Phó từ là gì? Các loại phó từ? Ý nghĩa và cách phân biệt?

0
76
Rate this post

Trong tất cả các ngôn ngữ trên thế giới, tiếng Việt được biết đến là một ngôn ngữ khá phức tạp vì ngữ pháp của nó bao gồm rất nhiều kiểu câu và có nhiều ý nghĩa khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu một thuật ngữ phổ biến trong giao tiếp và văn viết tiếng Việt, đó là “phó từ”.

1. Phó từ là gì?

Thuật ngữ “phó từ” không được chọn ngẫu nhiên, mà ngược lại, mọi từ khi có tên gọi đầu “phó” đều mang một ý nghĩa riêng của nó liên quan đến thuật ngữ “phó từ”. Từ “phó” có nghĩa tương tự như từ “phó” trong các cụm từ như “phó phó chủ tịch”, “phó lớp”,… Các từ này được sử dụng để hỗ trợ, giúp đỡ một cái gì đó để nó có thể hoàn thành chức năng của mình. Trong ngôn ngữ, phó từ được sử dụng để kèm theo và hỗ trợ các từ khác như trạng từ, động từ,…

Phó từ không có khả năng đặt tên cho sự vật, hành động và tính chất như danh từ, động từ và tính từ. Đó chính là lý do phó từ được xem là một loại từ hư từ, trong khi danh từ, động từ và tính từ lại là những từ thực từ. Phó từ không kết hợp với danh từ mà chỉ kết hợp với tính từ và động từ.

Ví dụ về phó từ:

  • Mẹ em đi làm đã về (quan hệ thời gian).
  • Công viên hòa bình rất to (phó từ chỉ mức độ).
  • Ông nội em vẫn đang đọc báo (sự tiếp diễn tương tự).
  • Hôm nay mẹ em không đi làm (sự phủ định).
  • Em đi vào lớp với vẻ hốt hoảng (khả năng).
  • Xin hãy im lặng để tôi nghe cô giáo giảng bài.

Lưu ý về phó từ:

Trong câu, phó từ chỉ có tác dụng như một từ hư từ, vì vậy không thể được sử dụng để đặt tên một tính chất, hành động, đặc điểm hoặc sự vật cụ thể.

Các từ có thể được sử dụng để đặt tên tính chất, hành động, đặc điểm hoặc sự vật được gọi là từ thực từ. Ví dụ như động từ, danh từ hoặc tính từ.

Phó từ không thể kết hợp và bổ sung ý nghĩa cho danh từ, mà chỉ có thể được sử dụng với tính từ và động từ. Ví dụ: Ta có thể nói “sẽ trở lại” hoặc “rất đẹp”, nhưng không thể nói “sẽ giáo viên” hoặc “rất công nhân”.

Trong các điểm và thuật ngữ về ngữ pháp tiếng Anh, “phó từ” được gọi là “Adverbs”.

2. Phân loại phó từ:

Để sử dụng phó từ một cách dễ dàng và hiệu quả, tránh gây nhầm lẫn khi giao tiếp hoặc viết, phó từ được chia thành hai loại dựa trên vị trí của nó trong câu so với động từ hoặc tính từ. Cụ thể như sau:

Thứ nhất, phó từ đứng trước động từ hoặc tính từ. Phó từ này có tác dụng làm rõ ý nghĩa liên quan đến đặc điểm, hành động, trạng thái,… được nêu trong động từ hoặc tính từ. Các loại phó từ này bao gồm:

  • Phó từ quan hệ thời gian như: Đã, sắp, từng,…

Ví dụ: Tuấn Anh đã từng yêu cô ấy. (Trạng thái đã và từng xảy ra trong quá khứ)

  • Phó từ chỉ mức độ như: Rất, khá,…

Ví dụ: Cô ấy rất thích chiếc ô tô đằng kia. (Mức độ thích là rất cao)

  • Phó từ chỉ sự tiếp diễn như: Vẫn, cũng,…

Ví dụ: Trời vẫn đang mưa rất to. (Trạng thái mưa vẫn tiếp diễn)

  • Phó từ chỉ sự phủ định như: Không, chẳng, chưa,…

Ví dụ: Tôi không đi mua đồ chơi khi trời mưa. (Hành động mua đồ chơi không xảy ra)

  • Phó từ cầu khiến như: Hãy, thôi, đừng, chớ,…

Ví dụ: Xin anh hãy giúp em vượt qua kỳ thi này. (Yêu cầu giúp đỡ)

