TRẠNG TỪ LÀ GÌ? VỊ TRÍ CỦA TRẠNG TỪ TRONG CÂU

0
53
Rate this post

Nếu bạn đang mắc phải bối rối về khái niệm trạng từ, không biết trạng từ là gì, chúng có mấy loại và vị trí của chúng trong câu nằm ở đâu? Thì bài viết dưới đây sẽ giải đáp cho bạn những thắc mắc đó. Trạng từ là một phần không thể thiếu trong câu, không chỉ đơn thuần để bổ nghĩa cho động từ, tính từ mà còn có thể nhấn mạnh cho một trạng từ khác. Hãy cùng Langmaster tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

1. Trạng từ là gì?

Trạng từ trong tiếng Anh (Adverb – Adv) là một thành phần trong câu, với nhiệm vụ bổ nghĩa cho động từ, tính từ, câu hoặc nhấn mạnh cho một trạng từ khác. Chúng được chia thành nhiều loại và vị trí của chúng trong câu rất đa dạng, phụ thuộc vào chức năng và ngữ cảnh của câu.

2. Các loại trạng từ trong câu

Có nhiều loại trạng từ khác nhau, chúng ta có thể chia thành 6 loại phổ biến như sau:

2.1. Trạng từ chỉ thời gian

Trạng từ chỉ thời gian diễn tả thời điểm một hành động xảy ra, trả lời cho câu hỏi WHEN? (khi nào).

Một số trạng từ chỉ thời gian phổ biến: now, yesterday, tomorrow, lately, soon, finally, recently,…

Ví dụ:

  • Ngày hôm qua, tôi đã đi siêu thị. (Yesterday, I went to the supermarket.)

2.2. Trạng từ chỉ địa điểm

Trạng từ chỉ địa điểm diễn tả nơi mà hành động xảy ra, thường trả lời cho câu hỏi WHERE? (ở đâu, nơi nào, gần hay xa).

Một số trạng từ chỉ địa điểm phổ biến: here, around, through, above, back, anywhere, inside, nearby,…

Ví dụ:

  • Một khu vườn hoa mọc xung quanh ngôi nhà tôi. (A flower garden grows around my house.)

2.3. Trạng từ chỉ tần suất

Trạng từ chỉ tần suất diễn tả mức độ một hành động xảy ra, thường trả lời cho câu hỏi HOW OFTEN? (bao lâu)

Một số trạng từ chỉ tần suất phổ biến: always, rarely, never, sometime, occasionally, frequently, seldom…

Ví dụ:

  • Anh trai tôi rất hiếm khi giúp mẹ tôi việc bếp núc. (My brother hardly ever helps my mother in the kitchen.)

2.4. Trạng từ chỉ định

Trạng từ chỉ định diễn tả lượng ít hay nhiều, số lần diễn ra của một hành động.

Một số trạng từ chỉ định phổ biến: only, mainly, generally, little, once a week, twice a month,…

Ví dụ:

  • Tôi thường đi bơi ở sông Hồng hai lần một tuần. (I usually go swimming in the Red River twice a week.)

2.5. Trạng từ chỉ cách thức

Trạng từ chỉ cách thức diễn tả cách mà một hành động xảy ra, thường trả lời cho câu hỏi HOW? (Như thế nào, kiểu gì).

Đa số các trạng từ chỉ cách thức được biến đổi từ tính từ, nhằm nhấn mạnh hoặc mô tả hành động đó.

Ví dụ:

  • Cô ấy có thể hát rất hay. (She can sing very well.)

2.6. Trạng từ chỉ mức độ

Trạng từ chỉ mức độ cho biết mức độ của một hành động, có thể cao hay thấp, tốt hay xấu, nhanh hay chậm.

Ví dụ:

  • Cô ấy nói tiếng Trung quá nhanh khiến tôi không thể hiểu được. (She speaks Chinese too quickly for me to understand.)

3. Vị trí của trạng từ

3.1. Sau trạng từ là gì?

Trong trường hợp này, câu trả lời thông thường sẽ là sau trạng từ là các động từ thường. Tuy nhiên, câu trả lời trên chỉ áp dụng cho 2 loại trạng từ tần suất và trạng từ chỉ cách thức.

Để trả lời chính xác câu hỏi này, bạn cần nắm chắc kiến thức về các loại trạng từ đã được trình bày ở trên. Việc hiểu được các loại trạng từ sẽ giúp bạn rất nhiều trong việc giao tiếp và làm các bài tập ngữ pháp.

3.2. Giữa trợ động từ “to have” và động từ thường

Ví dụ:

  • Tôi vừa mới nấu xong bữa tối của mình. (I have recently cooked my dinner.)

3.3. Trước trạng từ là gì?

3.3.1. Sau “too”

Ví dụ:

  • Anh ta lái xe quá nhanh. (He drives the car too quickly.)

3.3.2. Sau động từ “to be” và trước tính từ

Ví dụ:

  • Một học sinh mới của lớp tôi cực kỳ đẹp trai. (A new student in my class is extremely handsome.)

Qua bài viết này, Langmaster đã giới thiệu cho bạn khái niệm trạng từ, các loại trạng từ và vị trí của chúng trong câu. Hy vọng rằng nội dung này sẽ giúp bạn hiểu sâu và ghi nhớ lâu hơn về trạng từ. Để tìm hiểu thêm kiến thức ngữ pháp tiếng Anh, truy cập Dnulib.