Đứng trước giới từ là gì? Sau giới từ trong tiếng Anh là gì?

0
59
Rate this post

Giới từ trong tiếng Anh có vai trò quan trọng trong việc cung cấp ý nghĩa và làm rõ thông tin của câu. Vị trí của giới từ trong câu cũng ảnh hưởng đến ý nghĩa của nó. Không thể phủ nhận rằng giới từ là một phần cần thiết trong câu để diễn tả một cách đầy đủ và mượt mà. Nó giúp chúng ta diễn đạt ý muốn một cách rõ ràng, hơn nữa, nó còn giúp làm rõ ý nghĩa của tính từ trong các vị trí khác nhau trong câu.

1. Đứng trước giới từ là gì?

  • Giới từ đứng sau động từ “tobe”: Các động từ “tobe” bao gồm: is/am/are; was/were.

Ví dụ: Cuốn sách ở trên bàn. (The book is on the table).

Trong trường hợp này, giới từ “on” được sử dụng để chỉ chính xác vị trí của cuốn sách. Khi sử dụng giới từ, người nói và người nghe có thể dễ dàng tìm và xác định vị trí đó. Giới từ này bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ được đề cập đến, trong trường hợp này, là vị trí của cuốn sách.

  • Giới từ đứng sau động từ:

Ví dụ: Tôi sống ở thành phố Hà Nội. (I live in Ha Noi city).

Giới từ có thể đứng ngay sau động từ hoặc có một từ khác chen vào giữa giới từ và động từ. Thông tin cung cấp sau đó làm rõ hơn về việc thực hiện của động từ. Trong trường hợp này, giới từ cung cấp thông tin cần thiết về nơi sống của chủ thể được đề cập đến.

  • Giới từ đứng sau tính từ:

Ví dụ: Cô ấy không tức giận với bạn. (She is not angry with you).

Tính từ thể hiện cảm xúc và để xác định chủ thể cùng với thông tin chính xác về cảm xúc đó, ta sử dụng giới từ. Trong trường hợp này, ta có thể thấy rằng bạn không gây tức giận cho cô ấy. Xác định chính xác chủ thể được đề cập đến là quan trọng để hiểu đúng nội dung được truyền tải về từng chủ thể khác nhau.

  • Giới từ đứng sau danh từ:

Ví dụ: Tất cả học sinh trong lớp học này. (All of the students in this class).

Giới từ đứng sau để bổ nghĩa cho danh từ. Điều này mang lại thông tin hiệu quả về tính chất của danh từ và giúp câu trở nên mượt mà hơn.

  • Giới từ có thể đứng trước một đại từ quan hệ trong mệnh đề:

Ví dụ: Đấy là khách sạn mà tôi đã ở. (That’s the hotel in which I stayed).

Đại từ quan hệ xác định thông tin về nơi chốn. Bằng cách sử dụng giới từ, ta có thể liên kết đúng với nơi chốn đó và cung cấp thông tin rằng đó là nơi ta đã ở.

  • Giới từ có thể đặt cuối câu ở dạng bị động:

Ví dụ: Anh ấy bị nói xấu. (He was ill spoken of).

Khi đó, các thành phần khác trong câu đứng trước giới từ và câu được truyền đạt dưới dạng bị động. Điều đó giúp xác định chính xác chủ thể bị tác động bởi nội dung được truyền đạt.

2. Sau giới từ trong tiếng Anh là gì?

2.1. Là các từ loại:

Sau giới từ thường là một trong các từ loại sau: cụm danh từ, đại từ, V-ing. Điều này giúp cung cấp thông tin dễ hiểu hơn về nội dung được triển khai. Hãy tìm hiểu về các từ loại có thể đứng sau tính từ trong câu.

  • Cụm danh từ (noun phrase): Ví dụ như “my elder brother”, “some people”,…

Ví dụ: Đây là mong muốn của người dân. (These are the wishes of the people).

Trong trường hợp này, thông tin cung cấp nhằm đề cập đến đối tượng trong cụm danh từ. Điều này giúp hiện thực hóa mục đích không phải là chủ thể của đối tượng, mà chỉ là nội dung truyền đạt. Xác định cụm danh từ đúng giúp hiểu chính xác nghĩa của câu và mang lại hiệu quả trong việc triển khai giới từ.

  • Đại từ (pronouns): Ví dụ như “I”, “you”, “we”, “they”, “him”, “her”, “theirs”, “its”, “myself”,…

Ví dụ: Cô ấy đã nói câu trả lời trước bạn. (She said the answer before you).

