung.

Ví dụ, trong câu “Hai cô giáo chủ nhiệm vinh dự nhận được bằng khen của Hiệu trưởng nhà trường. Những cô giáo khác thì nhận được phần thưởng tuyên dương cho những đóng góp của mình”, “hai” là số từ để chỉ con số cụ thể, trong khi “những” là lượng từ chỉ con số chung chung, không cụ thể.

Theo ngữ pháp tiếng Việt, chỉ các danh từ mới có thể kết hợp với số từ và lượng từ, trong khi động từ và tính từ không thể kết hợp. Do đó, khá dễ phân biệt chính xác số từ và lượng từ dựa vào danh từ.

Bài tập ví dụ về số từ và lượng từ

Bài tập 1: Xác định số từ và lượng từ trong các câu dưới đây:

  • Cả xóm xôn xao khi nghe tin ông ấy trở về.
  • Cô ấy là người xinh đẹp nhất trong làng tôi.
  • Chiếc kiềng có ba chân.
  • Từng người được mời lên để tham gia trò chơi.
  • Mọi người dân nên nâng cao tinh thần chống dịch như chống giặc.

Số từ: nhất, ba.
Lượng từ: cả, từng, mọi.

Bài tập 2: Hãy lấy 5 ví dụ về số từ và lượng từ.
Số từ:

  • Năm nay mẹ tôi làm mười cặp bánh chưng cho ngày Tết.
  • Dẫu cách xa trăm sông ngàn núi cũng không thể ngăn cản bước tiến của chúng ta.
  • Mười bạn học sinh có thành tích học tập đứng đầu khối 12 sẽ được nhận phần thưởng đặc biệt.
  • Ba cô bé được mời tham gia buổi vũ hội lớn nhất trong năm.
  • Lớp chúng ta ba năm liền dẫn đầu thành tích thể thao của trường.

Lượng từ:

  • Những vườn hoa đào đang khoe sắc dưới nắng xuân rực rỡ.
  • Cả lớp đang chăm chỉ lắng nghe cô giáo giảng bài.
  • Các món đồ chơi tại tiệm này đều rất đắt đỏ.
  • Từng quả táo xinh đẹp được trao đến tay của các bé gái dễ thương.
  • Mỗi bông hoa đều là một kiệt tác của tạo hóa.

Bài tập 3: Hãy viết một đoạn văn ngắn chứa số từ và lượng từ theo chủ đề bất kỳ.