"Quả Dừa" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa & Ví dụ.

0
48
Rate this post
Video quả dừa trong tiếng anh là gì

Bạn là người thích học từ vựng tiếng Anh qua những ví dụ chi tiết. Hôm nay, mình sẽ giới thiệu cho bạn về “Quả Dừa” trong Tiếng Anh, cùng với định nghĩa và ví dụ.

Quả Dừa

1. Quả Dừa trong tiếng Anh là gì?

Dừa là một loại quả rất được ưa chuộng vì mang lại cảm giác mát lạnh. Trong Tiếng Anh, “Quả Dừa” được gọi là “coconut”. Coconut là một danh từ và được phiên âm như sau: /ˈkoʊ.kə.ˌnət/.

Ngoài nghĩa là trái dừa, “coconut” còn có một số nghĩa khác. Trong ngôn ngữ lóng, từ này có thể chỉ một cái đầu, và cũng được sử dụng để diễn đạt sự trêu chọc.

Quả Dừa

2. Cách sử dụng từ “Coconut”

“Coconut” là một danh từ duy nhất, vì vậy cách sử dụng của nó khá đơn giản. Chỉ cần biết cách sắp xếp từ trong câu theo ngữ pháp, bạn sẽ biết cách sử dụng từ này.

Ví dụ:

  • Quỳnh muốn uống nước dừa vì thời tiết rất nóng. (Quynh wants to drink coconut milk because the weather is so hot.)

Ngoài ra, “coconut” cũng được sử dụng trong một số cụm từ với nhiều ý nghĩa khác nhau.

3. Ví dụ về từ “Coconut” trong tiếng Anh

Để giải đáp câu hỏi “Quả Dừa tiếng Anh là gì?”, hãy xem qua 10 ví dụ dưới đây:

  • Cùng một câu chuyện, nhưng từng người kể sẽ có cốt truyện khác nhau chỉ với việc thêm hay bớt một chút nước dừa. (Same story, different teller only coconut milk added.)
  • Những món này có đầy đủ ớt cay, tỏi, chanh và cỏ chanh, cũng như nước cốt dừa hoặc chính quả dừa. (These have a full complement of hot peppers, garlic, lime, and lemongrass, as well as rich coconut milk or coconut itself.)
  • Có một số nhà sản xuất kem chuyên nghiệp làm kem dừa chất lượng tốt. (There are several specialist ice-cream manufacturers who make good quality coconut ice-cream.)
  • Trộn vào nước mắm, nước dừa, đường và nước chanh, sau đó đun sôi. (Stir in fish sauce, coconut milk, sugar, and lime juice and bring to a simmer.)
  • Những cây dừa được trồng sau chiến tranh đã làm cho thành phố thêm đẹp. (The coconut palm trees planted after the war added to the beauty of the city.)
  • Nga cho hai cốc bánh mì vào đĩa đã thoa mỡ; trên cùng là lát chuối, dừa và bánh mì còn lại. (Nga puts 2 cups of bread cubes in a greased dish; top with banana slices, coconut, and remaining bread cubes.)
  • Tách đôi trái dừa. (Split the coconut in half.)
  • Lượng mở quả dừa và uống nước dừa ngọt của nó. (Luong broke open the coconut and drank its sweet milk.)
  • Cây dừa Bến Tre trông rất đẹp. (Ben Tre’s coconut tree is so beautiful.)
  • Tôi đã mua một quả dừa ở chợ Đồng Xuân. (I bought a coconut at Dong Xuan market.)

Quả Dừa

4. Cụm từ phổ biến của từ “Coconut”

Khi “coconut” kết hợp với một số từ khác, nó sẽ mang ý nghĩa khác. Dưới đây là một số cụm từ thông dụng:

Cụm từ/danh từ Ý nghĩa
Coconut meat Thịt dừa, cùi dừa
Coconut-like flavour Vị hạt dừa
Coconut shy Trò chơi ném bóng vòng qua và rơi vào vòng đó
Coconut oil Dầu dừa
Coconut matting Thảm làm từ xơ dừa
Coconut tree Cây dừa
Coconut milk Nước dừa, nước cốt dừa
Coconut fiber Sợi dây từ xơ dừa

Quả Dừa

Đó là một số cụm từ thông dụng của “Quả Dừa” trong tiếng Anh. Mong rằng thông tin về “Quả Dừa” này sẽ hữu ích cho bạn trong việc học từ vựng tiếng Anh về chủ đề hoa quả.

**

Bài viết được chỉnh sửa bởi dnulib.edu.vn.