Quả dưa hấu tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng

0
56
Rate this post
Video quả dưa hấu đọc tiếng anh là gì

Chào các bạn, trong những bài viết trước đây, chúng ta đã cùng Vuicuoilen tìm hiểu về một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến các loại rau củ quả như hạt đậu gà, quả quýt, quả atisô, đậu đũa, quả na, quả sung, rau thì là, quả dâu tằm, nấm đùi gà, củ cải đỏ, quả khế, dưa chuột, quả dứa, quả cà chua, tỏi tây, hạt thông, hạt vừng, quả hồng, củ cà rốt, củ riềng,… Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một loại rau củ quả khác cũng rất quen thuộc, đó chính là quả dưa hấu. Nếu bạn chưa biết quả dưa hấu được gọi là gì trong tiếng Anh và cách đọc phát âm đúng, hãy cùng tôi tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Quả dưa hấu trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, quả dưa hấu được gọi là watermelon /’wɔ:tə’melən/. Để đọc đúng tên tiếng Anh của quả dưa hấu, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ “watermelon” rồi lặp lại theo đó là đọc đúng. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm /’wɔ:tə’melən/ để phát âm chuẩn hơn, vì khi đọc theo phiên âm, bạn sẽ không bỏ sót âm như khi nghe. Để biết cách đọc phiên âm tiếng Anh một cách cụ thể, bạn có thể xem thêm bài viết “Cách đọc phiên âm tiếng Anh” trên dnulib.edu.vn.

Lưu ý: Từ “watermelon” chỉ nói chung về quả dưa hấu mà không chỉ đích danh về loại dưa hấu nào cụ thể. Nếu bạn muốn nói về một loại dưa hấu cụ thể, bạn cần dùng tên riêng của loại dưa hấu đó.

Một số loại rau củ quả khác trong tiếng Anh

Ngoài quả dưa hấu, còn có rất nhiều loại rau củ quả khác rất quen thuộc. Dưới đây là danh sách tên tiếng Anh của một số loại rau củ quả đó, giúp bạn mở rộng từ vựng tiếng Anh trong giao tiếp:

  • Acorn /ˈeɪ.kɔːn/: hạt sồi (quả sồi)
  • Coriander: /ˌkɒr.iˈæn.dər/: rau mùi
  • Sunflower seeds /ˈsʌnˌflaʊər si:d/: hạt hướng dương
  • Mung bean /ˈmʌŋ ˌbiːn/: hạt đậu xanh
  • Watercress /ˈwɔː.tə.kres/: cải xoong
  • Black bean /ˌblæk ˈbiːn/: hạt đậu đen
  • Guava /´gwa:və/: quả ổi
  • Cabbage /ˈkæb.ɪdʒ/: bắp cải
  • Mulberry /ˈmʌlbəri/: quả dâu tằm (dâu ta)
  • Soursop /ˈsaʊə.sɒp/: quả mãng cầu
  • Mandarin (or tangerine) /’mændərin/: quả quýt
  • Pineapple /ˈpainӕpl/: quả dứa
  • Lime /laim/: quả chanh ta (chanh có vỏ màu xanh)
  • Chestnut /ˈtʃes.nʌt/: hạt dẻ
  • Dragon fruit /’drægənfru:t/: quả thanh long
  • Ambarella /’æmbə’rælə/: quả cóc
  • Pumpkin seed /’pʌmpkin si:d/: hạt bí
  • Mint /mɪnt/: cây bạc hà
  • Pomegranate /ˈpɒm.ɪˌɡræn.ɪt/: quả lựu
  • Oak /əuk/: cây sồi
  • Currant /´kʌrənt/: quả nho Hy Lạp
  • Jicama: củ đậu
  • Kiwi fruit /’ki:wi:fru:t/: kiwi
  • Cucumber /ˈkjuːkambə/: dưa chuột
  • Radish /ˈræd.ɪʃ/: củ cải đỏ
  • Chicken mushroom /ˌtʃɪk.ɪn ˈmʌʃ.ruːm/: nấm đùi gà
  • Sapota /sə’poutə/: quả hồng xiêm
  • Galangal /ˈɡæl.əŋ.ɡæl/: củ riềng
  • Sponge Gourd /spʌndʒ ɡʊəd/: quả mướp
  • Plum /plʌm/: quả mận
  • Almond /ˈɑːmənd/: hạt hạnh nhân
  • Shitake mushroom /ʃɪˌtɑː.ki ˈmʌʃ.ruːm/: nấm hương
  • Sweet potato /swiːt pəˈteɪ.təʊ/: củ khoai lang
  • Chickpea /ˈʧɪkpiː/: hạt đậu gà
  • Fennel /ˈfen.əl/: rau thì là

Như vậy, nếu bạn thắc mắc quả dưa hấu được gọi là gì trong tiếng Anh, câu trả lời là “watermelon” với phát âm /’wɔ:tə’melən/. Hãy nhớ rằng từ “watermelon” chỉ đề cập chung đến quả dưa hấu mà không nói rõ về loại dưa hấu cụ thể nào. Nếu bạn muốn đề cập đến một loại dưa hấu cụ thể, hãy sử dụng tên riêng của loại dưa hấu đó. Để phát âm từ “watermelon” chuẩn hơn, hãy tham khảo phiên âm và lặp lại phát âm theo đúng cách.

Lưu ý: Ở đây có những hình ảnh về quả dưa hấu để bạn tham khảo. Để biết thêm thông tin chi tiết và có vốn từ vựng tiếng Anh phong phú hơn, hãy ghé thăm dnulib.edu.vn nhé.


edited by: Dnulib