CỔNG GIAO DỊCH BẢO HIỂM XÃ HỘI ĐIỆN TỬ

0
52
Rate this post

Lương căn bản hiện đang được sử dụng rộng rãi như một căn cứ để tính lương và trợ cấp bảo hiểm xã hội. Vậy lương căn bản là gì? và liệu có phải là mức lương cơ bản không? Hãy cùng dnulib.edu.vn tìm hiểu câu trả lời trong bài viết dưới đây.

Mức lương cơ sở và quy định của pháp luật.

1. Lương căn bản là gì?

Theo Khoản 1, Điều 3 của Nghị định 72/2018/NĐ-CP, mức lương căn cơ sở được hiểu là mức lương căn cứ để:

1 – Tính toàn bộ các khoản liên quan đến lương và phụ cấp trong bảng lương, áp dụng cho những đối tượng theo quy định.

2 – Tính toán các loại chi phí để phục vụ cho các hoạt động và sinh hoạt.

3 – Tính các khoản trích nộp của doanh nghiệp để chi trả hoặc thực hiện nghĩa vụ, tính chế độ của người lao động khi làm việc tại doanh nghiệp.

1.1 Bản chất và nguyên tắc áp dụng của lương căn cơ sở

Lương căn bản hiện đang được sử dụng là căn cứ để tính các chế độ bảo hiểm xã hội, y tế, thất nghiệp cho các đối tượng như cán bộ, công chức, viên chức, lực lượng vũ trang… và người lao động làm việc trong doanh nghiệp.

Ngoài ra, lương căn bản cũng được sử dụng để tính thang lương, bảng lương tại doanh nghiệp, các khoản phụ cấp và mức hưởng trợ cấp bảo hiểm tối đa không quá 20 lần mức lương căn cứ.

Xem thêm: Lương cơ sở năm 2023

Do đó, mức lương căn cơ sở ảnh hưởng trực tiếp đến thu nhập và chế độ bảo hiểm xã hội của người lao động. Khi mức lương căn cơ sở được điều chỉnh, các khoản thu nhập và trợ cấp cũng sẽ điều chỉnh theo. Vì vậy, mỗi người lao động cần theo dõi thường xuyên chỉ số này để đảm bảo quyền lợi của mình.

Phân biệt mức lương căn cơ sở và mức lương cơ bản

Phân biệt mức lương căn cơ sở và mức lương cơ bản

2. Phân biệt mức lương căn cơ sở và lương cơ bản

Đây là hai khái niệm dễ gây nhầm lẫn nếu không tìm hiểu kỹ về bản chất. Vậy điểm khác nhau giữa lương cơ bản và lương căn cơ sở là gì? Dưới đây là những tiêu chí để phân biệt 2 loại lương này, cụ thể:

2.1 Cơ sở Pháp lý của lương căn cơ sở và lương cơ bản

Lương căn cơ sở được quy định rõ ràng tại Nghị định 72/2018/NĐ-CP của Chính phủ và mức lương trong từng giai đoạn cũng được xác định bằng con số cụ thể.

Lương cơ bản không được quy định trong bất kỳ văn bản pháp luật nào mà chỉ là cách gọi của mức lương thấp nhất mà lao động và người sử dụng lao động tự thỏa thuận tùy theo tính chất và yêu cầu công việc.

2.2 Đối tượng áp dụng theo quy định

Mức lương căn cơ sở áp dụng cho cán bộ, công chức, người lao động, những người hưởng chế độ thuộc khu vực Nhà nước như cơ quan nhà nước, tổ chức xã hội chính trị, lực lượng vũ trang, đơn vị nhận kinh phí từ Nhà nước. Mức lương căn cơ sở không áp dụng trong các doanh nghiệp, tổ chức ngoài khu vực Nhà nước.

Trong khi đó, mức lương cơ bản áp dụng cho cả khu vực trong và ngoài Nhà nước. Nói cách khác, lương cơ bản là khái niệm sử dụng phổ biến cho tất cả các đơn vị sử dụng lao động và người lao động.

2.3 Chu kỳ thay đổi điều chỉnh

Mức lương căn cơ sở không có chu kỳ thay đổi cố định mà sẽ điều chỉnh theo tình hình thực tế của Quốc gia. Các yếu tố có thể ảnh hưởng đến sự điều chỉnh này bao gồm: Chính sách của Nhà nước, tốc độ tăng trưởng kinh tế, giá cả, chỉ số tiêu dùng,…

Đối với lương cơ bản, ngoài yếu tố thỏa thuận giữa doanh nghiệp và người lao động, nó còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: mức lương tối thiểu, loại hình doanh nghiệp, cách tính của từng đơn vị, cấp bậc, trình độ, kinh nghiệm,… Trong số đó, mức lương tối thiểu vùng, hệ số lương và lương căn cơ sở là những yếu tố đáng chú ý nhất.

2.4 Cách tính lương căn cơ sở và lương cơ bản

Vì mức lương căn cơ sở đã được quy định cụ thể trong văn bản pháp luật, nó có tính cố định. Ngược lại, để xác định lương cơ bản, cần phải dựa vào nhiều yếu tố. Do vậy, cách tính toán lương cơ bản sẽ có sự khác nhau giữa khu vực doanh nghiệp và khu vực Nhà nước.

2.4.1 Cách tính lương căn cơ sở cho cán bộ, công chức thuộc khu vực Nhà nước

Theo mục đối tượng áp dụng đã đề cập ở trên, cán bộ thuộc khu vực Nhà nước sẽ áp dụng mức lương căn cơ sở. Do đó, công thức tính toán lương cơ bản sẽ dựa vào mức lương căn cơ sở theo từng năm và hệ số lương.

Lương cơ bản = Lương căn cơ sở x hệ số lương

2.4.2 Cách tính lương cơ bản cho các doanh nghiệp, tổ chức ngoài khu vực Nhà nước

Đối với lao động làm việc trong các doanh nghiệp ngoài khu vực Nhà nước, mức lương cơ bản sẽ dựa trên mức lương tối thiểu vùng mới nhất tại thời điểm tính.

Doanh nghiệp thuộc vùng nào thì tính lương cơ bản dựa vào lương tối thiểu vùng của khu vực đó. Đồng thời, mức lương cơ bản không được nhỏ hơn lương tối thiểu vùng. Đối với lao động đã qua đào tạo nghề, học nghề, mức lương cơ bản phải cao hơn ít nhất 7% so với mức lương tối thiểu vùng.

Vì vậy, trong bài viết này, dnulib.edu.vn đã cung cấp thông tin về mức lương căn cơ sở và phân biệt lương căn cơ sở và lương cơ bản. Hi vọng rằng những chia sẻ này sẽ mang lại cho bạn đọc và người lao động những thông tin hữu ích nhất.

Dnulib.edu.vn