Cái móc treo quần áo tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng

0
46
Rate this post

Chào các bạn! Trong những bài viết trước đây, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về tên gọi của một số đồ gia dụng quen thuộc trong gia đình như đôi đũa, cái bát, cái thìa… Trong bài viết ngày hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục với một vật dụng rất quen thuộc khác, đó là cái móc treo quần áo. Nếu bạn đang thắc mắc cái móc treo quần áo được gọi là gì trong tiếng Anh và cách đọc đúng, hãy cùng Vuicuoilen tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Cái móc treo quần áo tiếng Anh là gì

Cái móc treo quần áo tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, cái móc treo quần áo được gọi là clothes hanger /ˈkləʊðz ˌhæŋ.ər/. Để đọc đúng tên này, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ “clothes hanger” rồi đọc theo là có thể đọc được ngay. Tuy nhiên, nếu bạn muốn đọc theo phiên âm /ˈkləʊðz ˌhæŋ.ər/, thì cách này sẽ chuẩn hơn vì khi đọc theo phiên âm, bạn sẽ không bỏ sót âm như khi nghe. Để biết thêm về cách đọc tiếng Anh bằng phiên âm, bạn có thể xem bài viết “Cách đọc tiếng Anh bằng phiên âm” trên trang dnulib.edu.vn.

Lưu ý:

  • “Clothes hanger” dùng để chỉ cái móc treo quần áo. Trong khi “hanger” chỉ cụ thể cái móc treo, có thể dùng để treo quần áo hoặc móc treo đồ khác. Để nói chính xác về cái móc treo quần áo, bạn nên nói “clothes hanger” để tránh nhầm lẫn.
  • “Clothes hanger” là thuật ngữ chung chỉ các loại móc treo quần áo. Nếu bạn muốn nói rõ về từng loại móc treo, ví dụ như móc treo quần áo bằng nhựa (plastic clothes hanger), móc treo quần áo bằng kim loại (metal clothes hanger), móc treo quần áo bằng gỗ (wood clothes hanger), bạn cần gọi tên hoặc mô tả đặc điểm của từng loại móc treo quần áo đó.

Cái móc treo quần áo tiếng Anh là gì

Xem thêm một số đồ vật khác trong tiếng Anh

Ngoài cái móc treo quần áo, còn rất nhiều đồ vật khác trong gia đình có tên tiếng Anh bạn có thể tham khảo. Đây là một số từ vựng tiếng Anh cho các đồ vật đó:

  • Brick /brɪk/: viên gạch
  • Tablespoon /ˈteɪ.bəl.spuːn/: cái thìa đường
  • Desktop /ˈdesk.tɒp/: máy tính để bàn
  • Shaving cream /ˈʃeɪ.vɪŋ kriːm/: kem cạo râu
  • Pot /pɒt/: cái nồi
  • Couch /kaʊtʃ/: ghế sofa có thể ngả ra làm giường
  • Lighter /ˈlaɪ.təʳ/: cái bật lửa
  • Nail clipper /neɪl ˈklɪp.ər/: cái bấm móng tay
  • Washing machine /ˈwɒʃ.ɪŋ məˌʃiːn/: máy giặt
  • Eiderdown /ˈaɪ.də.daʊn/: chăn bông, chăn lông vũ
  • Speaker /ˈspiː.kər/: cái loa
  • Stair /ster/: cái cầu thang
  • Toilet brush /ˈtɔɪ.lət ˌbrʌʃ/: chổi cọ bồn cầu
  • Piggy bank /ˈpɪɡ.i ˌbæŋk/: con lợn đất (dùng để tiết kiệm tiền)
  • Laptop /ˈlæp.tɒp/: máy tính xách tay
  • Pillowcase /ˈpɪl·oʊˌkeɪs/: vỏ gối
  • Cotton bud /ˈkɒt.ən ˌbʌd/: tăm bông
  • Bag /bæɡ/: túi xách
  • Toilet paper /ˈtɔɪ.lət ˌpeɪ.pər/: giấy vệ sinh
  • Broom /bruːm/: cái chổi
  • Bowl /bəʊl/: cái bát (chén)
  • Wall light /wɔːl laɪt/: đèn tường
  • Airbed /ˈeə.bed/: đệm hơi
  • Air conditioner /eə kən’di∫nə/: máy điều hòa
  • Rolling pin /ˈrəʊ.lɪŋ pɪn/: cái lăn bột

Cái móc treo quần áo tiếng Anh là gì

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc cái móc treo quần áo tiếng Anh là gì, câu trả lời là “clothes hanger”. Để phát âm đúng, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ “clothes hanger” rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc chuẩn hơn, hãy xem cách đọc theo phiên âm và đọc cả phiên âm để trở nên thành thạo hơn. Bạn có thể tìm hiểu thêm các bài viết khác về tiếng Anh trên website dnulib.edu.vn.