Màu xanh lá cây tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng

0
36
Rate this post
Video màu xanh lá cây đọc tiếng anh là gì

Chào bạn! Trong những bài viết trước, chúng ta đã tìm hiểu về nhiều màu sắc tiếng Anh như màu vàng nhạt, màu bạc, màu xanh da trời, màu xanh lá cây tươi, màu xanh lá cây nhạt, màu xanh thẫm, màu tím thẫm, màu tím nhạt, màu vàng cam, màu xanh da trời nhạt, màu xanh da trời đậm, màu xanh lá cây đậm, màu trắng, và còn nhiều màu sắc khác nữa. Trong bài viết này, mình sẽ tiếp tục giới thiệu về một màu sắc quen thuộc khác, đó là màu xanh lá cây. Nếu bạn muốn biết màu xanh lá cây trong tiếng Anh được gọi là gì, mời bạn đọc tiếp theo nhé.

Màu xanh lá cây tiếng Anh là gì

Màu xanh lá cây trong tiếng Anh được gọi là gì?

Green /griːn/

Để phát âm chính xác từ “màu xanh lá cây” trong tiếng Anh, bạn chỉ cần lắng nghe cách phát âm chuẩn của từ “green” và giảng theo là đã có thể phát âm đúng. Hoặc bạn có thể đọc theo phiên âm /griːn/ để phát âm chính xác hơn. Khi đọc theo phiên âm, bạn sẽ không bỏ sót âm thanh như khi nghe. Để biết cách đọc phiên âm trong tiếng Anh một cách cụ thể hơn, bạn có thể tham khảo bài viết Hướng dẫn đọc phiên âm tiếng Anh trên trang web của chúng tôi.

Lưu ý:

  • Ngoài cách gọi “green” thì màu xanh lá cây còn có thể được gọi là “grass green”.
  • Từ “green” chỉ ám chỉ nói chung về màu xanh lá cây chứ không xác định rõ loại màu xanh lá cây nào. Nếu bạn muốn đề cập đến một loại màu xanh lá cây cụ thể, sẽ có cách gọi khác nhau như màu xanh lá mạ, màu xanh lục tái, màu xanh lục nhạt, màu xanh xám oliu, màu xanh lá cây lục, và nhiều loại màu xanh lá cây khác nữa.

Màu xanh lá cây tiếng Anh là gì

Một số màu sắc khác trong tiếng Anh

Ngoài màu xanh lá cây, còn có rất nhiều màu sắc khác mà chúng ta thường gặp. Dưới đây là danh sách tên tiếng Anh của một số màu sắc khác, giúp bạn nâng cao vốn từ tiếng Anh để sử dụng trong giao tiếp hàng ngày:

  • Orangey /ˈɒr.ɪndʒi/: màu phớt cam
  • Turquoise /ˈtɜː.kwɔɪz/: màu xanh ngọc lam
  • Plum / plʌm/: màu mận chín
  • Whitesmoke /waɪt sməʊk/: màu trắng khói
  • Bronze /brɒnz/: màu đồng
  • Dark red /dɑ:k red/: màu đỏ đậm
  • White /waɪt/: màu trắng
  • Amber /ˈæm.bər/: màu hổ phách
  • Greenish /ˈɡriː.nɪʃ/: màu phớt xanh lá cây
  • Silver /ˈsɪlvə/: màu bạc
  • Orange /ˈɒr.ɪndʒ/: màu cam
  • Grape / greɪp/: màu tím sẫm (màu quả nho tím Dark purple)
  • Rosy /’rəʊzi/: màu đỏ hồng
  • Salmon / ´sæmən/: màu hồng cam (màu cá hồi)
  • Light brown /lait braʊn/: màu nâu nhạt
  • Pale blue /peil blu:/: màu lam nhạt
  • Grass green /grɑ:s gri:n/: màu xanh cỏ
  • Taupe /təʊp/: màu nâu xám
  • Sage green /ˌseɪdʒ ˈɡriːn/: màu xanh xám
  • Brown /braʊn/: màu nâu
  • Navy /ˈneɪ.vi/: màu xanh dương đậm
  • Dark yellow /dɑ:k jel.əʊ/: màu vàng sậm
  • Gold /ɡəʊld/: màu vàng kim
  • Sepia /ˈsiː.pi.ə/: màu nâu đen (reddish-brown)
  • Brownish /ˈbraʊ.nɪʃ/: màu hơi nâu
  • Apple green /’æpl gri:n/: màu xanh táo
  • Green /griːn/: màu xanh lá cây
  • Red /red/: màu đỏ
  • Scarlet /’skɑ:lət/: màu đỏ tươi (bright red, vermilion)
  • Chocolate /ˈtʃɒk.lət/: màu sô cô la
  • Khaki /ˈkɑː.ki/: màu vàng kaki
  • Dark blue /dɑ:k bluː/: màu xanh da trời đậm
  • Orchid /’ɔ:kid/: màu tím nhạt (light purple)
  • Bright orange /braɪt ˈɒr.ɪndʒ/: màu cam sáng
  • Lime green /ˌlaɪm ˈɡriːn/: màu xanh quả chanh

Màu xanh lá cây tiếng Anh là gì

Như vậy, nếu bạn muốn biết màu xanh lá cây trong tiếng Anh được gọi là gì, câu trả lời là “green”, phiên âm đọc là /griːn/. Hãy nhớ rằng từ “green” chỉ ám chỉ một cách chung chung về màu xanh lá cây mà không xác định rõ loại màu xanh lá cây nào. Nếu bạn muốn nói về một loại màu xanh lá cây cụ thể, hãy sử dụng tên đặc biệt cho loại màu xanh lá cây đó. Về cách phát âm, từ “green” phát âm khá dễ dàng. Bạn chỉ cần lắng nghe cách phát âm chuẩn của từ “green” và đọc theo là đã có thể phát âm đúng từ này. Nếu bạn muốn phát âm từ “green” chuẩn hơn nữa, hãy xem phiên âm và đọc theo cả phiên âm.

Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về màu xanh lá cây trong tiếng Anh. Hãy thử sử dụng những từ vựng này khi bạn giao tiếp tiếng Anh nhé!