Thể hiện thời điểm cụ thể. Vì cô ấy đã trả lời trước, nên… Xác định vị trí và thứ tự của các sự kiện trong thời gian. Điều này bổ sung thông tin về thứ tự đối với tính chất của việc trả lời.

  • Danh động từ (gerund hay V-ing): Ví dụ như “walking”, “playing”, “singing”, “eating”,…

Ví dụ: Cậu có quan tâm đến việc kiếm tiền không? (Aren’t you interested in making money?).

Ở đây, quan tâm được thể hiện thông qua nhu cầu gì. Điều này giúp câu trở nên mạch lạc và rõ ràng hơn. Nếu không có sự xuất hiện của giới từ và cụm danh từ phía sau, vế trước không sát nghĩa. Việc sử dụng ví dụ này giúp thể hiện mục đích dễ hiểu. Điều này giúp tạo ra hiệu ứng tốt trong tinh thần, thái độ và nhu cầu truyền đạt thông tin.

Vai trò của giới từ là rõ ràng từ các định nghĩa. Giới từ thường được đặt trước danh từ hoặc đại từ để chỉ mối liên hệ giữa danh từ hoặc đại từ đó với các thành phần khác trong câu. Bằng cách bổ sung thông tin, giới từ làm rõ ý nghĩa của các thành phần khác trong câu, giúp câu trở nên mượt mà và rõ ràng hơn. Đồng thời, cách sử dụng từ và cắt nghĩa của người sử dụng được thể hiện.

Ví dụ: Bạn đã có một khoảng thời gian tuyệt vời vào Giáng sinh chưa? (Did you have a good time at Christmas?)

Các từ “at” bổ sung ý nghĩa của “Christmas”. Mục đích hỏi của người đối diện là thời gian Giáng sinh của bạn có tuyệt vời hay không. Nhờ đó, tất cả các thông tin được cung cấp cho mục đích hỏi đối với bạn, liệu bạn có cảm thấy nó tuyệt vời hay không.

Lưu ý: Khi giới từ đứng trước đại từ, đại từ phải ở dạng tân ngữ như “me”, “you”, “him”, “her”, “it”, “us”, “them”.

Ví dụ: Bạn có muốn nói chuyện với cô ấy không? (Would you like to talk to her?)

Bởi các đại từ khi đứng ở các vị trí khác nhau trong câu phải được sử dụng dưới dạng đúng.

Khi giới từ đứng trước động từ, động từ phải ở dạng -ing, tức là ở dạng danh động từ.

Ví dụ: Elizabeth thích đi nhảy. (Elizabeth is fond of going to dances).

Các danh từ, đại từ hoặc danh động từ đứng sau giới từ đều là tân ngữ của giới từ, trừ “except” và “but”. Nếu không có động từ phía sau, động từ đó phải ở dạng nguyên mẫu không có “to”.

Ví dụ: Tôi không thể làm gì ngoại trừ phải đồng ý. (I could do nothing except agree).

2.2. Với câu hỏi, mệnh đề quan hệ:

  • Trong những câu hỏi bắt đầu bằng một giới từ + whom/which/what/whose/where:

Ví dụ:

  • Bạn đang nói chuyện với ai thế? (To whom were you talking?) – Chính thức.

  • Bạn đang nói chuyện với ai thế? (Who were you talking to?) – Không chính thức.

  • Anh ta cất nó trong ngăn kéo nào? (In which drawer does he keep it?) – Chính thức.

  • Anh ta cất nó trong ngăn kéo nào? (Which drawer does he keep it in?) – Không chính thức.

Trong trường hợp này, câu hỏi bằng giới từ được sử dụng là “in”. Điều này giúp cung cấp thông tin về vị trí cần xác định và tạo ra câu hỏi với ngữ pháp chính xác.

  • Trong các mệnh đề quan hệ, giới từ có thể được đặt trước whom/which và đại từ quan hệ thường được bỏ:

Ví dụ:

  • Những người mà tôi đã đi du lịch cùng với. (The people with whom I was traveling) – Chính thức.

  • Những người mà tôi đã đi du lịch cùng với. (The people I was traveling with) – Không chính thức.

  • Công ty mà tại đó tôi thuê máy của mình. (The company from which I hire my TV set) – Chính thức.

  • Công ty mà tại đó tôi thuê máy của mình. (The company I hire my TV set from) – Không chính thức.

Việc viết ngắn này vẫn mang lại thông tin hiệu quả. Ở đó, ta có thể thấy được vị trí đúng của giới từ trong câu. Ta cần sử dụng cách sắp xếp không chính thức khiến câu trở nên không chắc chắn.

Link đến trang web từ dnulib.edu.vn.

Xin lưu ý: Bài viết đã được chỉnh sửa bởi dnulib.edu.vn.