Màu xanh ngọc tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng

0
43
Rate this post

Chào bạn! Trong các bài viết trước, mình đã giới thiệu về các tên gọi của một số màu sắc trong tiếng Anh như màu cam nhạt, màu vàng tươi, màu trắng, màu phớt cam, màu xanh cỏ, màu dưa vàng, màu lam khổng tước, màu chàm, màu hồng tươi, màu vàng mơ, màu đỏ tươi, màu xám, màu đỏ hồng, màu xanh lá cây đậm, màu vàng ánh kim, và nhiều màu khác nữa. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một màu khác rất quen thuộc, đó là màu xanh ngọc. Nếu bạn muốn biết màu xanh ngọc tiếng Anh là gì và cách phát âm đúng thì đừng bỏ lỡ phần sau đây nhé.

Màu xanh ngọc tiếng Anh là gì?

Để đọc đúng tên tiếng Anh của màu xanh ngọc, rất đơn giản. Bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ “turquoise” rồi imitate để đọc đúng. Nếu bạn muốn đọc theo phiên âm /ˈtɜː.kwɔɪz/ thì càng tốt, vì khi đọc theo phiên âm, bạn sẽ không bỏ lỡ âm nào như khi nghe. Để biết cách phát âm chính xác của từ “turquoise” và các từ tiếng Anh khác, bạn có thể xem thêm bài viết hướng dẫn đọc phiên âm tiếng Anh trên trang dnulib.edu.vn.

Lưu ý rằng “turquoise” chỉ là một từ chung để chỉ màu xanh ngọc nói chung, không chỉ định rõ loại màu xanh ngọc cụ thể. Nếu bạn muốn nói đến một loại màu xanh ngọc cụ thể, sẽ có cách gọi khác nhau, ví dụ như màu xanh ngọc sẫm (dark turquoise), màu xanh ngọc tươi (bright turquoise), màu xanh ngọc nhạt (light turquoise).

Các màu sắc khác trong tiếng Anh

Ngoài màu xanh ngọc, còn rất nhiều màu sắc khác trong tiếng Anh mà chúng ta thường gặp trong cuộc sống. Dưới đây là danh sách một số màu sắc đó:

  • Lemon yellow /ˌlem.ən ˈjel.əʊ/: màu vàng chanh (màu vàng nhạt)
  • Hot pink /ˌhɒt ˈpɪŋk/: màu hồng tươi
  • Eggplant /ˈɛgˌplænt/: màu cà tím
  • Light yellow /laɪt jel.əʊ /: màu vàng nhạt
  • Yellow /ˈjel.əʊ/: màu vàng
  • Bright purple /braɪt ˈpɜː.pəl/: màu tím sáng
  • Cyan /ˈsaɪ.ən/: màu lục lam, xanh lơ
  • Blue /bluː/: màu xanh da trời
  • Dark brown /dɑ:k braʊn/: màu nâu đậm
  • Peach /piːtʃ/: màu hồng đào
  • Cream /kriːm/: màu kem
  • Orangey /ˈɒr.ɪndʒi/: màu phớt cam
  • Grape / greɪp/: màu tím sẫm (màu quả nho tím Dark purple)
  • Coral /ˈkɒr.əl/: màu hồng cam
  • Cobalt blue /ˈkəʊ.bɒlt blu:/: màu xanh lam
  • Crimson /ˈkrɪm.zən/: màu đỏ thắm
  • Tomato /təˈmɑː.təʊ/: màu cà chua
  • Turquoise /ˈtɜː.kwɔɪz/: màu xanh ngọc lam
  • White /waɪt/: màu trắng
  • Maroon /məˈruːn: màu hạt dẻ
  • Purpish /ˈpɜː.pəl.ɪʃ/: màu hơi tím
  • Bistre /´bistə /: màu bồ hóng
  • Salmon / ´sæmən/: màu hồng cam (màu cá hồi)
  • Rosy /’rəʊzi/: màu đỏ hồng
  • Melon /´melən/: màu vàng cam
  • Firebrick /ˈfaɪə.brɪk/: màu đỏ ngói
  • Peacock blue /’pi:kɔk blu:/: màu lam khổng tước
  • Amber /ˈæm.bər/: màu hổ phách
  • Brownish /ˈbraʊ.nɪʃ/: màu hơi nâu
  • Pinkish /ˈpɪŋ.kɪʃ/: màu hơi hồng
  • Brown /braʊn/: màu nâu
  • Beige /beɪʒ/: màu be
  • Light green /lait griːn /: màu xanh lá cây nhạt
  • Dark pink /dɑ:k ˈpɪŋk/: màu hồng đậm
  • Deep orange /diːp ˈɒr.ɪndʒ/: màu cam đậm

Đó là một số màu sắc thông dụng trong tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo để nâng cao vốn từ tiếng Anh của mình khi giao tiếp.

Nếu bạn thắc mắc màu xanh ngọc tiếng Anh là gì, thì câu trả lời là “turquoise”, phiên âm đọc là /ˈtɜː.kwɔɪz/. Hãy nhớ rằng “turquoise” chỉ là từ chung để chỉ màu xanh ngọc nói chung, không chỉ định rõ loại màu xanh ngọc cụ thể. Nếu bạn muốn nói cụ thể về một loại màu xanh ngọc, hãy sử dụng tên của loại màu xanh ngọc đó. Đối với cách phát âm, từ “turquoise” trong tiếng Anh cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ “turquoise” rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ “turquoise” chuẩn hơn nữa, hãy xem phiên âm và đọc theo cả phiên âm nữa.

Đây là những thông tin về màu xanh ngọc trong tiếng Anh mà mình muốn chia sẻ. Hy vọng nó sẽ giúp ích cho bạn. Đừng quên ghé thăm trang dnulib.edu.vn để tìm hiểu thêm nhiều kiến thức hữu ích khác nhé.