Thứ hai, phó từ đứng sau động từ hoặc tính từ. Loại phó từ này thường bổ sung ý nghĩa về mức độ, khả năng, kết quả và hướng. Chúng không thể đứng trước từ chính như loại phó từ thứ nhất. Dưới đây là một số ví dụ đại diện:

Đối với phó từ bổ nghĩa về mức độ như: Rất, lắm, quá,…

Ví dụ:

  • Chiếc xe ô tô đó chạy rất nhanh khi trên đường cao tốc. (Mức độ chạy rất nhanh)

  • Ngày hôm nay tôi đã làm quá nhiều việc. (Mức độ làm việc nhiều)

Đối với phó từ về khả năng như: Có thể, có lẽ, được,…

Ví dụ:

  • Nếu tôi đi đúng giờ có lẽ tôi đã không bị phạt. (Khả năng không bị phạt)

  • Nếu tôi tỏ tình vào hôm ấy có thể cô ấy sẽ đồng ý. (Khả năng cô ấy đồng ý)

Đối với phó từ về kết quả như: Ra, đi, mất,…

Ví dụ:

  • Nếu tôi cố níu kéo thì cô ấy sẽ không bỏ đi. (Kết quả là cô ấy bỏ đi)

  • Nếu tôi bộc hàng kỹ càng thì đã không bị mất hàng. (Kết quả là mất hàng)

3. Ý nghĩa của phó từ:

Phó từ kết hợp với động từ và tính từ để bổ sung ý nghĩa cho các từ loại này về các mặt khác nhau:

  • Bổ sung ý nghĩa về mặt thời gian: Đang, sẽ, sắp, đương,…

Ví dụ: Cụ ấy đang kể câu chuyện về người anh hùng Tnú. (Câu chuyện đang diễn ra ở hiện tại)

  • Bổ sung ý nghĩa về mặt tiếp diễn hoặc tương tự: Vẫn, cũng,…

Ví dụ: Ngoài vẽ tranh, tôi cũng viết truyện. (Tôi vừa vẽ tranh vừa viết truyện)

  • Bổ sung ý nghĩa về mức độ cho câu nói và văn viết: Rất, lắm, quá,…

Ví dụ: Bộ váy này rất đẹp. (Bộ váy đẹp hơn bình thường)

  • Bổ sung ý nghĩa về mặt phủ định cho câu nói và văn viết: Không, chẳng, chưa…

Ví dụ: Đứng trước hàng ngàn khán giả khiến tôi căng thẳng không nói nên lời. (Tôi không nói gì)

  • Bổ sung ý nghĩa về mặt cầu khiến cho câu nói và văn viết: Đừng, thôi, chớ,…

Ví dụ: Đừng làm gì có lỗi với bạn ấy. (Yêu cầu không làm gì có lỗi với bạn ấy)

  • Bổ sung ý nghĩa về mặt khả năng cho câu nói và văn viết: Có thể, có lẽ, không thể,…

Ví dụ: Trong những năm tháng chiến đấu gian khổ, chúng ta có thể làm được những điều kì diệu.

  • Bổ sung ý nghĩa về kết quả cho câu nói và văn viết: Mất, được,…

Ví dụ: Con chuột nhân lúc mèo ta không để ý, chạy mất khỏi hang.

  • Bổ sung ý nghĩa về tần số cho câu nói và văn viết: Thường, luôn,…

Ví dụ: Chúng tôi thường thuyết trình về chủ đề tài sản thừa kế trong các buổi học luật dân sự.

  • Bổ sung ý nghĩa về tình thái cho câu nói và văn viết: Đột nhiên, bỗng nhiên,…

Ví dụ: Ngôi sao băng đột nhiên lướt qua bầu trời.

4. Phân biệt phó từ với trợ từ:

Dựa trên ngữ pháp:

  • Phó từ thường đứng trước hoặc sau từ chính, hay còn gọi là từ trung tâm.

  • Trợ từ có thể đứng đầu, giữa hoặc cuối câu và không ảnh hưởng trực tiếp đến từ chính, cho phép câu vẫn đảm bảo cấu trúc ngữ pháp.

Dựa trên ngữ nghĩa:

  • Phó từ giúp bổ sung và làm rõ ý nghĩa của từ chính về mức độ, thời gian, tần suất,…

  • Trợ từ giúp mang đến sắc thái nghĩa mới cho câu, cho phép người nói hoặc người viết biểu đạt tâm tư tình cảm một cách tốt hơn.